1 | | Cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Tập 1 - Phần tĩnh học, động học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐV199 |
2 | | Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103, MN103.19170, MN103.19171, MN103.19172, MN103.19173, MN103.19174, MN103.19175, MN103.19176, MN103.19177, MN103.19178, MN103.19179, MN103.19180, MN103.19181, MN103.19182, MN103.19183, MN103.19184, MN103.19185, MN103.19186, MN103.19187, MN103.19188, MN103.19189, MN103.19190, MN103.19191, MN103.19192, MN103.19193, MN103.19194, MN103.19195, MN103.19196, MN103.19197, MN103.19198, MN103.19199, MN103.19200, MN103.19201, MN103.19202, MN103.19203, MN103.19204 |
3 | | Cơ sở tự động hóa. Tập 1 Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL148, ÐL148.4597, ÐL148.4598, ÐL148.4599, ÐL148.4600, ÐL148.4601, ML104, ML104.4602, ML104.4603, ML104.4604, ML104.4605, ML104.4606, ML104.4607, ML104.4608, ML104.4609, ML104.4610, ML104.4849, ML104.4850, ML104.4851, ML104.4852, ML104.5137, ML104.5572, ML104.5573, ML104.5574, ML104.5575, ML104.5576, ML104.5577, ML104.5578, ML104.5579, ML104.5580, ML104.5581, ML104.5582 |
4 | | Bảo vệ rơle và tự đông hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐL239, ML164, ML164.11977, ML164.11978, ML164.11979, ML164.11980, ML164.11981, ML164.11982, ML164.11983, ML164.11984, ML164.11985, ML164.11986, ML164.18529, ML164.18530, ML164.18531, ML164.18532, ML164.18533, ML164.18534, ML164.18535, ML164.18536, ML164.18537, ML164.18538, ML164.18539, ML164.18540, ML164.18541, ML164.18542, ML164.18543, ML164.18544, ML164.18545, ML164.18546, ML164.18547, ML164.18548, ML164.18549, ML164.18550, ML164.18551, ML164.18552, ML164.18553, ML164.18554, ML164.18555, ML164.18556, ML164.18557, ML164.18558, ML164.18559, ML164.18560, ML164.18561, ML164.18562, ML164.18563, ML164.18564, ML164.18565, ML164.18566, ML164.18567, ML164.18568 |
5 | | Cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393, MV393.20925, MV393.20926, MV393.20927, MV393.20928, MV393.20929, MV393.20930, MV393.20931, MV393.20932, MV393.20933, MV393.20934, MV393.20935, MV393.20936, MV393.20937, MV393.20938, MV393.20939, MV393.20940, MV393.20941, MV393.20942, MV393.20943 |
6 | | Cơ sở tự động hóa trong ngành cơ khí / Nguyễn Phương; Nguyễn Thị Phương Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 300tr Thông tin xếp giá: ÐL272 |
7 | | Điều khiển giám sát hệ thống phân loại sản phẩm sử dụng PLC S7 -300 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV773 |
8 | | Điều khiển giám sát hệ thống trạm trộn bê tông tươi sử dụng PLC S7-1200 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV769 |
9 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
10 | | Điều khiển và giám sát hệ biến tần động cơ trên nền PLC S7.300 và Win CC / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV770 |
11 | | Điện tử. Điện động học 1 / Trịnh Văn Loan ( dịch). Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 202tr Thông tin xếp giá: ÐL103, ÐL103.4110, ÐL103.4111, ÐL103.4112, ÐL103.4113, ÐL103.4114, ÐL103.4115, ÐL103.4116, ÐL103.4117, ÐL103.4118, ÐL103.4119 |
12 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
13 | | Hệ thống điều khiển số trong công nghiệp / Bùi Quý Lực . - 1. - h : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 70tr Thông tin xếp giá: ÐV187, MV121 |
14 | | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính / Trần Trọng Minh; Nguyễn Phạm Thục Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 173tr Thông tin xếp giá: ÐV489 |
15 | | Mô hình hệ thống đóng chai tự động trong trường cao đẳng nghề kỹ thuật Việt - Đức, Nghệ An / Ng.h.d:TS. Khổng Cao Phong . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2013. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000103 |
