Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  5  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở kỹ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ; Đỗ Xuân Thụ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 359tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL178, ML115, ML115.20145, ML115.20146, ML115.20147, ML115.20148, ML115.20149, ML115.20150, ML115.20151, ML115.20152, ML115.20153, ML115.20154, ML115.21420, ML115.21421, ML115.21422, ML115.21423, ML115.21424, ML115.21425, ML115.21426, ML115.21427, ML115.21428, ML115.21429, ML115.21430, ML115.21431, ML115.21432, ML115.21433, ML115.21434, ML115.21435, ML115.21436, ML115.21437, ML115.21438, ML115.21439, ML115.21440, ML115.21441, ML115.21442, ML115.21443, ML115.21444, ML115.21445, ML115.21446, ML115.21447, ML115.21448, ML115.21449, ML115.21450, ML115.21451, ML115.21452, ML115.21453, ML115.21454, ML115.21455, ML115.21456, ML115.21457, ML115.21458, ML115.21459
  • 2 Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà; Đỗ Mạnh Hà . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 537tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV493, MV319
  • 3 Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN9, MN9, MN9.21110, MN9.21111, MN9.21112, MN9.21113, MN9.21114, MN9.21115, MN9.21116, MN9.21117, MN9.21118, MN9.21119, MN9.21120, MN9.21121, MN9.21122, MN9.21123, MN9.21124, MN9.21125, MN9.21126, MN9.21127, MN9.21128, MN9.21129, MN9.21130, MN9.21131, MN9.21132, MN9.21133, MN9.21134, MN9.21135, MN9.21136, MN9.21137, MN9.21138, MN9.21139, MN9.21140, MN9.21141, MN9.21142, MN9.21143, MN9.21144, Q166, Q167, Q168, Q169, Q170, Q171, Q172
  • 4 Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải; Trương Trọng Tuấn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 430tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL1, ML1
  • 5 Phân tích mạch điện tử / Đỗ Huy Giác; Trịnh Đình Cường . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 111tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL209, ML145