Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  60  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159
  • 2 Mạng máy tính Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL204, ML140
  • 3 Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211
  • 4 Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122
  • 5 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2024. - 436 tr. hình vẽ, bảng 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KD24000034
  • 6 An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000043
  • 7 Autocad release 12 for windows Hoàng Văn Đặng . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 479tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN189
  • 8 Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125
  • 9 Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000033
  • 10 Bí quyết và thủ thuật trong office 2003 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 457tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN314
  • 11 Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000011
  • 12 Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khóa công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng / Đỗ Xuân Bình . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 225tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN706, MN338, MN338.21145, MN338.21146, MN338.21147, MN338.21148, MN338.21149, MN338.21150, MN338.21151, MN338.21152, MN338.21153, MN338.21154, MN338.21155, MN338.21156, MN338.21157, MN338.21158, MN338.21159
  • 13 Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến DŨng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26
  • 14 Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28
  • 15 Cơ ứng dụng / Vũ Quý Đạc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV378, MV263
  • 16 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV379, MV262
  • 17 First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL390
  • 18 Giáo trình access và ứng dụng / Huỳnh Quyết Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 194tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV336, MV225
  • 19 Giáo trình tin học ứng dụng / Hàn Viết Thuận . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 343tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN634, MN322, MN322.20794, MN322.20795, MN322.20796, MN322.20797, MN322.20798, MN322.20799, MN322.20800, MN322.20801, MN322.20802, MN322.20803, MN322.20804, MN322.20805, MN322.20806, MN322.20807, MN322.20808, MN322.20809, MN322.20810, MN322.20811, MN322.20812, MN322.20813
  • 20 Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV229, MV136
  • 21 Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN434, MN212
  • 22 Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 220tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN355, MN166
  • 23 Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao, thiết bị cơ khí - Kiến trúc - xây dựng với sự giúp đỡ của máy tính / Huỳnh Phong Nhuận; Phạm Quang Hân . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 560tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN417
  • 24 Hướng dẫn sử dụng microsoft windows xp professional / Nguyễn Thu Thiên . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 353tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN316
  • 25 Hướng dẫn thưc hiện dễ dàng Autocard R.13 for windows . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 585tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN416
  • 26 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL153, ML107
  • 27 Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng Câu lạc bộ 5 giờ sáng = The 5 AM club Robin Sharma ; Võ Công Hùng dịch . - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2024. - 476 tr. 21 cm
  • Thông tin xếp giá: KD24000040
  • 28 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Quảng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2005. - 39tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000030
  • 29 Lỹ thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 249tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN318, MN165
  • 30 Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng; Trần Ngọc Hiền . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 370tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL129