1 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.1 -Các bài tập Matlab về thông tin vô tuyến. Nguyễn Văn Đức Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐV433 |
2 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.4 Thông tin vô tuyến Nguyễn Văn Đức Tập 4 . - . - H.: KHKT, . - 2007: ;271tr 24cm Thông tin xếp giá: DV.435, MV.292 |
3 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 1.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐL369, ML227, ML227.16212, ML227.16213, ML227.16214, ML227.16215, ML227.16216, ML227.16217, ML227.16218, ML227.16219, ML227.16220, ML227.16221, ML227.16222, ML227.16223, ML227.16224, ML227.16225, ML227.16226, ML227.16227, ML227.16228, ML227.16229, ML227.16230 |
4 | | Hệ thống thông tin quang. Tập 2.- Vũ Văn San . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 317tr Thông tin xếp giá: ÐL370, ML228, ML228.16231, ML228.16232, ML228.16233, ML228.16234, ML228.16235, ML228.16236, ML228.16237, ML228.16238, ML228.16239, ML228.16240, ML228.16241, ML228.16242, ML228.16243, ML228.16244, ML228.16245, ML228.16246, ML228.16247, ML228.16248, ML228.16249 |
5 | | Viba số. Tập 1 Bùi Thiện Minh . - 3. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 404tr Thông tin xếp giá: ÐL339, ÐL339.12111, ÐL339.12112, ÐL339.12113, ÐL339.12114, ÐL339.12115, ÐL339.12116, ÐL339.12117, ÐL339.12118, ÐL339.12119, ÐL339.12120, ÐL339.12121, ÐL339.12122, ÐL339.12123, ÐL339.12124, ÐL339.12125, ML194, ML194.11452, ML194.11453, ML194.11454, ML194.11455, ML194.11456, ML194.11457, ML194.11458, ML194.11459, ML194.11460, ML194.11461, ML194.11462, ML194.11463, ML194.11464, ML194.11465, ML194.11466, ML194.11467, ML194.11468, ML194.11469, ML194.11470, ML194.11471, ML194.11472, ML194.11473, ML194.11474, ML194.11475, ML194.11476, ML194.11477, ML194.11478, ML194.11479, ML194.11480, ML194.11481, ML194.11482, ML194.11483, ML194.11484, ML194.11485, ML194.16072, ML194.16073, ML194.16074, ML194.16075, ML194.16076, ML194.16077, ML194.16078, ML194.16079, ML194.16080, ML194.16081, ML194.16082, ML194.16083, ML194.16084, ML194.16085, ML194.16086, ML194.16087, ML194.16088, ML194.16089, ML194.16090, ML194.16091, ML194.16092, ML194.16093, ML194.16094, ML194.16095, ML194.16096, ML194.16097, ML194.16098, ML194.16099, ML194.16100, ML194.16101 |
6 | | Viba số. Tập 2 Bùi Thiện Minh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 322tr Thông tin xếp giá: ÐL340, ÐL340.12126, ÐL340.12127, ÐL340.12128, ÐL340.12129, ÐL340.12130, ÐL340.12131, ÐL340.12132, ÐL340.12133, ÐL340.12134, ÐL340.12135, ÐL340.12136, ÐL340.12137, ÐL340.12138, ÐL340.12139, ÐL340.12140, ML195, ML195.11486, ML195.11487, ML195.11488, ML195.11489, ML195.11490, ML195.11491, ML195.11492, ML195.11493, ML195.11494, ML195.11495, ML195.11496, ML195.11497, ML195.11498, ML195.11499, ML195.11500, ML195.11501, ML195.11502, ML195.11503, ML195.11504, ML195.11505, ML195.11506, ML195.11507, ML195.11508, ML195.11509, ML195.11510, ML195.11511, ML195.11512, ML195.11513, ML195.11514, ML195.11515, ML195.11516, ML195.11517, ML195.11518, ML195.11519, ML195.16102, ML195.16103, ML195.16104, ML195.16105, ML195.16106, ML195.16107, ML195.16108, ML195.16109, ML195.16110, ML195.16111, ML195.16112, ML195.16113, ML195.16114, ML195.16115, ML195.16116, ML195.16117, ML195.16118, ML195.16119, ML195.16120, ML195.16121, ML195.16122, ML195.16123, ML195.16124, ML195.16125, ML195.16126, ML195.16127, ML195.16128, ML195.16129, ML195.16130, ML195.16131 |
