1 | | Giáo trình toán - Đại số 1. Tập 5 Jean - Marie Monier . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 583tr Thông tin xếp giá: ÐV446 |
2 | | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. /Lê Đình Thúy. Tập 1- Đại số tuyến tính . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN574, MN265 |
3 | | Bài tập đại số lớp 10 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN155 |
4 | | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐN474, MN230 |
5 | | Cơ sở lý thuyết Module / Dương Quốc Việt . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV454 |
6 | | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐN441 |
7 | | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt; Nguyễn cảnh Lương . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV448 |
8 | | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐV449 |
9 | | Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ; Ngô Thúc Lanh; Vũ Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN156 |
10 | | Giáo trình toán / Người dịch: Mai Văn Được; Ngô Ánh Tuyết . - 4. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐV447 |
11 | | Toán học cao cấp: Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. T.1 - Đại số và hình học giải tích. Tập 1 Nguyễn Đình Trí . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 400tr Thông tin xếp giá: ÐN196, ÐN196.10675, ÐN196.10676, ÐN196.10677, ÐN196.10678, ÐN196.10679, MN90, MN90.11013, MN90.11014, MN90.11015, MN90.11016, MN90.11017, MN90.11018, MN90.11019, MN90.11020, MN90.11021, MN90.11022, MN90.11023, MN90.11024, MN90.11025, MN90.11026, MN90.11027, MN90.11028, MN90.11029, MN90.11030, MN90.11031, MN90.11032, MN90.11033, MN90.11034, MN90.11035, MN90.11036, MN90.11037, MN90.11038, MN90.11039, MN90.11040, MN90.11041, MN90.11042, MN90.11043 |
12 | | . Tập 2 . - 3. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN439 |