1 | | Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Quý Lực Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV702, ÐV702.10042, ÐV702.10043, ÐV702.10044, ÐV702.10045, ÐV702.10046, MV500, MV500.22880, MV500.22881, MV500.22882, MV500.22883, MV500.22884, MV500.22885, MV500.22886, MV500.22887, MV500.22888, MV500.22889, MV500.22890, MV500.22891, MV500.22892, MV500.22893, MV500.22894, MV500.22895, MV500.22896, MV500.22897, MV500.22898, MV500.22899, MV500.22900, MV500.22901, MV500.22902, MV500.22903, MV500.22904, MV500.22905, MV500.22906, MV500.22907, MV500.22908, MV500.22909, MV500.22910, MV500.22911, MV500.22912, MV500.22913, MV500.22914, MV500.22915, MV500.22916, MV500.22917, MV500.22918, MV500.22919, MV500.22920, MV500.22921, MV500.22922, MV500.22923, MV500.22924, MV500.22925, MV500.22926, MV500.22927, MV500.22928, MV500.22929, MV500.22930, MV500.22931, MV500.22932, MV500.22933, MV500.22934, MV500.24187, MV500.24188, MV500.24189, MV500.24190, MV500.24191, MV500.24192, MV500.24193, MV500.24194, MV500.24195, MV500.24196, MV500.24197, MV500.24198, MV500.24199, MV500.24200, MV500.24201 |
2 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐL412, ML263, ML263.16640, ML263.16641, ML263.16642, ML263.16643, ML263.16644, ML263.16645, ML263.16646, ML263.18884, ML263.18885, ML263.18886, ML263.18887, ML263.18888, ML263.18889, ML263.18890, ML263.18891, ML263.18892, ML263.18893, ML263.18894, ML263.18895, ML263.18896, ML263.18897, ML263.18898, ML263.18899, ML263.18900, ML263.18901, ML263.18902, ML263.18903, ML263.18904, ML263.18905, ML263.18906, ML263.18907, ML263.18908, ML263.18909, ML263.18910, ML263.18911, ML263.18912, ML263.18913, ML263.21086, ML263.21087, ML263.21088, ML263.21089, ML263.21090, ML263.21091, ML263.21092, ML263.21093, ML263.21094, ML263.21095, ML263.21096, ML263.21097, ML263.21098, ML263.21099, ML263.21100 |
3 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356, ÐL356.12512, ÐL356.12513, ÐL356.12514, ÐL356.12515 |
4 | | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ; Võ Quang Lập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 570tr Thông tin xếp giá: ÐL238 |
5 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV477, MV329, MV329.20202, MV329.20203, MV329.20204, MV329.20205, MV329.20206, MV329.20207, MV329.20208, MV329.20209, MV329.20210, MV329.20211, MV329.20212, MV329.20213, MV329.20214, MV329.20215, MV329.20216, MV329.20217, MV329.20218, MV329.20219, MV329.20220, MV329.20221, MV329.20222, MV329.20223, MV329.20224, MV329.20225, MV329.20226, MV329.20227, MV329.20228, MV329.20229, MV329.20230, MV329.20231, MV329.20232, MV329.20233, MV329.20234, MV329.20235, MV329.20236, MV329.20237, MV329.20238, MV329.20239, MV329.20240, MV329.20241 |
6 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
7 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV356, MV228 |
8 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
9 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống điều khiển truyền động quay lò nung clinke của nhà máy xi măng Hoàng Mai / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV749 |
10 | | Kỹ thuật điều khiển tự động / Bùi Quý Lực Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV703, ÐV703.10047, ÐV703.10048, ÐV703.10049, ÐV703.10050, ÐV703.10051, MV501, MV501.22935, MV501.22936, MV501.22937, MV501.22938, MV501.22939, MV501.22940, MV501.22941, MV501.22942, MV501.22943, MV501.22944, MV501.22945, MV501.22946, MV501.22947, MV501.22948, MV501.22949, MV501.22950, MV501.22951, MV501.22952, MV501.22953, MV501.22954, MV501.22955, MV501.22956, MV501.22957, MV501.22958, MV501.22959, MV501.22960, MV501.22961, MV501.22962, MV501.22963, MV501.22964, MV501.22965, MV501.22966, MV501.22967, MV501.22968, MV501.22969, MV501.22970, MV501.22971, MV501.22972, MV501.22973, MV501.22974, MV501.22975, MV501.22976, MV501.22977, MV501.22978, MV501.22979, MV501.22980, MV501.22981, MV501.22982, MV501.22983, MV501.22984, MV501.22985, MV501.22986, MV501.22987, MV501.22988, MV501.22989, MV501.24202, MV501.24203, MV501.24204, MV501.24205, MV501.24206, MV501.24207, MV501.24208, MV501.24209, MV501.24210, MV501.24211, MV501.24212, MV501.24213, MV501.24214, MV501.24215, MV501.24216 