1 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV259, MV372 |
2 | | Bài tạp và lời giải quang học / Người dịch: Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Thọ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV516, MV358 |
3 | | Bài tâph và lời giải điện từ học / Người dịch: Lê Hoàng Mai; Trần Thị Đức; Đào Khắc An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 653tr Thông tin xếp giá: ÐV520, MV361 |
4 | | Bài tập chi tiết máy / Võ Trần Khúc Nhã . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2004. - 448tr Thông tin xếp giá: ÐL218, ML166 |
5 | | Bài tập cơ học. T.1 - Tĩnh học và động học. Tâp 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN212, MN104 |
6 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN307, MN158, MN158.19983, MN158.19984, MN158.19985, MN158.19986, MN158.19987, MN158.19988, MN158.19989, MN158.19990, MN158.19991, MN158.19992 |
7 | | Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐN449 |
8 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230 |
9 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐL412, ML263, ML263.21086, ML263.21087, ML263.21088, ML263.21089, ML263.21090, ML263.21091, ML263.21092, ML263.21093, ML263.21094, ML263.21095, ML263.21096, ML263.21097, ML263.21098, ML263.21099, ML263.21100 |
10 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356 |
11 | | Bài tập giải sẵn giải tích 2 / Trần Bình . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐN438 |
12 | | Bài tập giải sẵn giải tích I / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
13 | | Bài tập giải tích giải sẵn II và III / Trần Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN475, MN232 |
14 | | Bài tập hàm biến phức / Đậu Thế Cấp . - 1. - HCM : Nxb Giáo dục, 2001. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN23, MN20, Q617, Q618, Q619, Q620, Q621, Q622, Q623, Q624, Q625, Q626, Q627, Q628, Q629, Q630, Q631, Q632, Q633, Q634, Q635, Q636 |
15 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV397, MV271 |
16 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306 |
17 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV524 |
18 | | Bài tập hóa lý / Nguyễn Văn Duệ; Trần Thiệp Hải; Lâm Ngọc Hải; Lâm . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐN560 |
19 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535 |
20 | | Bài tập kiểm toán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV632, MV431 |
21 | | Bài tập kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV260 |
22 | | Bài tập kỹ thuật điện / Phan Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV479, MV312 |
23 | | Bài tập kỹ thuật điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV414, MV285 |
24 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ; Nguyễn Viết Nguyên . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN7, MN7, Q100, Q101, Q102, Q103, Q104, Q105, Q106, Q107, Q108, Q109, Q110, Q111, Q112, Q113, Q114, Q115, Q96, Q97, Q98, Q99 |
25 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Trọng Hùng; Nguyễn Thị Cẩm Tú . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV467, MV305 |
26 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133 |
27 | | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngư . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐN28, MN26 |
28 | | Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thúy; Nguyễn Quang Huy . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 184tr Thông tin xếp giá: Ðv36, MV36 |
29 | | Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác; Phan Trọng Hanh; Nguyễn Hoài Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐL196, ML134 |
30 | | Bài tập n hiệt động kỹ thuật / Lê Nguyên Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 143tr Thông tin xếp giá: ÐL456, ML282 |