7 | | Xử lý số tín hiệu Hồ Văn Sung. tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 216tr Thông tin xếp giá: ÐL193, ÐL193.6364, ÐL193.6365, ÐL193.6366, ÐL193.6367, ÐL193.6368, ÐL193.6369, ÐL193.6370, ÐL193.6371, ÐL193.6372, ÐL193.6373, ML131, ML131.16505, ML131.16506, ML131.16507, ML131.16508, ML131.16509, ML131.16510, ML131.16511, ML131.16512, ML131.16513, ML131.16514, ML131.16515, ML131.16516, ML131.16517, ML131.16518, ML131.16519, ML131.16520, ML131.16521, ML131.16522, ML131.16523, ML131.16524, ML131.16525, ML131.16526, ML131.16527, ML131.16528, ML131.16529, ML131.16530, ML131.16531, ML131.16532, ML131.16533, ML131.16534, ML131.16535, ML131.16536, ML131.16537, ML131.16538, ML131.16539, ML131.16540, ML131.16541, ML131.16542, ML131.16543, ML131.16544, ML131.16545, ML131.16546, ML131.16547, ML131.16548, ML131.16549, ML131.6374, ML131.6375, ML131.6376, ML131.6377, ML131.6378, ML131.6379, ML131.6380, ML131.6381, ML131.6382, ML131.6383, ML94.20135, ML94.20136, ML94.20137, ML94.20138, ML94.20139, ML94.20140, ML94.20141, ML94.20142, ML94.20143, ML94.20144 |
8 | | Xử lý số tín hiệu/Hồ Văn Sung. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐL192, ÐL192.6344, ÐL192.6345, ÐL192.6346, ÐL192.6347, ÐL192.6348, ÐL192.6349, ÐL192.6350, ÐL192.6351, ÐL192.6352, ÐL192.6353, ML130, ML130.16460, ML130.16461, ML130.16462, ML130.16463, ML130.16464, ML130.16465, ML130.16466, ML130.16467, ML130.16468, ML130.16469, ML130.16470, ML130.16471, ML130.16472, ML130.16473, ML130.16474, ML130.16475, ML130.16476, ML130.16477, ML130.16478, ML130.16479, ML130.16480, ML130.16481, ML130.16482, ML130.16483, ML130.16484, ML130.16485, ML130.16486, ML130.16487, ML130.16488, ML130.16489, ML130.16490, ML130.16491, ML130.16492, ML130.16493, ML130.16494, ML130.16495, ML130.16496, ML130.16497, ML130.16498, ML130.16499, ML130.16500, ML130.16501, ML130.16502, ML130.16503, ML130.16504, ML130.6354, ML130.6355, ML130.6356, ML130.6357, ML130.6358, ML130.6359, ML130.6360, ML130.6361, ML130.6362, ML130.6363, ML93.20125, ML93.20126, ML93.20127, ML93.20128, ML93.20129, ML93.20130, ML93.20131, ML93.20132, ML93.20133, ML93.20134 |
9 | | Xử lý tín hiệu và lọc số /Nguyễn Quốc Trung. Tập 3 - Chương trình nâng cao . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 357tr Thông tin xếp giá: ÐL534, ÐL534.13699, ÐL534.13700, ÐL534.13701, ÐL534.13702, ÐL534.13703, ML324, ML324.18939, ML324.18940, ML324.18941, ML324.18942, ML324.18943, ML324.18944, ML324.18945, ML324.18946, ML324.18947, ML324.18948, ML324.18949, ML324.18950, ML324.18951, ML324.18952, ML324.18953, ML324.18954, ML324.18955, ML324.18956, ML324.18957, ML324.18958, ML324.18959, ML324.18960, ML324.18961, ML324.18962, ML324.18963, ML324.18964, ML324.18965, ML324.18966, ML324.18967, ML324.18968, ML324.18969, ML324.18970, ML324.18971, ML324.18972, ML324.18973 |
10 | | Audio và video số / Đỗ Hoàng Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 341tr Thông tin xếp giá: ÐL253, ML198, ML198.11797, ML198.11798, ML198.11799, ML198.11800, ML198.11801, ML198.11802, ML198.11803, ML198.11804, ML198.11805, ML198.11806, ML198.11807, ML198.11808, ML198.11809, ML198.11810, ML198.11811, ML198.11812, ML198.11813, ML198.11814, ML198.11815, ML198.11816, ML198.11817 |
