Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  17  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 70 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Thông tấn xã Việt Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 209tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL177, ÐL177.5281
  • 2 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Thông Tấn, 2010. - 371tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL438
  • 3 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam / Ngô Đăng Trí . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 397tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV684, ÐV684.9884, ÐV684.9885
  • 4 Chủ trương, chính sách và quy định của Đảng về xây dựng, củng cố hệ thống chính trị cơ sở trong sạch, vững mạnh / Đào Thanh Hải; Minh Tiến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 556tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL312
  • 5 Đảng với công tác cải cách tổ chức và hoạt động của bộ máy hành chính nhà nước . - 1. - H : Lao động, 2006. - 598tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL311
  • 6 Đảng cộng sản Việt Nam với cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí . - 1. - H : Lao động, 2006. - 542tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL308
  • 7 Đảng lãnh đạo công tác đảm bảo giao thông vận tải trên địa bàn Quân khu 4 thời kỳ 1965 - 1968 / Ng.h.d:TS. Hồ Khang . - 0. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 109tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000071
  • 8 Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 271tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV681, ÐV681.9866, ÐV681.9867, ÐV681.9868, ÐV681.9869, ÐV681.9870, MV464, MV464.21795, MV464.21796, MV464.21797, MV464.21798, MV464.21799, MV464.21800, MV464.21801, MV464.21802, MV464.21803, MV464.21804, MV464.21805, MV464.21806, MV464.21807, MV464.21808, MV464.21809, MV464.21810, MV464.21811, MV464.21812, MV464.21813, MV464.21814, MV464.21815, MV464.21816, MV464.21817, MV464.21818, MV464.21819, MV464.21820, MV464.21821, MV464.21822, MV464.21823, MV464.21824, MV464.21825, MV464.21826, MV464.21827, MV464.21828, MV464.21829, MV464.21830, MV464.21831, MV464.21832, MV464.21833, MV464.21834, MV464.21835, MV464.21836, MV464.21837, MV464.21838, MV464.21839
  • 9 Đường lối quân sự của Đảng cộng sản Việt Nam / Hoàng Anh Tuấn . - 1 : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 167tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN650, MN266, MN266.18965, MN266.18966, MN266.18967, MN266.18968, MN266.18969, MN266.18970, MN266.18971, MN266.18972, MN266.18973, MN266.18974, MN266.18975, MN266.18976, MN266.18977, MN266.18978, MN266.18979
  • 10 Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam / Bộ giáo dục và đào tạo . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 264tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN457
  • 11 Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2004. - 348tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN271, ÐN271.11090, ÐN271.11091, ÐN271.11092, ÐN271.11093, ÐN271.11094, ÐN271.11095, ÐN271.11096, ÐN271.11097, ÐN271.11098, ÐN271.11099, MN142, MN142.11944, MN142.11945, MN142.11946, MN142.11947, MN142.11948, MN142.11949, MN142.11950, MN142.11951, MN142.11952, MN142.11953, MN142.11954, MN142.11955, MN142.11956, MN142.11957, MN142.11958, MN142.11959, MN142.11960, MN142.11961, MN142.11962, MN142.11963, MN142.11964, MN142.11965, MN142.11966, MN142.11967, MN142.11968, MN142.11969, MN142.11970, MN142.11971, MN142.11972, MN142.11973, MN142.11974, MN142.11975, MN142.11976, MN142.11977, MN142.11978, MN142.11979, MN142.11980, MN142.11981, MN142.11982, MN142.11983, MN142.11984, MN142.11985, MN142.11986, MN142.11987, MN142.11988, MN142.11989, MN142.11990, MN142.11991, MN142.11992, MN142.11993, MN142.11994, MN142.11995, MN142.11996, MN142.11997, MN142.11998, MN142.11999, MN142.12000, MN142.12001, MN142.12002, MN142.12003, MN142.12004, MN142.12005, MN142.12006, MN142.12007, MN142.12008, MN142.12009, MN142.12010, MN142.12011, MN142.12012, MN142.12013, MN142.12014, MN142.12015, MN142.12016, MN142.12017, MN142.12018, MN142.12019, MN142.12020, MN142.12021, MN142.12022, MN142.12023, MN142.12024, MN142.12025, MN142.12026, MN142.12027, MN142.12028, MN142.12029, MN142.12030, MN142.12031, MN142.12032, MN142.12033, MN142.12034, MN142.12035, MN142.12036, MN142.12037, MN142.12038, MN142.12039, MN142.12040, MN142.12041, MN142.12042, MN142.12043, MN142.12044, MN142.12045, MN142.12046, MN142.12047, MN142.12048, MN142.12049, MN142.12050, MN142.12051, MN142.12052, MN142.12053, MN142.12054, MN142.12055, MN142.12056, MN142.12057, MN142.12058, MN142.12059, MN142.12060, MN142.12061, MN142.12062, MN142.12063, MN142.12064, MN142.12065, MN142.12066, MN142.12067, MN142.12068, MN142.12069, MN142.12070, MN142.12071, MN142.12072, MN142.12073, MN142.12074, MN142.12075, MN142.12076, MN142.12077, MN142.12078, MN142.12079, MN142.12080, MN142.12081, MN142.12082, MN142.12083
  • 12 Hỏi đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2010. - 182tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN607, MN222
  • 13 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bộ Giáo dục và đào tạo . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN56, MN35
  • 14 Lịch sử xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam / Đặng Thị Lương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 151tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV682, ÐV682.9871, ÐV682.9872, ÐV682.9873, ÐV682.9874, ÐV682.9875, ÐV682.9876, ÐV682.9877, ÐV682.9878, ÐV682.9879, ÐV682.9880, MV626
  • 15 Tìm hiểu môn học lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2005. - 133tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN279, MN149
  • 16 Tư duy biện chứng Macxit với tiến trình đổi mới nhận thức của Đảng Cộng sản Việt Nam về con đường đi lên Chủ nghĩa xã hội / Ng.h.d:TS. Nguyễn Thanh Tân . - 0. - Huế : Trung tâm ĐTBDGV Lý luận chính trị, 2006. - 97tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LA00000044
  • 17 Văn kiện hội nghị lần thứ 9 ban chấp hành trung ương khóa X / Đảng Cộng sản Việt Nam . - 1. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2009. - 312tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN452