1 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329 |
2 | | Kỹ thuật điều khiển tự động Bùi Quý Lực Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV702, ÐV702.10042, ÐV702.10043, ÐV702.10044, ÐV702.10045, ÐV702.10046, MV500, MV500.22880, MV500.22881, MV500.22882, MV500.22883, MV500.22884, MV500.22885, MV500.22886, MV500.22887, MV500.22888, MV500.22889, MV500.22890, MV500.22891, MV500.22892, MV500.22893, MV500.22894, MV500.22895, MV500.22896, MV500.22897, MV500.22898, MV500.22899, MV500.22900, MV500.22901, MV500.22902, MV500.22903, MV500.22904, MV500.22905, MV500.22906, MV500.22907, MV500.22908, MV500.22909, MV500.22910, MV500.22911, MV500.22912, MV500.22913, MV500.22914, MV500.22915, MV500.22916, MV500.22917, MV500.22918, MV500.22919, MV500.22920, MV500.22921, MV500.22922, MV500.22923, MV500.22924, MV500.22925, MV500.22926, MV500.22927, MV500.22928, MV500.22929, MV500.22930, MV500.22931, MV500.22932, MV500.22933, MV500.22934, MV500.24187, MV500.24188, MV500.24189, MV500.24190, MV500.24191, MV500.24192, MV500.24193, MV500.24194, MV500.24195, MV500.24196, MV500.24197, MV500.24198, MV500.24199, MV500.24200, MV500.24201 |
3 | | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349, MV349.22195, MV349.22196, MV349.22197, MV349.22198, MV349.22199, MV349.22200, MV349.22201, MV349.22202, MV349.22203, MV349.22204, MV349.22205, MV349.22206, MV349.22207, MV349.22208, MV349.22209 |
4 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐL412, ML263, ML263.16640, ML263.16641, ML263.16642, ML263.16643, ML263.16644, ML263.16645, ML263.16646, ML263.18884, ML263.18885, ML263.18886, ML263.18887, ML263.18888, ML263.18889, ML263.18890, ML263.18891, ML263.18892, ML263.18893, ML263.18894, ML263.18895, ML263.18896, ML263.18897, ML263.18898, ML263.18899, ML263.18900, ML263.18901, ML263.18902, ML263.18903, ML263.18904, ML263.18905, ML263.18906, ML263.18907, ML263.18908, ML263.18909, ML263.18910, ML263.18911, ML263.18912, ML263.18913, ML263.21086, ML263.21087, ML263.21088, ML263.21089, ML263.21090, ML263.21091, ML263.21092, ML263.21093, ML263.21094, ML263.21095, ML263.21096, ML263.21097, ML263.21098, ML263.21099, ML263.21100 |
5 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356, ÐL356.12512, ÐL356.12513, ÐL356.12514, ÐL356.12515 |
6 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV592, MV438, MV438.20282, MV438.20283, MV438.20284, MV438.20285, MV438.20286, MV438.20287, MV438.20288, MV438.22145, MV438.22146, MV438.22147, MV438.22148, MV438.22149, MV438.22150, MV438.22151, MV438.22152, MV438.22153, MV438.22154, MV438.22155, MV438.22156, MV438.22157, MV438.22158, MV438.22159 |
7 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV263, MV187 |
8 | | Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Tri thức, 2007. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV361 |
9 | | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ; Võ Quang Lập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 570tr Thông tin xếp giá: ÐL238 |
10 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405 |
11 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV477, MV329, MV329.20202, MV329.20203, MV329.20204, MV329.20205, MV329.20206, MV329.20207, MV329.20208, MV329.20209, MV329.20210, MV329.20211, MV329.20212, MV329.20213, MV329.20214, MV329.20215, MV329.20216, MV329.20217, MV329.20218, MV329.20219, MV329.20220, MV329.20221, MV329.20222, MV329.20223, MV329.20224, MV329.20225, MV329.20226, MV329.20227, MV329.20228, MV329.20229, MV329.20230, MV329.20231, MV329.20232, MV329.20233, MV329.20234, MV329.20235, MV329.20236, MV329.20237, MV329.20238, MV329.20239, MV329.20240, MV329.20241 |
12 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
13 | | Điều khiển mô hình rôbốt ghắp và phân phối sản phẩm bằng PLC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV270 |
14 | | Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV788, MV521, MV521.24057, MV521.24058, MV521.24059, MV521.24060, MV521.24061, MV521.24062, MV521.24063, MV521.24064, MV521.24065, MV521.24066, MV521.24067, MV521.24068, MV521.24069, MV521.24070, MV521.24071, MV521.24072, MV521.24073, MV521.24074, MV521.24075, MV521.24076, MV521.24077, MV521.24078, MV521.24079, MV521.24080, MV521.24081, MV521.24082, MV521.24083, MV521.24084, MV521.24085, MV521.24086, MV521.24087, MV521.24088, MV521.24089, MV521.24090, MV521.24091, MV521.24092, MV521.24093, MV521.24094, MV521.24095, MV521.24096, MV521.24097, MV521.24098, MV521.24099, MV521.24100, MV521.24101, MV521.24102, MV521.24103, MV521.24104, MV521.24105, MV521.24106, MV521.24107, MV521.24108, MV521.24109, MV521.24110, MV521.24111, MV521.24112, MV521.24113, MV521.24114, MV521.24115, MV521.24116, MV521.24117, MV521.24118, MV521.24119, MV521.24120, MV521.24121, MV521.24122, MV521.24123, MV521.24124, MV521.24125, MV521.24126 |
15 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Nguyễn Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV16, MV16 |
16 | | Điều khiển số và cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐL419, ML250 |
17 | | Điều khiển sử dụng logic mờ, mạng nơ ron và đại số gia tử / Vũ Như Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 221tr Thông tin xếp giá: ÐV593 |
18 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
19 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV356, MV228 |
20 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
21 | | Điều khiển và giám sát mức chất lỏng bằng PLC S7- 300 / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 52tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV715 |
22 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323 |
23 | | Giáo trình điều khiển số / Lại Khắc Lãi; Nguyễn Như Hiển . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 133tr Thông tin xếp giá: ÐV357, MV249 |
24 | | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV120, MV66 |
25 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng/ Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Duy Bình; Phạm Quang Đăng; . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192, ML192.11057, ML192.11058, ML192.11059, ML192.11060, ML192.11061, ML192.11062, ML192.11063, ML192.11064, ML192.11065, ML192.11066 |
26 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐL351, ÐL351.12427, ÐL351.12428, ÐL351.12429, ÐL351.12430, ÐL351.12431, ÐL351.12432, ÐL351.12433, ÐL351.12434, ÐL351.12435, ÐL351.12436, ML212, ML212.12709, ML212.12710, ML212.12711, ML212.12712, ML212.12713, ML212.12714, ML212.12715, ML212.12716, ML212.12717, ML212.12718, ML212.12719, ML212.12720, ML212.12721, ML212.12722, ML212.12723, ML212.12724, ML212.12725, ML212.12726, ML212.12727, ML212.12728, ML212.12729, ML212.12730, ML212.12731, ML212.12732, ML212.12733, ML212.12734, ML212.12735, ML212.12736, ML212.12737, ML212.12738, ML212.17559, ML212.17560, ML212.17561, ML212.17562, ML212.17563, ML212.17564, ML212.17565, ML212.17566, ML212.17567, ML212.17568, ML212.17569, ML212.17570, ML212.17571, ML212.17572, ML212.17573, ML212.17574, ML212.17575, ML212.17576, ML212.17577, ML212.17578, ML212.17579, ML212.17580, ML212.17581, ML212.17582, ML212.17583, ML212.17584, ML212.17585, ML212.17586, ML212.17587, ML212.17588, ML212.20210, ML212.20211, ML212.20212, ML212.20213, ML212.20214, ML212.20215, ML212.20216, ML212.20217, ML212.20218, ML212.20219, ML212.20220, ML212.20221, ML212.20222, ML212.20223, ML212.20224, ML212.20225, ML212.20226, ML212.20227, ML212.20228, ML212.20229, ML212.20230, ML212.20231, ML212.20232, ML212.20233, ML212.20234, ML212.20235, ML212.20236, ML212.20237, ML212.20238, ML212.20239, ML212.20240, ML212.20241, ML212.20242, ML212.20243, ML212.20244, ML212.20245, ML212.20246, ML212.20247, ML212.20248 |
27 | | Hệ thống điều khiển quá trình / Phan Chí Chính . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV591, MV506.23160, MV506.23161, MV506.23162, MV506.23163, MV506.23164, MV506.23165, MV506.23166, MV506.23167, MV506.23168, MV506.23169, MV506.23170, MV506.23171, MV506.23172, MV506.23173, MV506.23174, MV506.23175, MV506.23176, MV506.23177, MV506.23178, MV506.23179, MV506.23180, MV506.23181, MV506.23182, MV506.23183, MV506.23184, MV506.23732, MV506.23733, MV506.23734, MV506.23735, MV506.23736, MV506.23737, MV506.23738, MV506.23739, MV506.23740, MV506.23741, MV506.23742, MV506.23743, MV506.23744, MV506.23745, MV506.23746, MV506.23747, MV506.23748, MV506.23749, MV506.23750, MV506.23751 |
28 | | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ / Tạ Duy Liêm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV17, MV17 |
29 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 412tr Thông tin xếp giá: ÐV344, MV238 |
30 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN355, MN166 |
|