16 | | Nghiên cứu các phương án thiết kế bộ điều khiển số cho động cơ một chiều kích từ độc lập / Ng.h.d:Nguyễn Thị Ngọc TRâm . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV775 |
17 | | Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển tháp lọc dầu và hóa khí lỏng ở Việt nam / Ng.h.d:PGS.TS Đào Văn Tân . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2011. - 145tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000082 |
18 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống điều khiển cấp nhiên liệu cho lò nung clinnker của Nhà máy xi măng Sông Lam 2 / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV776 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển tự động quá trình sản xuất nước sạch của nhà máy nước thành phố Vinh / Ng.h.d:TS. Nguyễn Chí Tình . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2006. - 79tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000006 |
20 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh; Lê Xuân Khương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 321tr Thông tin xếp giá: ÐL461, ML300, ML300.17999, ML300.18000, ML300.18001, ML300.18002, ML300.18003, ML300.19739, ML300.19740, ML300.19741, ML300.19742, ML300.19743, ML300.20769, ML300.20770, ML300.20771, ML300.20772, ML300.20773, ML300.20774, ML300.20775, ML300.20776, ML300.20777, ML300.20778, ML300.20779, ML300.20780, ML300.20781, ML300.20782, ML300.20783, ML300.20784, ML300.20785, ML300.20786, ML300.20787, ML300.20788, ML300.20789, ML300.20790, ML300.20791, ML300.20792, ML300.20793, ML300.20794, ML300.20795, ML300.20796, ML300.20797, ML300.20798, ML300.20799, ML300.20800, ML300.20801, ML300.20802, ML300.20803, ML300.20804, ML300.20805, ML300.20806, ML300.20807, ML300.20808 |
21 | | Thiết bị điều khiển khả trình PLC / Phạm Xuân Khánh; Phạm Công Dương; Bùi Thị Thu Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐV705, ÐV705.20067, ÐV705.20068, ÐV705.20069, ÐV705.20070, ÐV705.20071, ÐV705.20072, ÐV705.20073, ÐV705.20074, ÐV705.20075, ÐV705.20076, MV574 |
22 | | Thiết bị điện và tự động hóa / A. A Fedorov; G.V.Swerbinovxli . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2000. - 599tr Thông tin xếp giá: ÐN319 |
23 | | Thiết kế bộ điều khiển cho đối tượng phi tuyến bằng phương pháp tuyến tính hóa chính xác / Ng.h.d:TS. Phan Xuân Minh . - 0. - Thái Nguyên : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 116tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA0000009 |
24 | | Thiết kế điều khiển giám sát ứng dụng mạng chế độ preeport trong PLC S7 -200 / Ng.h.d:Nguyễn Khắc Tuấn . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 85tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV774 |
25 | | Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát trên Web server của PLC S7 - 1200 / Ng.h.d:Nguyễn Khắc Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV772 |
26 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát dây chuyền đóng gói sản phẩm dùng PLC S7 - 300 / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV787 |
27 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát dây chuyền đóng nắp chai bia của nhà máy bia Hà Nội tại Nghệ An dùng PLC S7300 và Win CC / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 111tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV850 |
28 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát dây chuyền phân loại sản phẩm gạch Granit dùng PLC S7300 / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV851 |
29 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát dây chuyền trộn sơn dùng PLC S7 - 300 / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 66tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV804 |
30 | | Thiết kế hệ thống điều khiển và giám sát hệ thống pha sơn tự động cho garagl sữa chữa xe ô tô dùng PLC S7.300 / Ng.h.d:Vũ Anh Tuấn . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV762 |
|