1 | | Giáo trình kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV661, ÐV661.9716, ÐV661.9717, ÐV661.9718, ÐV661.9719, ÐV661.9720, MV465, MV465.21099, MV465.21100, MV465.21101, MV465.21102, MV465.21103, MV465.21354, MV465.21355, MV465.21356, MV465.21357, MV465.21358, MV465.21359, MV465.21360, MV465.21361, MV465.21362, MV465.21363, MV465.21364, MV465.21365, MV465.21366, MV465.21367, MV465.21368, MV465.21369, MV465.21370, MV465.21371, MV465.21372, MV465.21373 |
2 | | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan . - 1. - h : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 519tr Thông tin xếp giá: ÐV662, ÐV662.9721, ÐV662.9722, ÐV662.9723, ÐV662.9724, ÐV662.9725, MV440, MV440.20989, MV440.20990, MV440.20991, MV440.20992, MV440.20993, MV440.20994, MV440.20995, MV440.20996, MV440.20997, MV440.20998, MV440.20999, MV440.21000, MV440.21001, MV440.21002, MV440.21003, MV440.25220, MV440.25221, MV440.25222, MV440.25223, MV440.25224, MV440.25225, MV440.25226, MV440.25227, MV440.25228, MV440.25229, MV440.25230, MV440.25231, MV440.25232, MV440.25233, MV440.25234, MV440.25235, MV440.25236, MV440.25237, MV440.25238, MV440.25239 |
3 | | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp - Bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2011. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL500, ML317, ML317.18349, ML317.18350, ML317.18351, ML317.18352, ML317.18353, ML317.18354, ML317.18355, ML317.18356, ML317.18357, ML317.18358, ML317.18359, ML317.18360, ML317.18361, ML317.18362, ML317.18363, ML317.18364, ML317.18365, ML317.18366, ML317.18367, ML317.18368, ML317.18369, ML317.18370, ML317.18371, ML317.18372, ML317.18373 |
4 | | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp.bài tập và lập báo cáo tài chính / Phạm Huy Đoán . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL498 |
5 | | Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán / Võ Văn Nhị; Nguyễn Thế Lộc; Vũ Thu Hằng: Lý Thị Bí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 647tr Thông tin xếp giá: ÐL497 |
6 | | Kế toán hợp nhất kinh doanh và Hợp nhất báo cáo tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 623tr Thông tin xếp giá: ÐV633, MV432, MV432.20010, MV432.20011, MV432.20012, MV432.20013, MV432.20014, MV432.20015, MV432.20016, MV432.20017, MV432.20018, MV432.20019, MV432.20020, MV432.20021, MV432.20022, MV432.20023, MV432.20024, MV432.20025, MV432.20026, MV432.20027, MV432.20028, MV432.20029, MV432.20030, MV432.20031 |
7 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 471tr Thông tin xếp giá: ÐV631, MV429, MV429.19935, MV429.19936, MV429.19937, MV429.19938, MV429.19939, MV429.19940, MV429.19941, MV429.19942, MV429.19943, MV429.19944, MV429.19945, MV429.19946, MV429.19947, MV429.19948, MV429.19949, MV429.19950, MV429.19951, MV429.19952, MV429.19953, MV429.19954, MV429.19955, MV429.19956, MV429.19957, MV429.19958, MV429.19959 |
8 | | Kế toán tài chính / Nguyễn Phú Giang . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 517tr Thông tin xếp giá: ÐV538 |
9 | | Kế toán thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2009. - 922tr Thông tin xếp giá: ÐV652 |
10 | | Kiểm toán / Phan Trung Kiên . - 1. - H : Tài chính, 2008. - 524tr Thông tin xếp giá: ÐV536 |
11 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ; Tô Văn Nhật . - 5. - H : Tài chính, 2008. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV539 |
12 | | Lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Quang Quỳnh; Nguyễn Thị Phương Hoa . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐV649 |
|