1 | | Giáo trình kế toán doanh nghiệp dịch vụ / Lê Thị Thanh Hải; Phạm Đức Hiếu; Đặng Thị Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐV529, MV364 |
2 | | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Phạm Văn Liên . - 1. - H : Tài chính, 2009. - 389tr Thông tin xếp giá: ÐV525, MV371 |
3 | | Giáo trình kế toán máy / Trần Thị Song Minh . - 4. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 206tr Thông tin xếp giá: ÐN626, MN272, MN272.20189, MN272.20190, MN272.20191, MN272.20192, MN272.20193, MN272.20194, MN272.20195, MN272.20196, MN272.20197, MN272.20198, MN272.20199, MN272.20200, MN272.20201, MN272.20202, MN272.20203, MN272.20204, MN272.20205, MN272.20206, MN272.20207, MN272.20208 |
4 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại / Trần Thị Hồng Mai; Lê Thị Thanh Hải; Phạm Đức Hiếu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV622, MV420 |
5 | | Giáo trình kiểm toán / Phan Trung Kiên . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐV624, MV430 |
6 | | Giáo trình kiểm toán / Phan Trung Kiên; Trần Quý Liên; Nguyễn Hồng Thúy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 152tr Thông tin xếp giá: ÐV623, MV421 |
7 | | Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính / Đậu Ngọc Châu; Nguyễn Viết lợi . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 527tr Thông tin xếp giá: ÐV537 |
8 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông . - 1. - H : Tài chính, 2007. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐV526, MV367 |
9 | | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi; Đậu Ngọc Châu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐV651 |
10 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Phạm Thành Long; Trần Văn Nhuận; Phạm Quang; Trần . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐV527, MV366 |