1 | | An ninh trong mạng 3G UMTS / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV206 |
2 | | An ninh trong thông tin di động / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐN592 |
3 | | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349 |
4 | | Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV176 |
5 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐL496 |
6 | | Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275, ML275.21400, ML275.21401, ML275.21402, ML275.21403, ML275.21404, ML275.21405, ML275.21406, ML275.21407, ML275.21408, ML275.21409, ML275.21410, ML275.21411, ML275.21412, ML275.21413, ML275.21414, ML275.21415, ML275.21416, ML275.21417, ML275.21418, ML275.21419 |
7 | | Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV184 |
8 | | Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV177 |
9 | | Công nghệ MPLS và ứng dụng / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 107tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV191 |
10 | | Công nghệ MPLS và ứng dụng trong mạng riêng ảo VPN / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 98tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV205 |
11 | | Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV183 |
12 | | Dạy và học nghề điện tử kỹ thuật số / Phạm Thanh Đường . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2009. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV485, MV331 |
13 | | Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV207 |
14 | | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch / Lê Xuân Thê . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐL448, ML271 |
15 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV192 |
16 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
17 | | Định mức xây dựng cơ bản công trình bưu chính viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐL529, Ml327 |
18 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐV481, MV315 |
19 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323 |
20 | | Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319 |
21 | | Giáo trình kỹ thuật cảm biến / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐV492, MV322 |
22 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529 |
23 | | Hệ thống thông tin công nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL415, ML264 |
24 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Ng.h.d:Lê ThịNgọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV195 |
25 | | Hệ thống thông tin vệ tinh / Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL410 |
26 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 483tr Thông tin xếp giá: ÐL408, ML262 |
27 | | Khuếch đại quang sợi và ứng dụng vào mạng viễn thông / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV181 |
28 | | Kỹ thuật điện tử số / Nguyễn Kim Giao . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2016. - 326tr Thông tin xếp giá: ÐV793, MV531, MV531.24525, MV531.24526, MV531.24527, MV531.24528, MV531.24529, MV531.24530, MV531.24531, MV531.24532, MV531.24533, MV531.24534, MV531.24535, MV531.24536, MV531.24537, MV531.24538, MV531.24539, MV531.24540 |
29 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL446, ML276 |
30 | | kỹ thuật sữa chữa tủ lạnh và máy điều hòa không khí / Ngọc Minh . - 1. - TH : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐN468, MN239 |