1 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐV294 |
2 | | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy. Phần 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV564 |
3 | | Các phương pháp gia công tiên tiến / Nguyễn Quốc Tuấn; Vũ Ngọc Pi; Nguyễn Văn Phùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV556, MV391, MV391.23681, MV391.23682, MV391.23683, MV391.23684, MV391.23685, MV391.23686, MV391.23687, MV391.23688, MV391.23689, MV391.23690, MV391.23691, MV391.23692, MV391.23693, MV391.23694, MV391.23695 |
4 | | Công nghệ chế tạo phôi / Nguyễn Thế Đạt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐV303, MV203 |
5 | | Công nghệ mạ điện / Nguyễn Văn Lộc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 364tr Thông tin xếp giá: ÐV258 |
6 | | Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Minh Điệm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 153tr Thông tin xếp giá: ÐV733, ÐV733.10338, ÐV733.10339, ÐV733.10340, ÐV733.10341, ÐV733.10342 |
7 | | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi / Hoàng Tùng; Nguyễn Ngọc Thành . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2012. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐV727, ÐV727.10233, ÐV727.10234, ÐV727.10235, ÐV727.10236, ÐV727.10237, MV445, MV445.20624, MV445.20625, MV445.20626, MV445.20627, MV445.20628, MV445.20629, MV445.20630, MV445.20631, MV445.20632, MV445.20633, MV445.20634, MV445.20635, MV445.20636, MV445.20637, MV445.20638, MV445.20639, MV445.20640, MV445.20641, MV445.20642, MV445.20643, MV445.20644, MV445.20645, MV445.20646, MV445.20647, MV445.20648 |
8 | | Giáo trình doa lỗ trên máy doa vạn năng / Phạm Minh Đạo; Nguyễn Thị Loan . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 44tr Thông tin xếp giá: ÐN728, MN318, MN318.20729, MN318.20730, MN318.20731, MN318.20732, MN318.20733, MN318.20734, MN318.20735, MN318.20736, MN318.20737, MN318.20738, MN318.20739, MN318.20740, MN318.20741, MN318.20742, MN318.20743, MN318.20744, MN318.20745, MN318.20746, MN318.20747, MN318.20748, MN318.20749, MN318.20750, MN318.20751, MN318.20752, MN318.20753 |
9 | | Kỹ thuật mạ lên nền nhựa / Mai Thanh Tùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 164tr Thông tin xếp giá: ÐV574, MV384 |
10 | | Kỹ thuật nguội / Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐV202, MV151 |
11 | | Kỹ thuật phay / Trần Văn Niên; Nguyễn Tiến Dung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV201, MV152 |
12 | | Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 282tr Thông tin xếp giá: ÐV204, MV252 |
13 | | Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Hà Minh Hùng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV301 |
14 | | Lý thuyết tạo hình bề mặt chi tiết quang / Nguyễn Trọng Hùng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐV777, MV542, MV542.24796, MV542.24797, MV542.24798, MV542.24799, MV542.24800, MV542.24801, MV542.24802, MV542.24803, MV542.24804, MV542.24805, MV542.24806, MV542.24807, MV542.24808, MV542.24809, MV542.24810 |
15 | | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV304 |
16 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long; Trần Thế Lực; Trần Sỹ Túy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐV107, MV209, MV209.24337, MV209.24338, MV209.24339, MV209.24340, MV209.24341, MV209.24342, MV209.24343, MV209.24344, MV209.24345, MV209.24346, MV209.24347, MV209.24348, MV209.24349, MV209.24350, MV209.24351, MV209.24352, MV209.24353, MV209.24354, MV209.24355, MV209.24356, MV209.24357, MV209.24358, MV209.24359, MV209.24360, MV209.24361, MV209.24362, MV209.24363, MV209.24364, MV209.24365, MV209.24366, MV209.24367, MV209.24368, MV209.24369, MV209.24370, MV209.24371, MV209.24372, MV209.24373, MV209.24374, MV209.24375, MV209.24376, MV209.24377, MV209.24378, MV209.24379, MV209.24380, MV209.24381 |
17 | | Thiết kế nguyên lý gá kẹp các chi tiết máy dạng hộp cho hệ thống cầu trục trong phân xưởng cắt gọt kim loại. Thiết kế quy trình công nghệ gia công / Ng.h.d:Trần Văn Cách . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 76tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: 646 |
18 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công chi tiết xi lanh động cơ D12 / Ng.h.d:Trần Mạnh Huyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV647 |
19 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công hộp số dao cắt của máy thu hoạch mía / Phan Văn Giang; Phạm Văn Huấn . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV745 |
20 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công trục cán Block / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 90tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV631 |
21 | | Thiết kế quy trình công nghệ gia công trục cán thép vằn / Ng.h.d:Lê Thái Sơn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV636 |
22 | | Thực hành gia công cơ khí nguội / Nguyễn Văn Vận . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 148tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
|