11 | | Ăngten thông minh giải pháp cho thông tin di động trong tương lai / Nguyễn Mạnh Hải . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2005. - 124tr Thông tin xếp giá: ÐN394, ÐN394.11160, ÐN394.11161, ÐN394.11162, ÐN394.11163, ÐN394.11164 |
12 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số: = Digital communication technique. T.3 - Lý thuyết về kênh vô tuyến = Theory of the radio channels. Nguyễn Văn Đức Tập 3 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 81tr Thông tin xếp giá: ÐV434, MV292 |
13 | | Các giao thức báo hiệu và điều khiển trong mạng thế hệ mới / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV176 |
14 | | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 514tr Thông tin xếp giá: ÐL496 |
15 | | Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 294tr Thông tin xếp giá: ÐL445, ML275, ML275.16580, ML275.16581, ML275.16582, ML275.16583, ML275.16584, ML275.16585, ML275.16586, ML275.16587, ML275.16588, ML275.16589, ML275.16590, ML275.16591, ML275.16592, ML275.16593, ML275.16594, ML275.16595, ML275.16596, ML275.16597, ML275.16598, ML275.16599, ML275.16600, ML275.16601, ML275.16602, ML275.16603, ML275.16604, ML275.21400, ML275.21401, ML275.21402, ML275.21403, ML275.21404, ML275.21405, ML275.21406, ML275.21407, ML275.21408, ML275.21409, ML275.21410, ML275.21411, ML275.21412, ML275.21413, ML275.21414, ML275.21415, ML275.21416, ML275.21417, ML275.21418, ML275.21419 |
16 | | Công nghệ ghép kênh quang bước sóng WDM / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV177 |
17 | | Công nghệ truyền dẫn quang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 439tr Thông tin xếp giá: ÐL131, ÐL131.4520, ÐL131.4521, ÐL131.4522 |
18 | | Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 415tr Thông tin xếp giá: ÐN17, MN16, Q373, Q374, Q375, Q376, Q377, Q378, Q379, Q380, Q381, Q382, Q383, Q384, Q385, Q386, Q387, Q388, Q389, Q390, Q391, Q392, Q393, Q394, Q395, Q396, Q397, Q398, Q399, Q400, Q401, Q402, Q403, Q404, Q405, Q406, Q407, Q408, Q409, Q410, Q411, Q412, Q413, Q414, Q415, Q416, Q417, Q418, Q419, Q420, Q421, Q422, Q423, Q424, Q425, Q426, Q427, Q428, Q429, Q430, Q431, Q432, Q433, Q434, Q435, Q436, Q437, Q438, Q439, Q440, Q441, Q442, Q443, Q444, Q445, Q446, Q447, Q448, Q449, Q450, Q451, Q452, Q453, Q454, Q455, Q456, Q457, Q458, Q459, Q460, Q461, Q462, Q463, Q464, Q465, Q466, Q467, Q468, Q469, Q470, Q471, Q472 |
19 | | Cơ sở lý thuyết truyền ti/ Đặng Văn Chuyết. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL50, ÐL50.12091, ÐL50.12092, ÐL50.12093, ÐL50.12094, ÐL50.12095, ÐL50.12096, ÐL50.12097, ÐL50.12098, ÐL50.12099, ÐL50.12100, ÐL50.2388, ÐL50.2389, ÐL50.2390, ÐL50.2391, ÐL50.2392, ÐL50.2393, ÐL50.2394, ÐL50.2395, ÐL50.2396, ÐL50.2397, ML46, ML46.11284, ML46.11285, ML46.11286, ML46.11287, ML46.11288, ML46.11289, ML46.11290, ML46.11291, ML46.11292, ML46.11293, ML46.11294, ML46.11295, ML46.11296, ML46.11297, ML46.11298, ML46.11299, ML46.11300, ML46.11301, ML46.11302, ML46.11303, ML46.11304, ML46.11305, ML46.11306, ML46.11307, ML46.11308, ML46.11309, ML46.11310, ML46.11311, ML46.11312, ML46.11313, ML46.11314, ML46.11315, ML46.11316, ML46.11317, ML46.11318, ML46.11319, ML46.11320, ML46.11321, ML46.11322, ML46.11323, ML46.11324, ML46.11325, ML46.11326, ML46.11327, ML46.11328, ML46.11329, ML46.11330, ML46.11331, ML46.11332, ML46.11333, ML46.2398, ML46.2399, ML46.2400, ML46.2401, ML46.2402, ML46.2403, ML46.2404, ML46.2405, ML46.2406, ML46.2407, ML46.2408, ML46.2409, ML46.2410, ML46.2411, ML46.2412, ML46.2413, ML46.2414, ML46.2415, ML46.2416, ML46.2417, ML46.2418, ML46.2419, ML46.2420, ML46.2421, ML46.2422, ML46.2423, ML46.2424, ML46.2425, ML46.2426, ML46.2427, ML46.2428, ML46.2429, ML46.2430, ML46.2431, ML46.2432, ML46.2433, ML46.2434, ML46.2435, ML46.2436, ML46.2437, ML46.2438, ML46.2439, ML46.2440, ML46.2441, ML46.5232 |
20 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐL244, ML157 |
21 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Nguyễn Văn Hậu; Nguyễn Hiếu Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 329tr Thông tin xếp giá: ÐL373 |
22 | | Duy trì và phát triển mạng quang WDM / Ng.h.d:Trần Thị Thương . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV207 |
23 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động thế hệ 3 UMTS / Ng.h.d:Bùi Xuân Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 101tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV192 |
24 | | Đo Kiểm đánh giá chất lượng mạng ngoại vi / Bùi Thanh Giang; Nguyễn Bá Hưng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 136tr Thông tin xếp giá: ÐN431 |
25 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL449, ML325, ML325.18974, ML325.18975, ML325.18976, ML325.18977, ML325.18978, ML325.18979, ML325.18980, ML325.18981, ML325.18982, ML325.18983, ML325.18984, ML325.18985, ML325.18986, ML325.18987, ML325.18988, ML325.21510, ML325.21511, ML325.21512, ML325.21513, ML325.21514, ML325.21515, ML325.21516, ML325.21517, ML325.21518, ML325.21519, ML325.21520, ML325.21521, ML325.21522, ML325.21523, ML325.21524, ML325.21525, ML325.21526, ML325.21527, ML325.21528, ML325.21529 |
26 | | Hệ thống thông tin công nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL415, ML264, ML264.16550, ML264.16551, ML264.16552, ML264.16553, ML264.16554, ML264.16555, ML264.16556, ML264.16557, ML264.16558, ML264.16559, ML264.16560, ML264.16561, ML264.16562, ML264.16563, ML264.16564, ML264.16565, ML264.16566, ML264.16567, ML264.16568, ML264.16569, ML264.16570, ML264.16571, ML264.16572, ML264.16573, ML264.16574, ML264.16575, ML264.16576, ML264.16577, ML264.16578, ML264.16579 |
27 | | Hệ thống thông tin sợi quang / Ng.h.d:Lê ThịNgọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV195 |
28 | | Hướng dẫn sử dụng các dịch vụ viễn thông quốc tế / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2004. - 138tr Thông tin xếp giá: ÐN392 |
29 | | Kỹ thuật Audio- Video / Nguyễn Thanh Trà; Thái Vĩnh Hiển . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 284tr Thông tin xếp giá: ÐL201, ÐL201.6508, ÐL201.6509, ÐL201.6510, ÐL201.6511, ÐL201.6512, ÐL201.6513, ÐL201.6514, ÐL201.6515, ÐL201.6516, ÐL201.6517, ML138, ML138.6518, ML138.6519, ML138.6520, ML138.6521, ML138.6522, ML138.6523, ML138.6524, ML138.6525, ML138.6526, ML138.6527 |
30 | | Kỹ thuật số / Nguyễn Quốc Trung . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL446, ML276, ML276.16605, ML276.16606, ML276.16607, ML276.16608, ML276.16609, ML276.16610, ML276.16611, ML276.16612, ML276.16613, ML276.16614, ML276.16615, ML276.16616, ML276.16617, ML276.16618, ML276.16619, ML276.16620, ML276.16621, ML276.16622, ML276.16623, ML276.16624, ML276.16625, ML276.16626, ML276.16627, ML276.16628, ML276.16629, ML276.16630, ML276.16631, ML276.16632, ML276.16633, ML276.16634, ML276.16635, ML276.16636, ML276.16637, ML276.16638, ML276.16639 |
|