Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  420  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 1 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 395tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV698, ÐV698.10007, ÐV698.10008, ÐV698.10009, ÐV698.10010, ÐV698.10011, MV478, MV478.22040, MV478.22041, MV478.22042, MV478.22043, MV478.22044, MV478.22045, MV478.22046, MV478.22047, MV478.22048, MV478.22049, MV478.22050, MV478.22051, MV478.22052, MV478.22053, MV478.22054, MV478.22055, MV478.22056, MV478.22057, MV478.22058, MV478.22059, MV478.22060, MV478.22061, MV478.22062, MV478.22063, MV478.22064
  • 2 Bài tập xử lý số tín hiệu. Tập 2 Hồ Văn Sung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 487tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV699, ÐV699.10012, ÐV699.10013, ÐV699.10014, ÐV699.10015, ÐV699.10016, MV479, MV479.20065, MV479.20066, MV479.20067, MV479.20068, MV479.20069, MV479.20070, MV479.20071, MV479.20072, MV479.20073, MV479.20074, MV479.20075, MV479.20076, MV479.20077, MV479.20078, MV479.20079, MV479.20080, MV479.20081, MV479.20082, MV479.20083, MV479.20084, MV479.20085, MV479.20086, MV479.20087, MV479.20088, MV479.20089
  • 3 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV433
  • 4 Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.4 Thông tin vô tuyến Nguyễn Văn Đức Tập 4 . - . - H.: KHKT, . - 2007: ;271tr 24cm
  • Thông tin xếp giá: DV.435, MV.292
  • 5 Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL136, ÐL136.4543, ÐL136.4544, ÐL136.5639
  • 6 Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL137, ÐL137.4545, ÐL137.5640, ÐL137.5641, ÐL137.5642
  • 7 Cấu trúc - Lập trình - Ghép nối và ứng dụng vi điều khiển Nguyễn Mạnh Giang. Phần 1 Cấu trúc và lập trình vi điều khiển 8051/8052 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL333, ÐL333.12026, ÐL333.12027, ÐL333.12028, ÐL333.12029, ÐL333.12030, ÐL333.12031, ÐL333.12032, ÐL333.12033, ÐL333.12034, ÐL333.12035, ML215, ML215.12879, ML215.12880, ML215.12881, ML215.12882, ML215.12883, ML215.12884, ML215.12885, ML215.12886, ML215.12887, ML215.12888, ML215.20105, ML215.20106, ML215.20107, ML215.20108, ML215.20109, ML215.20110, ML215.20111, ML215.20112, ML215.20113, ML215.20114, ML215.20115, ML215.20116, ML215.20117, ML215.20118, ML215.20119, ML215.20120, ML215.20121, ML215.20122, ML215.20123, ML215.20124
  • 8 Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329
  • 9 Compact disc player nguyên lý và căn bản sửa chữa Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 216tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV281
  • 10 Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 511tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV437, MV294
  • 11 Cơ sở Kỹ thuật điện. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 491tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV438, MV295
  • 12 Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 237tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL180, ÐL180.5548, ÐL180.5549, ML117, ML117.5550, ML117.5551
  • 13 Điều khiển tự động/ Nguyễn Thị Phương Hà.- Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 411tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL179, ÐL179.5541, ÐL179.5542, ÐL179.5543, ÐL179.5544, ÐL179.5545, ML116, ML116.5546, ML116.5547
  • 14 Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 450tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV267, MV183
  • 15 Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV266, MV182
  • 16 Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159
  • 17 Hệ thống thông tin quang. Tập 1.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 274tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL369, ML227, ML227.16212, ML227.16213, ML227.16214, ML227.16215, ML227.16216, ML227.16217, ML227.16218, ML227.16219, ML227.16220, ML227.16221, ML227.16222, ML227.16223, ML227.16224, ML227.16225, ML227.16226, ML227.16227, ML227.16228, ML227.16229, ML227.16230
