Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  18  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Giáo trình kỹ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 539tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV790, MV530, MV530.24511, MV530.24512, MV530.24513, MV530.24514, MV530.24515, MV530.24516, MV530.24517, MV530.24518, MV530.24519, MV530.24520, MV530.24521, MV530.24522, MV530.24523, MV530.24524, MV530.24525
  • 2 Giáo trình thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Nguyễn Đức Lợi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 339tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV789, MV509, MV509.23375, MV509.23376, MV509.23377, MV509.23378, MV509.23379, MV509.23380, MV509.23381, MV509.23382, MV509.23383, MV509.23384, MV509.23385, MV509.23386, MV509.23387, MV509.23388, MV509.23389
  • 3 Hệ thống điều hòa không khí và thông gió . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 684tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV62
  • 4 Hướng dẫn thiết kế hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 336tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV14, MV14
  • 5 Kỹ thuật điều hòa không khí / Lê Chí Hiệp . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 559tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV354
  • 6 Kỹ thuật điện lạnh / Châu Ngọc Thạch . - 1. - H : Nxb Trẻ, 2005. - 357tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN331, MN172
  • 7 Kỹ thuật điện tử và điện lạnh / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 304tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN588
  • 8 Kỹ thuật lạnh ứng dụng / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1995. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL153, ML107
  • 9 Máy điều hòa nhiệt độ dân dụng / Trần Khánh Hà . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN36
  • 10 Máy lạnh và điều hòa không khí / Nguyễn Văn May . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL533, ML335, ML335.21221, ML335.21222, ML335.21223, ML335.21224, ML335.21225, ML335.21226, ML335.21227, ML335.21228, ML335.21229, ML335.21230, ML335.21231, ML335.21232, ML335.21233, ML335.21234, ML335.21235, ML335.21236, ML335.21237, ML335.21238, ML335.21239, ML335.21240, ML335.21241, ML335.21242, ML335.21243, ML335.21244, ML335.21245, ML335.21246, ML335.21247, ML335.21248, ML335.21249, ML335.21250, ML335.21251, ML335.21252
  • 11 Máy nén khí / Bùi Quốc Thái . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 319tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL469, ML345.20869, ML345.20870, ML345.20871, ML345.20872, ML345.20873, ML345.20874, ML345.20875, ML345.20876, ML345.20877, ML345.20878, ML345.20879, ML345.20880, ML345.20881, ML345.20882, ML345.20883, ML345.20884, ML345.20885, ML345.20886, ML345.20887, ML345.20888, ML359
  • 12 Môi chất lạnh / Nguyễn Đức Lợi; Phạm Văn Tùy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 391tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL80, ML70
  • 13 Tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn về Axetylen, máy nén khí và hệ thống lạnh / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Tiêu chuẩn Việt . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2000. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN95, Q1829, Q1830, Q1831, Q1832, Q1833, Q1834
  • 14 Thiết bị tiết lưu và thiết bị phụ / Nguyễn Đức Lợi . - 2. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 163tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV551, MV385
  • 15 Thông gió và kỹ thuật xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 243tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL564, ML346, ML346.20889, ML346.20890, ML346.20891, ML346.20892, ML346.20893, ML346.20894, ML346.20895, ML346.20896, ML346.20897, ML346.20898, ML346.20899, ML346.20900, ML346.20901, ML346.20902, ML346.20903, ML346.20904, ML346.20905, ML346.20906, ML346.20907, ML346.20908, ML346.20909, ML346.20910, ML346.20911, ML346.20912, ML346.20913, ML346.20914, ML346.20915, ML346.20916, ML346.20917, ML346.20918, ML346.20919, ML346.20920, ML346.20921, ML346.20922, ML346.20923, ML346.20924, ML346.20925, ML346.20926, ML346.20927, ML346.20928
  • 16 Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh / Trần Thế San . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2004. - 424tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV170
  • 17 Truyền động tự động khí nén / Phạm Văn Khảo . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 235tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN402
  • 18 Tự động hóa hệ thống lạnh / Nguyễn Đức Lợi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 320tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL48, ML44