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV478, MV327, MV327.23436, MV327.23437, MV327.23438, MV327.23439, MV327.23440, MV327.23441, MV327.23442, MV327.23443, MV327.23444, MV327.23445, MV327.23446, MV327.23447, MV327.23448, MV327.23449, MV327.23450, MV327.23451, MV327.23452, MV327.23453, MV327.23454, MV327.23455 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐN20, MN19, Q550, Q551, Q552, Q553, Q554, Q555, Q556, Q557, Q558, Q559, Q560, Q561, Q562, Q563, Q564, Q565, Q566, Q567, Q568, Q569, Q570, Q571, Q572, Q573, Q574, Q575, Q576, Q577, Q578, Q579, Q580, Q581, Q582 |
13 | | Nghiên cứu các phương án thiết kế bộ điều khiển số cho động cơ một chiều kích từ độc lập / Ng.h.d:Nguyễn Thị Ngọc TRâm . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV775 |
14 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động DCS trong công nghiệp xi măng / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 117tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV258 |
15 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động và giám sát bảo đảm an toàn khu di tích Kim Liên / Ng.h.d:TS. Đào Đắc Tuyên . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 91tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000003 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng điều khiển mờ cho hệ thống điều khiển Thyristor động cơ điện một chiều / Ng.h.d:TS. Nguyễn Trọng Thuần . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000041 |
17 | | Nghiên cứu ứng dụng nguyên lý điều khiển mờ để nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển nhiệt độ lò nung nhà máy gạch granit Trung Đô, thành phố Vinh / Ng.h.d:TS. Đào Văn Tân . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000001 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tự động quá trình sản xuất nước sạch của nhà máy nước thành phố Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Chí Tình . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000006 |
19 | | Rô bốt - Thế giới công nghệ cao của bạn / Đinh Phạm Thái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV309, MV208 |
20 | | Sử dụng PLC để điều khiển thiết bị điện tử xa qua đường dây viễn thông mạng điện thoại / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV799 |
21 | | Thiết kế bộ điều khiển cho đối tượng phi tuyến bằng phương pháp tuyến tính hóa chính xác / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - Thái Nguyên : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000009 |
22 | | Thiết kế bộ điều khiển cho đối tượng tuyến tính / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000004 |
23 | | Thiết kế điều khiển bộ biến đổi xung áp động cơ (XHDC) cho xe nâng chuyển tự hành / Ng.h.d:Trần Duy Trinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV761 |
24 | | Thiết kế điều khiển giám sát trạm trộn bê tông tự động / Ng.h.d:Phạm Văn Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV784 |
25 | | Thiết kế hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất của nhà máy sản xuất gạch Granit Trung Đô dùng thiết bị điều khiển PLC / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV262 |
26 | | Thiết kế hệ thu thập số liệu đo lường, truyền và ghép nối với máy tính sử dụng PLC / TS.Phạm Thượng Hàn . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000040 |
27 | | Thiết kế KIT vi điều khiển dùng cho đào tạo / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Khang . - 0 : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000039 |
28 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot Shirimp leo cầu thang / Ng.h.d: . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 83tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV100 |
29 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot Shirimp leo cầu thang / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 122tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV98 |
30 | | Thiết kế, chế tạo mô hình robot Shirimp leo cầu thang / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 106tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV99 |
|