Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  12  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình toán - Đại số 1. Tập 5 Jean - Marie Monier . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 583tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV446
  • 2 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. /Lê Đình Thúy. Tập 1- Đại số tuyến tính . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN574, MN265
  • 3 Bài tập đại số lớp 10 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 135tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN155
  • 4 Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230
  • 5 Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV454
  • 6 Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 180tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN441
  • 7 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt; Nguyễn cảnh Lương . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 188tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV448
  • 8 Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 284tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV449
  • 9 Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ; Ngô Thúc Lanh; Vũ Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 192tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN156
  • 10 Giáo trình toán / Người dịch: Mai Văn Được; Ngô Ánh Tuyết . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 460tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV447
  • 11 Toán học cao cấp: Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. T.1 - Đại số và hình học giải tích. Tập 1 Nguyễn Đình Trí . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 400tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN196, ÐN196.10675, ÐN196.10676, ÐN196.10677, ÐN196.10678, ÐN196.10679, MN90, MN90.11013, MN90.11014, MN90.11015, MN90.11016, MN90.11017, MN90.11018, MN90.11019, MN90.11020, MN90.11021, MN90.11022, MN90.11023, MN90.11024, MN90.11025, MN90.11026, MN90.11027, MN90.11028, MN90.11029, MN90.11030, MN90.11031, MN90.11032, MN90.11033, MN90.11034, MN90.11035, MN90.11036, MN90.11037, MN90.11038, MN90.11039, MN90.11040, MN90.11041, MN90.11042, MN90.11043
  • 12. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 292tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN439