1 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159 |
2 | | Mạng máy tính./ Tống Văn On. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 242tr Thông tin xếp giá: ÐL204, ÐL204.12046, ÐL204.12047, ÐL204.12048, ÐL204.12049, ÐL204.12050, ÐL204.8511, ÐL204.8512, ÐL204.8513, ÐL204.8514, ÐL204.8515, ÐL204.8516, ÐL204.8517, ÐL204.8518, ÐL204.8519, ÐL204.8520, ML140, ML140.12919, ML140.12920, ML140.12921, ML140.12922, ML140.12923, ML140.12924, ML140.12925, ML140.12926, ML140.12927, ML140.12928, ML140.12929, ML140.12930, ML140.12931, ML140.12932, ML140.12933, ML140.12934, ML140.12935, ML140.12936, ML140.12937, ML140.12938, ML140.12939, ML140.12940, ML140.12941, ML140.12942, ML140.12943, Ml140.8521, Ml140.8522, Ml140.8523, Ml140.8524, Ml140.8525, Ml140.8526, Ml140.8527, Ml140.8528 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 2002/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 . - 3. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV317, MV211 |
4 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
5 | | 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2024. - 436 tr. hình vẽ, bảng 21 cm Thông tin xếp giá: KD24000034 |
6 | | An awalysis of content cohesion in sport news discourse / Ng.h.d:TS. Nguyễn Hoa . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000043 |
7 | | Autocad release 12 for windows Hoàng Văn Đặng . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN189 |
8 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 2. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐV224, MV125 |
9 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
10 | | Bí quyết và thủ thuật trong office 2003 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 457tr Thông tin xếp giá: ÐN314 |
11 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng dạy và học môn học có ứng dụng ở trường Đại học sư phạm kỹ thuật Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Đức Trí . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 86tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000011 |
12 | | Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khóa công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng / Đỗ Xuân Bình . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 225tr Thông tin xếp giá: ÐN706, MN338, MN338.21145, MN338.21146, MN338.21147, MN338.21148, MN338.21149, MN338.21150, MN338.21151, MN338.21152, MN338.21153, MN338.21154, MN338.21155, MN338.21156, MN338.21157, MN338.21158, MN338.21159 |
13 | | Công nghệ kim loại và ứng dụng Cad cam - CNC / Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV26, MV26, MV26.4922, MV26.4923, MV26.4924, MV26.4925, MV26.4926 |
14 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP.. T1 Nguyễn Xuân Lạc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL173, ÐL173.5268, ÐL173.5269, ÐL173.5270, ÐL173.5271 |
15 | | Cơ sở matlab và ứng dụng / Nguyễn Hữu Tình; Lê Tấn Hùng; Phạm Thị Ngọc Yến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV28, MV28, MV28.4927, MV28.4928, MV28.4929, MV28.4930, MV28.4931, MV28.4932, MV28.4933, MV28.4934, MV28.4935, MV28.4936 |
16 | | Cơ ứng dụng / Vũ Quý Đạc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV378, MV263 |
17 | | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐV379, MV262 |
18 | | First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL390 |
19 | | Giáo trình access và ứng dụng / Huỳnh Quyết Thắng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐV336, MV225 |
20 | | Giáo trình tin học ứng dụng / Hàn Viết Thuận . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐN634, MN322, MN322.20794, MN322.20795, MN322.20796, MN322.20797, MN322.20798, MN322.20799, MN322.20800, MN322.20801, MN322.20802, MN322.20803, MN322.20804, MN322.20805, MN322.20806, MN322.20807, MN322.20808, MN322.20809, MN322.20810, MN322.20811, MN322.20812, MN322.20813 |
21 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV229, MV136 |
22 | | Học và giải toán trên máy tính / Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐN434, MN212 |
23 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN355, MN166 |
24 | | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao, thiết bị cơ khí - Kiến trúc - xây dựng với sự giúp đỡ của máy tính / Huỳnh Phong Nhuận; Phạm Quang Hân . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 560tr Thông tin xếp giá: ÐN417, ÐN417.11369 |
25 | | Hướng dẫn sử dụng microsoft windows xp professional / Nguyễn Thu Thiên . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 353tr Thông tin xếp giá: ÐN316 |
26 | | Hướng dẫn thưc hiện dễ dàng Autocard R.13 for windows . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 585tr Thông tin xếp giá: ÐN146.11368, ÐN416 |
27 | | Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐL153, ÐL153.12442, ÐL153.12443, ÐL153.12444, ÐL153.12445, ÐL153.12446, ÐL153.5125, ÐL153.5126, ÐL153.5127, ÐL153.5128, ÐL153.6924, ÐL153.6925, ÐL153.6926, ÐL153.6927, ÐL153.6928, ÐL153.6929, ÐL153.6930, ÐL153.6931, ÐL153.6932, ÐL153.6933, ML107, ML107.12739, ML107.12740, ML107.12741, ML107.12742, ML107.12743, ML107.12744, ML107.12745, ML107.12746, ML107.12747, ML107.12748, ML107.12749, ML107.12750, ML107.12751, ML107.12752, ML107.12753, ML107.5129, ML107.5130, ML107.5131, ML107.5132, ML107.5133, ML107.6934, ML107.6935, ML107.6936, ML107.6937, ML107.6938, ML107.6939, ML107.6940, ML107.6941, ML107.6942, ML107.6943, ML107.8247, ML107.8248, ML107.8249, ML107.8250, ML107.8251, ML107.8252, ML107.8253, ML107.8254, ML107.8255, ML107.8256, ML107.8257, ML107.8258, ML107.8259, ML107.8260, ML107.8261, ML107.8262, ML107.8263, ML107.8264, ML107.8265, ML107.8266, ML107.8267, ML107.8268, ML107.8269, ML107.8270, ML107.8271, ML107.8272, ML107.8273, ML107.8274, ML107.8275, ML107.8276 |
28 | | Làm chủ bình minh. Sống đời xuất chúng Câu lạc bộ 5 giờ sáng = The 5 AM club Robin Sharma ; Võ Công Hùng dịch . - In lần thứ 8. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2024. - 476 tr. 21 cm Thông tin xếp giá: KD24000040 |
29 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Quảng . - 0. - Nghệ An : Nxb Đại học Vinh, 2005. - 39tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000030 |
30 | | Lỹ thuyết xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 249tr Thông tin xếp giá: ÐN318, MN165 |
|