1 | | Hệ thống cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL34, ÐL34.1675, ÐL34.1676, ÐL34.1677, ÐL34.1678, ÐL34.1679, ÐL34.1680, ÐL34.1681, ÐL34.1682, ÐL34.1683, ÐL34.1684, ML30, ML30.16719, ML30.16720, ML30.16721, ML30.16722, ML30.16723, ML30.16724, ML30.16725, ML30.16726, ML30.16727, ML30.16728, ML30.1685, ML30.1686, ML30.1687, ML30.1688, ML30.1689, ML30.1690, ML30.1691, ML30.1692, ML30.1693, ML30.1694, ML30.1695, ML30.1696, ML30.1697, ML30.1698, ML30.1699, ML30.1700, ML30.1701, ML30.1702, ML30.1703, ML30.1704, ML30.7028, ML30.7029, ML30.7030, ML30.7031, ML30.7032, ML30.7033, ML30.7034, ML30.7035, ML30.7036, ML30.7037, ML30.7038, ML30.7039, ML30.7040, ML30.7041, ML30.7042, ML30.7043, ML30.7044, ML30.7045, ML30.7046, ML30.7047 |
2 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐV384 |
3 | | Sửa chữa điện xí nghiệp, điện tử công nghiệp / Trần Nhật Tân . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐV694, ÐV694.9957, ÐV694.9958, ÐV694.9959, ÐV694.9960, ÐV694.9961, MV482, MV482.22295, MV482.22296, MV482.22297, MV482.22298, MV482.22299, MV482.22300, MV482.22301, MV482.22302, MV482.22303, MV482.22304, MV482.22305, MV482.22306, MV482.22307, MV482.22308, MV482.22309, MV482.22310, MV482.22311, MV482.22312, MV482.22313, MV482.22314, MV482.22315, MV482.22316, MV482.22317, MV482.22318, MV482.22319 |
|