1 | | Cơ sở tự động hóa. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐL148, ML104 |
2 | | Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 237tr Thông tin xếp giá: ÐL180, ML117 |
3 | | Điều khiển tự động Nguyễn Thị Phương Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐL179, ML116 |
4 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 276tr Thông tin xếp giá: ÐV188, MV197 |
5 | | Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình / Hoàng Minh Sơn . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2009. - 489tr Thông tin xếp giá: ÐV588, MV405 |
6 | | Cơ sở robot công nghiệp / Nguyễn Văn Khang; Chu Anh Mỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV731, MV446 |
7 | | Cơ sở tự động điều khiển quá trình / Nguyễn Văn Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV477, MV329 |
8 | | Điều chỉnh và giám sát dây chuyền sản xuấ mì tôm bằng PLC S7-300 và WINCC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 95tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV264 |
9 | | Điều khiển mô hình rôbốt ghắp và phân phối sản phẩm bằng PLC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV270 |
10 | | Điều khiển robot công nghiệp / Nguyễn Mạnh Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐV474 |
11 | | Điều khiển sử dụng logic mờ, mạng nơ ron và đại số gia tử / Vũ Như Lâm . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 221tr Thông tin xếp giá: ÐV593 |
12 | | Điều khiển thích nghi phi tuyến Robot công nghiệp trên cơ sở mạng Nơron nhân tạo / Ng.h.d:GS. TS. Phan Xuân Minh, GS. TS.Nguyễn Doãn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 106tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000093 |
13 | | Điều khiển tối ưu truyền động điện xoay chiều 3 pha trong điều khiển dòng áp bị chặn / Ng.h.d:TS. Nguyễn Phùng Quang . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2004. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000042 |
14 | | Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất nước ép trái cây bằng PLC S7-300 và WIN CC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 116tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV269 |
15 | | Điều khiển, giám sát một số công đoạn trong quy trình sản xuất bia / Ng.h.d:Phan Văn Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV305 |
16 | | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV98 |
17 | | Đồ gá, cơ khí hóa và tự động hóa / Lê Văn Tiến; Trần Văn Địch; Trần Xuân Việt . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 162tr Thông tin xếp giá: ÐV12, MV12 |
18 | | Giáo trình gia công trên máy CNC / Bùi Thanh Trúc;Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2010. - 208tr Thông tin xếp giá: ÐN564, MN261, MN261.20679, MN261.20680, MN261.20681, MN261.20682, MN261.20683, MN261.20684, MN261.20685, MN261.20686, MN261.20687, MN261.20688, MN261.20689, MN261.20690, MN261.20691, MN261.20692, MN261.20693, MN261.20694, MN261.20695, MN261.20696, MN261.20697, MN261.20698, MN261.20699, MN261.20700, MN261.20701, MN261.20702, MN261.20703 |
19 | | Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động bù dao tự động trên máy CNC / Bùi Thanh trúc; Phạm Minh Đạo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN567, MN264, MN264.20704, MN264.20705, MN264.20706, MN264.20707, MN264.20708, MN264.20709, MN264.20710, MN264.20711, MN264.20712, MN264.20713, MN264.20714, MN264.20715, MN264.20716, MN264.20717, MN264.20718, MN264.20719, MN264.20720, MN264.20721, MN264.20722, MN264.20723, MN264.20724, MN264.20725, MN264.20726, MN264.20727, MN264.20728 |
20 | | Giáo trình lỹ thuật sửa chữa ô tô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến; Đỗ Xuân Kính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 459tr Thông tin xếp giá: ÐV122, MV68 |
21 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐL241, ML192 |
22 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén / Nguyễn Ngọc Phương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐL351, ML212, ML212.20210, ML212.20211, ML212.20212, ML212.20213, ML212.20214, ML212.20215, ML212.20216, ML212.20217, ML212.20218, ML212.20219, ML212.20220, ML212.20221, ML212.20222, ML212.20223, ML212.20224, ML212.20225, ML212.20226, ML212.20227, ML212.20228, ML212.20229, ML212.20230, ML212.20231, ML212.20232, ML212.20233, ML212.20234, ML212.20235, ML212.20236, ML212.20237, ML212.20238, ML212.20239, ML212.20240, ML212.20241, ML212.20242, ML212.20243, ML212.20244, ML212.20245, ML212.20246, ML212.20247, ML212.20248 |
23 | | Hệ thống điều khiển quá trình / Phan Chí Chính . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 131tr Thông tin xếp giá: ÐV591, MV506.23732, MV506.23733, MV506.23734, MV506.23735, MV506.23736, MV506.23737, MV506.23738, MV506.23739, MV506.23740, MV506.23741, MV506.23742, MV506.23743, MV506.23744, MV506.23745, MV506.23746, MV506.23747, MV506.23748, MV506.23749, MV506.23750, MV506.23751 |
24 | | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính / Trần Trọng Minh; Nguyễn Phạm Thục Anh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 173tr Thông tin xếp giá: ÐV489 |
25 | | Kỹ thuật điều khiển / Choi Yong Sik . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2001. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐL257 |
26 | | Kỹ thuật điều khiển / Lê Vũ Hà . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV362 |
27 | | Kỹ thuật điều khiển tự động / Bùi Quý Lực Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐV703, MV501, MV501.24202, MV501.24203, MV501.24204, MV501.24205, MV501.24206, MV501.24207, MV501.24208, MV501.24209, MV501.24210, MV501.24211, MV501.24212, MV501.24213, MV501.24214, MV501.24215, MV501.24216 |
28 | | Kỹ thuật robot / Đào Văn Hiệp . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 244tr Thông tin xếp giá: ÐV212, MV219, MV219.23752, MV219.23753, MV219.23754, MV219.23755, MV219.23756, MV219.23757, MV219.23758, MV219.23759, MV219.23760, MV219.23761, MV219.23762, MV219.23763, MV219.23764, MV219.23765, MV219.23766, MV219.23767, MV219.23768, MV219.23769, MV219.23770, MV219.23771, MV219.23772, MV219.23773, MV219.23774, MV219.23775, MV219.23776 |
29 | | Lập quy trình ảo dưỡng định kỳ và sửa chữa ô tô khách 47 chỗ Thaco- Kinglong KB110 OSL / Ng.h.d:Nguyễn Ngọc Tú; Lê Xuân Đồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV88 |
30 | | Lý thuyết điều khiển nâng cao / Nguyễn Doãn Phước . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 484tr Thông tin xếp giá: ÐV359 |
|