  • 18 Hệ thống thông tin quang. Tập 2.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 317tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL370, ML228, ML228.16231, ML228.16232, ML228.16233, ML228.16234, ML228.16235, ML228.16236, ML228.16237, ML228.16238, ML228.16239, ML228.16240, ML228.16241, ML228.16242, ML228.16243, ML228.16244, ML228.16245, ML228.16246, ML228.16247, ML228.16248, ML228.16249
  • 19 Hệ thống thông tin vệ tinh. Tập 1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 219tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL409
  • 20 Hệ thống viễn thông. Tập1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 240tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL57, ÐL57.12171, ÐL57.12172, ÐL57.12173, ÐL57.12174, ÐL57.12175, ÐL57.2571, ÐL57.2572, ÐL57.2573, ÐL57.2574, ÐL57.2575, ÐL57.2576, ÐL57.2577, ÐL57.2578, ÐL57.2579, ÐL57.2580, Ml51, ML51.11392, ML51.11393, ML51.11394, ML51.11395, ML51.11396, ML51.11397, ML51.11398, ML51.11399, ML51.11400, ML51.11401, ML51.11402, ML51.11403, ML51.11404, ML51.11405, ML51.11406, ML51.11407, ML51.11408, ML51.11409, ML51.11410, ML51.11411, ML51.2581, ML51.2582, ML51.2583, ML51.2584, ML51.2585, ML51.2586, ML51.2587, ML51.2588, ML51.2589, ML51.2590, ML51.2591, ML51.2592, ML51.2593, ML51.2594, ML51.2595, ML51.2596, ML51.2597, ML51.2598, ML51.2599, ML51.2600, ML51.2601, ML51.2602, ML51.2603, ML51.2604, ML51.2605, ML51.2606, ML51.2607, ML51.2608, ML51.2609, ML51.2610
  • 21 Kỹ thuật chuyển mạch số. T2 Nguyễn Văn Thắng . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 10tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 22 Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Quý Lực Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV702, ÐV702.10042, ÐV702.10043, ÐV702.10044, ÐV702.10045, ÐV702.10046, MV500, MV500.22880, MV500.22881, MV500.22882, MV500.22883, MV500.22884, MV500.22885, MV500.22886, MV500.22887, MV500.22888, MV500.22889, MV500.22890, MV500.22891, MV500.22892, MV500.22893, MV500.22894, MV500.22895, MV500.22896, MV500.22897, MV500.22898, MV500.22899, MV500.22900, MV500.22901, MV500.22902, MV500.22903, MV500.22904, MV500.22905, MV500.22906, MV500.22907, MV500.22908, MV500.22909, MV500.22910, MV500.22911, MV500.22912, MV500.22913, MV500.22914, MV500.22915, MV500.22916, MV500.22917, MV500.22918, MV500.22919, MV500.22920, MV500.22921, MV500.22922, MV500.22923, MV500.22924, MV500.22925, MV500.22926, MV500.22927, MV500.22928, MV500.22929, MV500.22930, MV500.22931, MV500.22932, MV500.22933, MV500.22934, MV500.24187, MV500.24188, MV500.24189, MV500.24190, MV500.24191, MV500.24192, MV500.24193, MV500.24194, MV500.24195, MV500.24196, MV500.24197, MV500.24198, MV500.24199, MV500.24200, MV500.24201
  • 23 Kỹ thuật điện tử 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL30, ÐL30.1539, ÐL30.1540, ÐL30.1541, ÐL30.1542, ÐL30.1543, ÐL30.1544, ÐL30.1545, ÐL30.1546, ÐL30.1547, ÐL30.1548, ML26, ML26.1549, ML26.1550, ML26.1551, ML26.1552, ML26.1553, ML26.1554, ML26.1555, ML26.1556, ML26.1557, ML26.1558, ML26.1559, ML26.1560, ML26.1561, ML26.1562, ML26.1563
  • 24 Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí điện - điện tử . Tập 3: Điện tử . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 187tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV377
  • 25 Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 115tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL245, ML160
  • 26 Mạch điện tử Nguyễn Tấn Phước. Tập 2 . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 112tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL246, ML161
  • 27 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 171tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL375
  • 28 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL376
  • 29 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 251tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL377
  • 30 Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động Phạm Đình Bảo. Tập 4 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 211tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL378