1 | | Kỹ thuật điều khiển tự động Tập 1 Bùi Quý Lực . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV702, MV500, MV500.24187, MV500.24188, MV500.24189, MV500.24190, MV500.24191, MV500.24192, MV500.24193, MV500.24194, MV500.24195, MV500.24196, MV500.24197, MV500.24198, MV500.24199, MV500.24200, MV500.24201 |
2 | | Bài tập điều khiển tối ưu / Võ Huy Hoàn; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV488, MV349 |
3 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương; Trương Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 446tr Thông tin xếp giá: ÐL412, ML263, ML263.21086, ML263.21087, ML263.21088, ML263.21089, ML263.21090, ML263.21091, ML263.21092, ML263.21093, ML263.21094, ML263.21095, ML263.21096, ML263.21097, ML263.21098, ML263.21099, ML263.21100 |
4 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL356 |
5 | | Các bài toán cơ bản của tối ưu hóa và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 340tr Thông tin xếp giá: ÐV592, MV438 |
6 | | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê Văn Doanh . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐV263, MV187 |
7 | | Cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - H : Nxb Tri thức, 2007. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV361 |
8 | | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ; Võ Quang Lập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 570tr Thông tin xếp giá: ÐL238 |
9 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405 |
10 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV477, MV329 |
11 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
12 | | Điều khiển mô hình rôbốt ghắp và phân phối sản phẩm bằng PLC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV270 |
13 | | Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV788, MV521, MV521.24057, MV521.24058, MV521.24059, MV521.24060, MV521.24061, MV521.24062, MV521.24063, MV521.24064, MV521.24065, MV521.24066, MV521.24067, MV521.24068, MV521.24069, MV521.24070, MV521.24071, MV521.24072, MV521.24073, MV521.24074, MV521.24075, MV521.24076, MV521.24077, MV521.24078, MV521.24079, MV521.24080, MV521.24081, MV521.24082, MV521.24083, MV521.24084, MV521.24085, MV521.24086, MV521.24087, MV521.24088, MV521.24089, MV521.24090, MV521.24091, MV521.24092, MV521.24093, MV521.24094, MV521.24095, MV521.24096, MV521.24097, MV521.24098, MV521.24099, MV521.24100, MV521.24101, MV521.24102, MV521.24103, MV521.24104, MV521.24105, MV521.24106, MV521.24107, MV521.24108, MV521.24109, MV521.24110, MV521.24111, MV521.24112, MV521.24113, MV521.24114, MV521.24115, MV521.24116, MV521.24117, MV521.24118, MV521.24119, MV521.24120, MV521.24121, MV521.24122, MV521.24123, MV521.24124, MV521.24125, MV521.24126 |
14 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Nguyễn Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV16, MV16 |
15 | | Điều khiển số và cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 212tr Thông tin xếp giá: ÐL419, ML250 |
16 | | Điều khiển sử dụng logic mờ, mạng nơ ron và đại số gia tử / Vũ Như Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 221tr Thông tin xếp giá: ÐV593 |
17 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
18 | | Điều khiển tự động các hệ thống truyền động điện / Thân Ngọc Hoàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV356, MV228 |
19 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
20 | | Điều khiển và giám sát mức chất lỏng bằng PLC S7- 300 / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 52tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV715 |
21 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323 |
22 | | Giáo trình điều khiển số / Lại Khắc Lãi; Nguyễn Như Hiển . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 133tr Thông tin xếp giá: ÐV357, MV249 |
23 | | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV120, MV66 |
24 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192 |
25 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐL351, ML212, ML212.20210, ML212.20211, ML212.20212, ML212.20213, ML212.20214, ML212.20215, ML212.20216, ML212.20217, ML212.20218, ML212.20219, ML212.20220, ML212.20221, ML212.20222, ML212.20223, ML212.20224, ML212.20225, ML212.20226, ML212.20227, ML212.20228, ML212.20229, ML212.20230, ML212.20231, ML212.20232, ML212.20233, ML212.20234, ML212.20235, ML212.20236, ML212.20237, ML212.20238, ML212.20239, ML212.20240, ML212.20241, ML212.20242, ML212.20243, ML212.20244, ML212.20245, ML212.20246, ML212.20247, ML212.20248 |
26 | | Hệ thống điều khiển quá trình / Phan Chí Chính . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV591, MV506.23732, MV506.23733, MV506.23734, MV506.23735, MV506.23736, MV506.23737, MV506.23738, MV506.23739, MV506.23740, MV506.23741, MV506.23742, MV506.23743, MV506.23744, MV506.23745, MV506.23746, MV506.23747, MV506.23748, MV506.23749, MV506.23750, MV506.23751 |
27 | | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ / Tạ Duy Liêm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐV17, MV17 |
28 | | Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 412tr Thông tin xếp giá: ÐV344, MV238 |
29 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê toán / Trần Thái Ninh . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2006. - 220tr Thông tin xếp giá: ÐN355, MN166 |
30 | | Khai thác hệ thống điều khiển cơ cấu phân phối khí trên động cơ ô tô / Ng.h.d:Lưu Đức Lịch; Lê Văn Lương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 87tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV572 |
|