1 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí./ Tập 1.- Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Vận . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 132tr Thông tin xếp giá: ÐL93, ÐL93.12377, ÐL93.12378, ÐL93.12379, ÐL93.12380, ÐL93.12381, ÐL93.3803, ÐL93.3804, ÐL93.3805, ÐL93.3806, ÐL93.3807, ÐL93.3808, ÐL93.3809, ÐL93.3810, ÐL93.3811, ÐL93.3812, ML81, ML81.12524, ML81.12525, ML81.12526, ML81.12527, ML81.12528, ML81.12529, ML81.12530, ML81.12531, ML81.12532, ML81.12533, ML81.12534, ML81.12535, ML81.12536, ML81.12537, ML81.12538, ML81.12539, ML81.12540, ML81.12541, ML81.12542, ML81.12543, ML81.12544, ML81.12545, ML81.12546, ML81.12547, ML81.12548, ML81.17324, ML81.17325, ML81.17326, ML81.17327, ML81.17328, ML81.17329, ML81.17330, ML81.17331, ML81.17332, ML81.17333, ML81.17334, ML81.17335, ML81.17336, ML81.17337, ML81.17338, ML81.17339, ML81.17340, ML81.17341, ML81.17342, ML81.17343, ML81.17344, ML81.17345, ML81.17346, ML81.17347, ML81.17348, ML81.17349, ML81.17350, ML81.17351, ML81.17352, ML81.17353, ML81.3813, ML81.3814, ML81.3815, ML81.3816, ML81.3817, ML81.3818, ML81.3819, ML81.3820, ML81.3821, ML81.3822, ML81.3823, ML81.3824, ML81.5513, ML81.6988, ML81.6989, ML81.6990, ML81.6991, ML81.6992, ML81.6993, ML81.6994, ML81.6995, ML81.6996, ML81.6997, ML81.6998, ML81.6999, ML81.7000, ML81.7001, ML81.7002, ML81.7003, ML81.7004, ML81.7005, ML81.7006, ML81.7007, ML81.7008, ML81.7009, ML81.7010, ML81.7011, ML81.7012, ML81.7013, ML81.7014, ML81.7015, ML81.7016, ML81.7017, ML81.7018, ML81.7019, ML81.7020, ML81.7021, ML81.7022 |
2 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐV259, MV372 |
3 | | Autocad R14 - Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng / Hoàng Phương; Nguyễn Quang Huy . - 1. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 398tr Thông tin xếp giá: ÐN111, Q1886, Q1887, Q1888 |
4 | | Bài tạp và lời giải quang học / Người dịch: Phạm Văn Thiều; Nguyễn Phúc Kỳ Thọ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV516, MV358 |
5 | | Bài tâph và lời giải điện từ học / Người dịch: Lê Hoàng Mai; Trần Thị Đức; Đào Khắc An . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 653tr Thông tin xếp giá: ÐV520, MV361 |
6 | | Bài tập chi tiết máy / Võ Trần Khúc Nhã . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2004. - 448tr Thông tin xếp giá: ÐL218, ÐL218.8820, ÐL218.8821, ÐL218.8822, ÐL218.8823, ÐL218.8824, ML166 |
7 | | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. T.1 - Phẩn thủy động lực học. Tập 1 Nguyễn Hữu Chí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 315tr Thông tin xếp giá: ÐL464, ML297, ML297.17924, ML297.17925, ML297.17926, ML297.17927, ML297.17928, ML297.17929, ML297.17930, ML297.17931, ML297.17932, ML297.17933, ML297.17934, ML297.17935, ML297.17936, ML297.17937, ML297.17938, ML297.17939, ML297.17940, ML297.17941, ML297.17942, ML297.17943, ML297.17944, ML297.17945, ML297.17946, ML297.17947, ML297.17948 |
8 | | Bài tập cơ học. T.1 - Tĩnh học và động học. Tâp 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN212, MN104, MN104.19125, MN104.19126, MN104.19127, MN104.19128, MN104.19129, MN104.19130, MN104.19131, MN104.19132, MN104.19133, MN104.19134, MN104.19135, MN104.19136, MN104.19137, MN104.19138, MN104.19139, MN104.19140, MN104.19141, MN104.19142, MN104.19143, MN104.19144, MN104.19145, MN104.19146, MN104.19147, MN104.19148, MN104.19149, MN104.19150, MN104.19151, MN104.19152, MN104.19153, MN104.19154, MN104.19155, MN104.19156, MN104.19157, MN104.19158, MN104.19159, MN104.19160, MN104.19161, MN104.19162, MN104.19163, MN104.19164, MN104.19165, MN104.19166, MN104.19167, MN104.19168, MN104.19169 |
9 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần; Đặng Quốc Phú . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN307, MN158, MN158.19065, MN158.19066, MN158.19067, MN158.19068, MN158.19069, MN158.19070, MN158.19071, MN158.19072, MN158.19073, MN158.19074, MN158.19075, MN158.19076, MN158.19077, MN158.19078, MN158.19079, MN158.19080, MN158.19081, MN158.19082, MN158.19083, MN158.19084, MN158.19983, MN158.19984, MN158.19985, MN158.19986, MN158.19987, MN158.19988, MN158.19989, MN158.19990, MN158.19991, MN158.19992 |
10 | | Bài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐN449 |
11 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230 |
12 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐL412, ML263, ML263.16640, ML263.16641, ML263.16642, ML263.16643, ML263.16644, ML263.16645, ML263.16646, ML263.18884, ML263.18885, ML263.18886, ML263.18887, ML263.18888, ML263.18889, ML263.18890, ML263.18891, ML263.18892, ML263.18893, ML263.18894, ML263.18895, ML263.18896, ML263.18897, ML263.18898, ML263.18899, ML263.18900, ML263.18901, ML263.18902, ML263.18903, ML263.18904, ML263.18905, ML263.18906, ML263.18907, ML263.18908, ML263.18909, ML263.18910, ML263.18911, ML263.18912, ML263.18913, ML263.21086, ML263.21087, ML263.21088, ML263.21089, ML263.21090, ML263.21091, ML263.21092, ML263.21093, ML263.21094, ML263.21095, ML263.21096, ML263.21097, ML263.21098, ML263.21099, ML263.21100 |
