1 | | Công nghệ hàn điện nóng chảy / Ngô Lê Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐV190, MV149 |
2 | | Công nghệ hàn thép và hợp kim khó hàn / Nguyễn Văn Thông . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 156tr Thông tin xếp giá: ÐL277 |
3 | | Đảm bảo chất lượng hàn / Nguyễn Đức Thắng; Trần Duy Hiệp; Đào Hồng Thái; Lê . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL428, ML241 |
4 | | Giáo trình công nghệ hàn / Nguyễn Thúc Hà; Bùi Văn Hạnh; Võ Văn Phong . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV133, MV79 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật hàn. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐL458, ML287, ML287.17589, ML287.17590, ML287.17591, ML287.17592, ML287.17593, ML287.17594, ML287.17595, ML287.17596, ML287.17597, ML287.17598, ML287.17599, ML287.17600, ML287.17601, ML287.17602, ML287.17603, ML287.17604, ML287.17605, ML287.17606, ML287.17607, ML287.17608, ML287.17609, ML287.17610, ML287.17611, ML287.17612, ML287.17613 |
6 | | Hàn bằng năng lượng nổ / Hà Minh Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐV160, ÐV160.5246, ÐV160.5247, ÐV160.5248, ÐV160.5249, ÐV160.5250, ÐV160.5251, ÐV160.5252, MV103, MV103.5253, MV103.5254, MV103.5255 |
7 | | Hàn đại cương / Nguyễn Tiến Dũng . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2002. - 363tr Thông tin xếp giá: ÐL35, ÐL35.1707, ÐL35.1708, ÐL35.1709, ÐL35.1710, ÐL35.1711, ÐL35.1712, ÐL35.1713, ÐL35.1714, ÐL35.1715, ÐL35.1716, ML31, ML31.1717, ML31.1718, ML31.1719, ML31.1720, ML31.1721, ML31.1722, ML31.1723, ML31.1724, ML31.1725, ML31.1726, ML31.1727, ML31.1728, ML31.1729, ML31.1730, ML31.1731, ML31.1732, ML31.1733, ML31.1734, ML31.1735, ML31.1736 |
8 | | Kỹ thuật hàn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 441tr Thông tin xếp giá: ÐN302 |
9 | | Kỹ thuật Hàn/ Trương Công Đạt . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 293tr Thông tin xếp giá: ÐN170, MN72 |
10 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của khí bảo vệ trong công nghệ hàn TIG tới chất lượng mối hàn . - Vinh. - 29cm Thông tin xếp giá: LV.0000130 |
11 | | Nguyên lý cắt / Hoàng Văn Điện; Nguyễn Xuân Chung; Phùng Xuân Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐV729, ÐV729.10283, ÐV729.10284, ÐV729.10285, ÐV729.10286, ÐV729.10287, ÐV729.10288, ÐV729.10289, ÐV729.10290, ÐV729.10291, ÐV729.10292, MV455, MV455.20959, MV455.20960, MV455.20961, MV455.20962, MV455.20963, MV455.20964, MV455.20965, MV455.20966, MV455.20967, MV455.20968, MV455.20969, MV455.20970, MV455.20971, MV455.20972, MV455.20973, MV455.20974, MV455.20975, MV455.20976, MV455.20977, MV455.20978, MV455.20979, MV455.20980, MV455.20981, MV455.20982, MV455.20983, MV455.20984, MV455.20985, MV455.20986, MV455.20987, MV455.20988 |
12 | | Nguyên lý cắt kim loại / Trần Văn Địch . - 1. - Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐV297, MV199, MV199.20454, MV199.20455, MV199.20456, MV199.20457, MV199.20458, MV199.20459, MV199.20460, MV199.20461, MV199.20462, MV199.20463, MV199.20464, MV199.20465, MV199.20466, MV199.20467, MV199.20468, MV199.20469, MV199.20470, MV199.20471, MV199.20472, MV199.20473, MV199.20474, MV199.20475, MV199.20476, MV199.20477, MV199.20478, MV199.24157, MV199.24158, MV199.24159, MV199.24160, MV199.24161, MV199.24162, MV199.24163, MV199.24164, MV199.24165, MV199.24166, MV199.24167, MV199.24168, MV199.24169, MV199.24170, MV199.24171, MV199.24172, MV199.24173, MV199.24174, MV199.24175, MV199.24176, MV199.24177, MV199.24178, MV199.24179, MV199.24180, MV199.24181, MV199.24182, MV199.24183, MV199.24184, MV199.24185, MV199.24186 |
13 | | Phân tích truyền nhiệt hàn và ứng dụng / Nguyễn Thế Ninh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐL457, ML283, ML283.16934, ML283.16935, ML283.16936, ML283.16937, ML283.16938, ML283.16939, ML283.16940, ML283.16941, ML283.16942, ML283.16943, ML283.16944, ML283.16945, ML283.16946, ML283.16947, ML283.16948, ML283.16949, ML283.16950, ML283.16951, ML283.16952, ML283.16953, ML283.16954, ML283.16955, ML283.16956, ML283.16957, ML283.16958, ML283.20849, ML283.20850, ML283.20851, ML283.20852, ML283.20853, ML283.20854, ML283.20855, ML283.20856, ML283.20857, ML283.20858, ML283.20859, ML283.20860, ML283.20861, ML283.20862, ML283.20863, ML283.20864, ML283.20865, ML283.20866, ML283.20867, ML283.20868 |
14 | | Thực hành hàn hồ quang / Nguyễn Trường Giang . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐL460, ML289, ML289.17659, ML289.17660, ML289.17661, ML289.17662, ML289.17663, ML289.17664, ML289.17665, ML289.17666, ML289.17667, ML289.17668, ML289.17669, ML289.17670, ML289.17671, ML289.17672, ML289.17673, ML289.17674, ML289.17675, ML289.17676, ML289.17677, ML289.17678, ML289.17679, ML289.17680, ML289.17681, ML289.17682, ML289.17683 |
15 | | Thực hành hàn từ căn bản đến nâng cao / Trần Văn Niên; Trần Thế San . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2005. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV200 |
16 | | Thực hành kỹ thuật hàn - gò / Trần Văn Niên; Trần Thế San . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 2001. - 488tr Thông tin xếp giá: ÐV106, ÐV106.4792, ÐV106.4793, ÐV106.4794, ÐV106.4795, ÐV106.4796, MV88, MV88.4797, MV88.4798, MV88.4799, MV88.4800, MV88.4801, MV88.4802, MV88.4803, MV88.4804, MV88.4805, MV88.4806, MV88.4807, MV88.4808, MV88.4809, MV88.4810, MV88.4811 |
17 | | . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐV370, MV258 |
|