1 | | Cẩm nang sữa chữa xe ô tô/ Quốc Bình, Văn Cảnh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐL216, ÐL216.8806, ÐL216.8807, ÐL216.8808, ÐL216.8809, ÐL216.8810, ÐL216.8811, ÐL216.8812, ÐL216.8813, ÐL216.8814, ÐL216.8815 |
2 | | Cấu tạo và sữa chữa điện ô tô / Nguyễn Văn Chất . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1993. - 264tr Thông tin xếp giá: ÐN242, MN114 |
3 | | Cấu tạo và sữa chữa thông thường ô tô / Bùi Thị Thư; Dương Văn Cường . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 150tr Thông tin xếp giá: ÐL287, ÐL287.12477, ÐL287.12478, ÐL287.12479, ÐL287.12480, ÐL287.12481, ML181, ML181.12384, ML181.12385, ML181.12386, ML181.12387, ML181.12388, ML181.12389, ML181.12390, ML181.12391, ML181.12392, ML181.12393, ML181.12394, ML181.12395, ML181.12396, ML181.12397, ML181.12398, ML181.12399, ML181.12400, ML181.12401, ML181.12402, ML181.12403, ML181.12404, ML181.12405, ML181.12406, ML181.12407, ML181.12408, ML181.12409, ML181.12410, ML181.12411, ML181.12412, ML181.12413, ML181.12414, ML181.12415, ML181.12416, ML181.12417, ML181.12418 |
4 | | Cẩm nang sửa chữa xe ô tô Quốc Bình Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 309tr Thông tin xếp giá: ÐL283 |
5 | | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô / Ngô Thành Bắc; Nguyễn Đức Phú . - 1 : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1994. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN38 |
6 | | Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô máy kéo / Nguyễn Nông; Hoàng Ngọc Vinh . - 1 : Nxb Giáo dục, 2000. - 116tr Thông tin xếp giá: ÐL118, ÐL118.4371, ÐL118.4372, ÐL118.4373, ÐL118.4374, ÐL118.4375, ÐL118.4376, ÐL118.4377, ÐL118.4378, ÐL118.4379 |
7 | | Giáo trình sửa chữa kỹ thuật ô tô / Hoàng Đình Long . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐV213, MV155 |
8 | | Hệ thống phun nhiên liệu và đánh lửa / Trung Minh . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2005. - 201tr Thông tin xếp giá: ÐN344, ÐN344.11230, ÐN344.11231, ÐN344.11232, ÐN344.11233, ÐN344.11234, MN179, MN179.13207, MN179.13208, MN179.13209, MN179.13210, MN179.13211, MN179.13212, MN179.13213, MN179.13214, MN179.13215, MN179.13216, MN179.13217, MN179.13218, MN179.13219, MN179.13220 |
9 | | Hướng dẫn khai thác xe Toyota Hiace . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐL122, ÐL122.4405, ÐL122.4406, ÐL122.4407, ÐL122.4408, ÐL122.4409, ÐL122.4410, ÐL122.4411 |
10 | | Hướng dẫn khai thác xe Toyota Landcruiser . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL121, ÐL121.4398, ÐL121.4399, ÐL121.4400, ÐL121.4401, ÐL121.4402, ÐL121.4403, ÐL121.4404 |
11 | | Khai thác hệ thống điện thân xe Ford Ranger- Đề ra quy trình chẩn đoán và khắc phục / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền;Lưu Đức Lịch; Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV348 |
12 | | Khai thác hệ thống điện thân xe FordRanger và đề ra quy trình chẩn đoán các hư hỏng và cách khắc phục / Ng.h.d:Lưu Đức Lịch; Lê Văn Lương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 97tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV588 |
13 | | Khai thác và sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên xe Toyota Fortuner / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV533 |
14 | | Khai thác và sửa chữa hệ thống điều hòa xe toyota fortuner / Ng.h.d:Lưu Đức Lịch; Lê Văn Lương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV552 |
15 | | Khảo sát hộp số tự động / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Nguyễn Ngọc Tú . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 63tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV62 |
16 | | Khảo sát hộp số tự động F4 A4B trên xe Mitsibishi Grandis / Ng.h.d:Phạm Hữu truyền; Lưu Đức Lịch; Nguyễn Hữu Phúc . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV411 |
17 | | Kiểm tra chẩn đoán và sửa chữa hộp số tự động AW 03- 72 LE trên xe ISUZU / Ng.h.d:Dương Xuân Mỹ; Phạm Văn Thành . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV404 |
18 | | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô / Nguyễn Khắc Trai . - 2. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐV365, MV270 |
19 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô cơ bản / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV782, MV519, MV519.23902, MV519.23903, MV519.23904, MV519.23905, MV519.23906, MV519.23907, MV519.23908, MV519.23909, MV519.23910, MV519.23911, MV519.23912, MV519.23913, MV519.23914, MV519.23915, MV519.23916 |
20 | | Kỹ thuật sửa chữa ô tô nâng cao / Đức Huy . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2013. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐV783, MV520, MV520.23917, MV520.23918, MV520.23919, MV520.23920, MV520.23921, MV520.23922, MV520.23923, MV520.23924, MV520.23925, MV520.23926, MV520.23928, MV520.23929, MV520.23930, MV520.23931 |
21 | | Kỹ thuật sửa chữa xa gắn máy / Trần Phương Hồ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV100, MV267 |
22 | | Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐV8, MV8 |
23 | | Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - H : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV9, MV9 |
24 | | Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 202tr Thông tin xếp giá: ÐV7, MV7 |
25 | | Kỹ thuật sữa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại / Nguyễn Oanh . - 7. - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2002. - 251tr Thông tin xếp giá: ÐV6, MV6 |
26 | | Lập quy trình bảo dưỡng định kỳ và sửa chưuã lớn ô tô khách 47 chỗ / Ng.h.d:Phạm Hữu Truyền; Phạm Văn Thống . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV452 |
27 | | Nghề sữa chữa xe máy / Phạm Đình Vượng; Nguyễn Văn Dương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL282, ML156 |
28 | | Nghiên cứu các hệ thống và bảo dưỡng sửa chữa hệ thống phanh ABS / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV440 |
29 | | Nghiên cứu các hư hỏng và phương pháp bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống đánh lửa bán dẫn điều khiển trực tiếp / Ng.h.d:Phạm Bội Chương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV561 |
30 | | Nghiên cứu cấu tạo và khai thác hộp số tự động trên xe ô tô thế hệ mới / Ng.h.d:Nguyễn Đình Điệp; Lê Văn Lương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 130tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV344 |
|