13 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356, ÐL356.12512, ÐL356.12513, ÐL356.12514, ÐL356.12515 |
14 | | Bài tập giải sẵn giải tích 2 / Trần Bình . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐN438 |
15 | | Bài tập giải sẵn giải tích I / Trần Bình . - 6. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 539tr Thông tin xếp giá: ÐN553, MN233 |
16 | | Bài tập giải tích giải sẵn II và III / Trần Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 618tr Thông tin xếp giá: ÐN475, MN232 |
17 | | Bài tập hàm biến phức / Đậu Thế Cấp . - 1. - HCM : Nxb Giáo dục, 2001. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN23, MN20, Q617, Q618, Q619, Q620, Q621, Q622, Q623, Q624, Q625, Q626, Q627, Q628, Q629, Q630, Q631, Q632, Q633, Q634, Q635, Q636 |
18 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV397, MV271, MV271.19490, MV271.19491, MV271.19492, MV271.19493, MV271.19494, MV271.19495, MV271.19496, MV271.19497, MV271.19498, MV271.19499, MV271.19500, MV271.19501, MV271.19502, MV271.19503, MV271.19504, MV271.19505, MV271.19506, MV271.19507, MV271.19508, MV271.19509, MV271.19510, MV271.19511, MV271.19512, MV271.19513, MV271.19514, MV271.19515, MV271.19516, MV271.19517, MV271.19518, MV271.19519, MV271.19520, MV271.19521, MV271.19522, MV271.19523, MV271.19524 |
19 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306, ML306.18144, ML306.18145, ML306.18146, ML306.18147, ML306.18148, ML306.18149, ML306.18150, ML306.18151, ML306.18152, ML306.18153, ML306.18154, ML306.18155, ML306.18156, ML306.18157, ML306.18158, ML306.18159, ML306.18160, ML306.18161, ML306.18162, ML306.18163, ML306.18164, ML306.18165, ML306.18166, ML306.18167, ML306.18168 |
20 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐV524 |
21 | | Bài tập hóa lý / Nguyễn Văn Duệ; Trần Thiệp Hải; Lâm Ngọc Hải; Lâm . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐN560 |
22 | | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Phạm Quang . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV535, MV467, MV467.21399, MV467.21400, MV467.21401, MV467.21402, MV467.21403, MV467.21404, MV467.21405, MV467.21406, MV467.21407, MV467.21408, MV467.21409, MV467.21410, MV467.21411, MV467.21412, MV467.21413, MV467.21414, MV467.21415, MV467.21416, MV467.21417, MV467.21418, MV467.21419 |
23 | | Bài tập kiểm toán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV632, MV431 |
24 | | Bài tập kỹ thuật điện / Đặng Văn Đào . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐV260, MV313.22170, MV313.22171, MV313.22172, MV313.22173, MV313.22174, MV313.22175, MV313.22176, MV313.22177, MV313.22178, MV313.22179, MV313.22180, MV313.22181, MV313.22182, MV313.22183, MV313.22184, MV313.22185, MV313.22186, MV313.22187, MV313.22188, MV313.22189, MV313.22190, MV313.22191, MV313.22192, MV313.22193, MV313.22194 |
25 | | Bài tập kỹ thuật điện / Phan Thị Huệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV479, MV312, MV312.22415, MV312.22416, MV312.22417, MV312.22418, MV312.22419, MV312.22420, MV312.22421, MV312.22422, MV312.22423, MV312.22424, MV312.22425, MV312.22426, MV312.22427, MV312.22428, MV312.22429, MV312.22430, MV312.22431, MV312.22432, MV312.22433, MV312.22434, MV312.22435, MV312.22436, MV312.22437, MV312.22438, MV312.22439, MV312.22440, MV312.22441, MV312.22442, MV312.22443, MV312.22444, MV312.22445, MV312.22446, MV312.22447, MV312.22448, MV312.22449, MV312.22450, MV312.22451, MV312.22452, MV312.22453, MV312.22454, MV312.22455, MV312.22456, MV312.22457, MV312.22458, MV312.22459 |
26 | | Bài tập kỹ thuật điện / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV414, MV285 |
27 | | Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ; Nguyễn Viết Nguyên . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 178tr Thông tin xếp giá: ÐN7, MN7, Q100, Q101, Q102, Q103, Q104, Q105, Q106, Q107, Q108, Q109, Q110, Q111, Q112, Q113, Q114, Q115, Q96, Q97, Q98, Q99 |
28 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn; Nguyễn Trọng Hùng; Nguyễn Thị Cẩm Tú . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 151tr Thông tin xếp giá: ÐV467, MV305 |
29 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 181tr Thông tin xếp giá: ÐN259, MN133 |
30 | | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngư . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐN28, MN26 |
|