1 | | Cẩm nang cơ khí Võ Trần Khúc Nhã. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Hải Phòng, 2003. - 621tr Thông tin xếp giá: ÐL227, ÐL227.8887, ÐL227.8888, ÐL227.8889, ÐL227.8890, ÐL227.8891 |
2 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 600tr Thông tin xếp giá: ÐL262, ML169, ML169.19859, ML169.19860, ML169.19861, ML169.19862, ML169.19863, ML169.19864, ML169.19865, ML169.19866, ML169.19867, ML169.19868, ML169.19869, ML169.19870, ML169.19871, ML169.19872, ML169.19873, ML169.19874, ML169.19875, ML169.19876, ML169.19877, ML169.19878 |
3 | | Sổ tay thiết kế cơ khí/ Hà Văn Vui. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 652tr Thông tin xếp giá: ÐL263, ML170 |
4 | | Sổ tay chế tạo máy / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐN462, MN227 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc;. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 366tr Thông tin xếp giá: ÐV139, ÐV139.4622, ÐV139.4623, ÐV139.4624, ÐV139.4625, ÐV139.4626, ÐV139.4627, ÐV139.4628, ÐV139.4629, ÐV139.4630, ÐV139.4631, MV85, MV85.4632, MV85.4633, MV85.4634, MV85.4635, MV85.4636, MV85.4637, MV85.4638, MV85.4639, MV85.4640, MV85.4641, MV85.4642, MV85.4643, MV85.4644, MV85.4645, MV85.4646, MV85.4647, MV85.4648, MV85.4649, MV85.4650, MV85.4651, MV85.4652, MV85.4653, MV85.4654, MV85.4655, MV85.4656, MV85.4657, MV85.4658, MV85.4659, MV85.4660, MV85.4661, MV85.4662, MV85.4663, MV85.4664, MV85.4665, MV85.4666, MV85.4667, MV85.4668, MV85.4669, MV85.4670, MV85.4671, TC32, TC33, TC34 |
6 | | Sổ tay dung sai lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 311tr Thông tin xếp giá: ÐV195, MV145 |
7 | | Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch; Lưu Văn Nhang; Nguyễn Thanh Mai . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 521tr Thông tin xếp giá: ÐL421, ML240, TC48 |
8 | | Sổ tay thiết kế cơ khí./Hà Văn Vui . Tập 2 . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 731tr Thông tin xếp giá: ÐL261, ML168 |
9 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt / Phan Văn Đáo . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2003. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐN304, ÐN304.11325, ÐN304.11326, ÐN304.11327, ÐN304.11328, ÐN304.11329 |
10 | | Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh - Việt / Quang Hùng . - 1. - TP. HCM : Thanh niên, 2000. - 698tr Thông tin xếp giá: ÐN114, Q1896, Q1897 |
|