1 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19869 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
3 | | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN462, MN227 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐV139, MV85, TC32, TC33, TC34 |
5 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145 |
6 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
7 | | Sổ tay thiết kế cơ khí./Hà Văn Vui . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 731tr Thông tin xếp giá: ÐL261, ML168 |
8 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt / Phan Văn Đáo . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐN304 |
9 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh - Việt / Quang Hùng . - 1. - TP. HCM : Thanh niên, 2000. - 698tr Thông tin xếp giá: ÐN114, Q1896, Q1897 |
10 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 621tr Thông tin xếp giá: ÐL227 |