1 |  | Kỷ yếu Hoàng Sa / Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng . - 1. - Đà Nẵng : Nxb Thông tin Truyền thông, 2012. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐL554, ÐL554.13678 |
2 |  | Nghệ An toàn chí / UBND tỉnh Nghệ An . - 1. - H : Khoa học xã hội, 2013. - 775tr Thông tin xếp giá: ÐV813 |
3 |  | Nghệ An toàn chí / UBND tỉnh Nghệ An . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2014. - 697tr Thông tin xếp giá: ÐV808 |
4 |  | Nghệ An toàn chí / UBND tỉnh Nghệ An . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2015. - 565tr Thông tin xếp giá: ÐV809 |
5 |  | Nghệ An toàn chí / UBND tỉnh Nghệ An . - 1. - H : Khoa học xã hội, 2013. - 1446tr Thông tin xếp giá: ÐV814 |
6 |  | Nghệ An toàn chí / UBND tỉnh Nghệ An . - 1. - H : Khoa học xã hội, 2013. - 907tr Thông tin xếp giá: ÐV812 |
7 |  | Ngôn ngữ bản đồ. Những vấn đề cơ bản / Lâm Quang Dốc . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV806, MV566, MV566.25420, MV566.25421, MV566.25422, MV566.25423, MV566.25424, MV566.25425, MV566.25426, MV566.25427, MV566.25428, MV566.25429, MV566.25430, MV566.25431, MV566.25432, MV566.25433, MV566.25434 |
8 |  | . Tập 10 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2014. - 747tr Thông tin xếp giá: ÐV811 |
9 |  | . Tập 8 . - 1. - H : Khoa học xã hội, 2013. - 687tr Thông tin xếp giá: ÐV810 |