1 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329 |
2 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL409 |
3 | | An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV206 |
4 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN592 |
5 | | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349, MV349.22195, MV349.22196, MV349.22197, MV349.22198, MV349.22199, MV349.22200, MV349.22201, MV349.22202, MV349.22203, MV349.22204, MV349.22205, MV349.22206, MV349.22207, MV349.22208, MV349.22209 |
6 | | Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV176 |
7 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐL496 |
8 | | Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275, ML275.16580, ML275.16581, ML275.16582, ML275.16583, ML275.16584, ML275.16585, ML275.16586, ML275.16587, ML275.16588, ML275.16589, ML275.16590, ML275.16591, ML275.16592, ML275.16593, ML275.16594, ML275.16595, ML275.16596, ML275.16597, ML275.16598, ML275.16599, ML275.16600, ML275.16601, ML275.16602, ML275.16603, ML275.16604, ML275.21400, ML275.21401, ML275.21402, ML275.21403, ML275.21404, ML275.21405, ML275.21406, ML275.21407, ML275.21408, ML275.21409, ML275.21410, ML275.21411, ML275.21412, ML275.21413, ML275.21414, ML275.21415, ML275.21416, ML275.21417, ML275.21418, ML275.21419 |
9 | | Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV184 |
10 | | Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV177 |
11 | | Công nghệ MPLS và ứng dụng / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 107tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV191 |
12 | | Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV205 |
13 | | Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV183 |
14 | | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331 |
15 | | Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV207 |
16 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐL448, ML271, ML271.16182, ML271.16183, ML271.16184, ML271.16185, ML271.16186, ML271.16187, ML271.16188, ML271.16189, ML271.16190, ML271.16191, ML271.16192, ML271.16193, ML271.16194, ML271.16195, ML271.16196, ML271.16197, ML271.16198, ML271.16199, ML271.16200, ML271.16201, ML271.16202, ML271.16203, ML271.16204, ML271.16205, ML271.16206, ML271.16207, ML271.16208, ML271.16209, ML271.16210, ML271.16211 |
17 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV192 |
18 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
19 | | Định mức xây dựng cơ bản công trình bưu chính viễn thông Bộ thông tin và truyền thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐL529, ÐL529.13578, ÐL529.13579, ÐL529.13580, ÐL529.13581, ÐL529.13582, ML327, ML327.19099, ML327.19100, ML327.19101, ML327.19102, ML327.19103 |
20 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐV481, MV315 |
21 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323 |
22 | | Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319 |
23 | | Giáo trình kỹ thuật cảm biến / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV492, MV322 |
24 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.18974, ML325.18975, ML325.18976, ML325.18977, ML325.18978, ML325.18979, ML325.18980, ML325.18981, ML325.18982, ML325.18983, ML325.18984, ML325.18985, ML325.18986, ML325.18987, ML325.18988, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529 |
25 | | Hệ thống thông tin công nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL415, ML264, ML264.16550, ML264.16551, ML264.16552, ML264.16553, ML264.16554, ML264.16555, ML264.16556, ML264.16557, ML264.16558, ML264.16559, ML264.16560, ML264.16561, ML264.16562, ML264.16563, ML264.16564, ML264.16565, ML264.16566, ML264.16567, ML264.16568, ML264.16569, ML264.16570, ML264.16571, ML264.16572, ML264.16573, ML264.16574, ML264.16575, ML264.16576, ML264.16577, ML264.16578, ML264.16579 |
26 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Ng.h.d:Lê ThịNgọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV195 |
27 | | Hệ thống thông tin vệ tinh / Thái Hồng Nhị/ Tập 2 . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL410 |
28 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 483tr Thông tin xếp giá: ÐL408, ML262 |
29 | | Khuếch đại quang sợi và ứng dụng vào mạng viễn thông / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV181 |
30 | | Kỹ thuật điện tử số / Nguyễn Kim Giao . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV793, MV531, MV531.24525, MV531.24526, MV531.24527, MV531.24528, MV531.24529, MV531.24530, MV531.24531, MV531.24532, MV531.24533, MV531.24534, MV531.24535, MV531.24536, MV531.24537, MV531.24538, MV531.24539, MV531.24540 |
|