1 | | Atlas đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐL187, ÐL187.6174, ÐL187.6175, ÐL187.6176, ÐL187.6177, ÐL187.6178, ÐL187.6179, ÐL187.6180, ÐL187.6181, ÐL187.6182, ÐL187.6183, ML125, ML125.6184, ML125.6185, ML125.6186, ML125.6187, ML125.6188, ML125.6189, ML125.6190, ML125.6191, ML125.6192, ML125.6193, ML125.6194, ML125.6195, ML125.6196, ML125.6197, ML125.6198, ML125.6199, ML125.6200, ML125.6201, ML125.6202, ML125.6203, ML125.7508, ML125.7509, ML125.7510, ML125.7511, ML125.7512, ML125.7513, ML125.7514, ML125.7515, ML125.7516, ML125.7517, ML125.7518, ML125.7519, ML125.7520, ML125.7521, ML125.7522, ML125.7523, ML125.7524, ML125.7525, ML125.7526, ML125.7527, ML125.7528, ML125.7529, ML125.7530, ML125.7531, ML125.7532, ML125.7533, ML125.7534, ML125.7535, ML125.7536, ML125.7537 |
2 | | Đồ gá / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV197, MV148, MV148.20689, MV148.20690, MV148.20691, MV148.20692, MV148.20693, MV148.20694, MV148.20695, MV148.20696, MV148.20697, MV148.20698, MV148.20699, MV148.20700, MV148.20701, MV148.20702, MV148.20703, MV148.20704, MV148.20705, MV148.20706, MV148.20707, MV148.20708, MV148.20709, MV148.20710, MV148.20711, MV148.20712, MV148.20713 |
3 | | Đồ gá gia công cơ khí tiện- phay- bào- mài / Hồ Viết Bình; Lê Đăng Hoành; Nguyễn Ngọc Đào . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2000. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV198, MV147 |
4 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
5 | | Khảo sát, Thiết kế chế tạo đồ gá cho máy đo độ nhám TR200 / Ng.h.d:Lưu Thủy Chung . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV119 |
6 | | Nghiên cứu, khai thác bố sung chi tiết tiêu chuẩn vào thư viện của Sollidwoarks, lập thư viện các chi tiết định vị trên đồ gá gia công cơ / Ng.h.d:Th.s Lưu Thủy Chung . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV809 |
7 | | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo bộ đồ gá gia công bánh răng mòn trong bộ truyền động bánh răng sóng trên máy phay lăn răng / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 111tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV667 |
8 | | Thiết kế đồ gá có truyền dẫn tạo lực kẹp bằng thủy lực để phay rãnh cho các chi tiết dạng trụ tròn. Quy trình công nghệ chế tạo thân đồ gá / Ng.h.d:ThS Nguyễn Bá Thuận . - 0 : Nxb Khoa học kỹ thuật. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV829 |
9 | | Thiết kế đồ gá đo độ đảo hướng kính vành răng / Ng.h.d:Lưu Thủy Chung . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV96 |
10 | | Thiết kế đồ gá đo, kiểm tra chi tiết trục / Ng.h.d:Lưu Thủy Chung . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV132 |
11 | | Thiết kế và lập quy trình chế tạo đồ gá kiểm tra độ đồng tâm trên các đoạn của trục máy / Ng.h.d:Đinh Chí Tài . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV113 |
12 | | Tìm hiểu máy thử có tính vạn năng thiết kế chế tạo đồ gá thử uốn / Ng.h.d:Trần Thanh Hòa . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 109tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV689 |
13 | | Tính toán, thiết kế đồ gá gia công lỗ, dùng cơ cấu kẹp liên động, thực hiện đồng thời hai vị trí kẹp trên chi tiết. Cơ cấu sinh lực bằng bánh lệch tâm / Ng.h.d:Đinh Chí Tài . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV125 |
14 | | Tính toán, thiết kế đồ gá mài mũi khoan trên máy mài hai đá / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 77tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV128 |
15 | | Tính toán, thiết kế đồ gá tiện ren mạt đầu của chấu mâm cặp trên máy tiện / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 127tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV111 |
16 | | Tính toán, thiết kế đồ gá tiện ren mặt đầu của chấu mâm trên máy tiện / Ng.h.d:Đậu Phi Hải . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 108tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV136 |
|