1 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 450tr Thông tin xếp giá: ÐV267, MV183 |
2 | | Điện tử căn bản Phạm Đình Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV266, MV182 |
3 | | Điện tử ứng dụng trong công nghiệp Nguyễn Tấn Phước. Tập 1 . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2001. - 99tr Thông tin xếp giá: ÐL236, ML159 |
4 | | Kỹ thuật điện tử 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐL30, ÐL30.1539, ÐL30.1540, ÐL30.1541, ÐL30.1542, ÐL30.1543, ÐL30.1544, ÐL30.1545, ÐL30.1546, ÐL30.1547, ÐL30.1548, ML26, ML26.1549, ML26.1550, ML26.1551, ML26.1552, ML26.1553, ML26.1554, ML26.1555, ML26.1556, ML26.1557, ML26.1558, ML26.1559, ML26.1560, ML26.1561, ML26.1562, ML26.1563 |
5 | | Kỹ thuật học tổng hợp cơ khí điện - điện tử . Tập 3: Điện tử . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 187tr Thông tin xếp giá: ÐV377 |
6 | | Ampli Hifi và mạch điện tử / Ngô Anh Ba . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 388tr Thông tin xếp giá: ÐV264, MV201 |
7 | | Công nghệ VOIP và vấn đề đo kiểm / Ng.h.d:TS. Đỗ Hoàng Tiến . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2006. - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000034 |
8 | | Cơ điện tử / B.Heimann; W.Grith . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 413tr Thông tin xếp giá: ÐV695, ÐV695.9972, ÐV695.9973, ÐV695.9974, ÐV695.9975, ÐV695.9976, MV505, MV505.23105, MV505.23106, MV505.23107, MV505.23108, MV505.23109, MV505.23110, MV505.23111, MV505.23112, MV505.23113, MV505.23114, MV505.23115, MV505.23116, MV505.23117, MV505.23118, MV505.23119, MV505.23120, MV505.23121, MV505.23122, MV505.23123, MV505.23124, MV505.23125, MV505.23126, MV505.23127, MV505.23128, MV505.23129, MV505.23130, MV505.23131, MV505.23132, MV505.23133, MV505.23134, MV505.23135, MV505.23136, MV505.23137, MV505.23138, MV505.23139, MV505.23140, MV505.23141, MV505.23142, MV505.23143, MV505.23144, MV505.23145, MV505.23146, MV505.23147, MV505.23148, MV505.23149, MV505.23150, MV505.23151, MV505.23152, MV505.23153, MV505.23154, MV505.23155, MV505.23156, MV505.23157, MV505.23158, MV505.23159, MV505.25305, MV505.25306, MV505.25307, MV505.25308, MV505.25309, MV505.25310, MV505.25311, MV505.25312, MV505.25313, MV505.25314, MV505.25315, MV505.25316, MV505.25317, MV505.25318, MV505.25319, MV505.25320, MV505.25321, MV505.25322, MV505.25323, MV505.25324 |
9 | | Cơ điện tử các thành phần cơ bản / Trương Hữu Chí . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐV182, MV117 |
10 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy / Trương Hữu Chí; Võ Thị Ry . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV390, MV278 |
11 | | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 157tr Thông tin xếp giá: ÐV18, MV18 |
12 | | Cơ sở kỹ thuật điện tử số / Vũ Đức Thọ; Đỗ Xuân Thụ . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 359tr Thông tin xếp giá: ÐL178, ÐL178.12342, ÐL178.12343, ÐL178.12344, ÐL178.12345, ÐL178.12346, ÐL178.12347, ÐL178.12348, ÐL178.12349, ÐL178.12350, ÐL178.12351, ÐL178.5282, ÐL178.5283, ÐL178.5284, ÐL178.5285, ÐL178.5686, ÐL178.5687, ÐL178.5688, ÐL178.5689, ÐL178.5690, ÐL178.5691, ÐL178.5692, ÐL178.5693, ÐL178.5694, ÐL178.5695, ML115, ML115.11412, ML115.11413, ML115.11414, ML115.11415, ML115.11416, ML115.11417, ML115.11418, ML115.11419, ML115.11420, ML115.11421, ML115.11422, ML115.11423, ML115.11424, ML115.11425, ML115.11426, ML115.11427, ML115.11428, ML115.11429, ML115.11430, ML115.11431, ML115.11432, ML115.11433, ML115.11434, ML115.11435, ML115.11436, ML115.11437, ML115.11438, ML115.11439, ML115.11440, ML115.11441, ML115.11442, ML115.11443, ML115.11444, ML115.11445, ML115.11446, ML115.11447, ML115.11448, ML115.11449, ML115.11450, ML115.11451, ML115.16132, ML115.16133, ML115.16134, ML115.16135, ML115.16136, ML115.16137, ML115.16138, ML115.16139, ML115.16140, ML115.16141, ML115.16142, ML115.16143, ML115.16144, ML115.16145, ML115.16146, ML115.16147, ML115.16148, ML115.16149, ML115.16150, ML115.16151, ML115.16152, ML115.16153, ML115.16154, ML115.16155, ML115.16156, ML115.16157, ML115.16158, ML115.16159, ML115.16160, ML115.16161, ML115.16162, ML115.16163, ML115.16164, ML115.16165, ML115.16166, ML115.16167, ML115.16168, ML115.16169, ML115.16170, ML115.16171, ML115.16172, ML115.16173, ML115.16174, ML115.16175, ML115.16176, ML115.16177, ML115.16178, ML115.16179, ML115.16180, ML115.16181, ML115.20145, ML115.20146, ML115.20147, ML115.20148, ML115.20149, ML115.20150, ML115.20151, ML115.20152, ML115.20153, ML115.20154, ML115.21420, ML115.21421, ML115.21422, ML115.21423, ML115.21424, ML115.21425, ML115.21426, ML115.21427, ML115.21428, ML115.21429, ML115.21430, ML115.21431, ML115.21432, ML115.21433, ML115.21434, ML115.21435, ML115.21436, ML115.21437, ML115.21438, ML115.21439, ML115.21440, ML115.21441, ML115.21442, ML115.21443, ML115.21444, ML115.21445, ML115.21446, ML115.21447, ML115.21448, ML115.21449, ML115.21450, ML115.21451, ML115.21452, ML115.21453, ML115.21454, ML115.21455, ML115.21456, ML115.21457, ML115.21458, ML115.21459, ML115.5286, ML115.5287, ML115.5288, ML115.5341, ML115.5342, ML115.5343, ML115.5344, ML115.5345, ML115.5346, ML115.5347, ML115.5348, ML115.5349, ML115.5350, ML115.5493, ML115.5494, ML115.5495, ML115.5496, ML115.5696, ML115.5697, ML115.5698, ML115.5699, ML115.5700, ML115.5701, ML115.5702, ML115.5703, ML115.5704, ML115.5705, ML115.5706, ML115.5707, ML115.5708, ML115.5709, ML115.5710, ML115.5711, ML115.5712, ML115.5713, ML115.5714, ML115.5715, ML115.5716, ML115.5717, ML115.5718, ML115.5719, ML115.5720, ML115.5721, ML115.5722, ML115.5723, ML115.5724, ML115.5725, ML115.5726, ML115.5727, ML115.5728 |
13 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐL42, ÐL42.12242, ÐL42.12243, ÐL42.12244, ÐL42.12245, ÐL42.12246, ÐL42.12247, ÐL42.12248, ÐL42.12249, ÐL42.12250, ÐL42.12251, ÐL42.2018, ÐL42.2019, ÐL42.2020, ÐL42.2021, ÐL42.2022, ÐL42.2023, ÐL42.2024, ÐL42.2025, ÐL42.2026, ÐL42.2027, ML38, ML38.11164, ML38.11165, ML38.11166, ML38.11167, ML38.11168, ML38.11169, ML38.11170, ML38.11171, ML38.11172, ML38.11173, ML38.11174, ML38.11175, ML38.11176, ML38.11177, ML38.11178, ML38.11179, ML38.11180, ML38.11181, ML38.11182, ML38.11183, ML38.11184, ML38.11185, ML38.11186, ML38.11187, ML38.11188, ML38.11189, ML38.11190, ML38.11191, ML38.11192, ML38.11193, ML38.11194, ML38.11195, ML38.11196, ML38.11197, ML38.11198, ML38.11199, ML38.11200, ML38.11201, ML38.11202, ML38.11203, ML38.11204, ML38.11205, ML38.11206, ML38.11207, ML38.11208, ML38.11209, ML38.11210, ML38.11211, ML38.11212, ML38.11213, ML38.2028, ML38.2029, ML38.2030, ML38.2031, ML38.2032, ML38.2033, ML38.2034, ML38.2035, ML38.2036, ML38.2037, ML38.2038, ML38.2039, ML38.2040, ML38.2041, ML38.2042, ML38.2043, ML38.2044, ML38.2045, ML38.2046, ML38.2047, ML38.2048, ML38.2049, ML38.2050, ML38.2051, ML38.2052, ML38.2053, ML38.2054, ML38.2055, ML38.2056, ML38.2057, ML38.2058, ML38.2059, ML38.2060, ML38.2061, ML38.2062, ML38.2063, ML38.2064, ML38.2065, ML38.2066, ML38.2067, ML38.2068, ML38.2069, ML38.2070, ML38.2071, ML38.2072, ML38.2073, ML38.2074, ML38.2075, ML38.2076, ML38.2077, ML38.2078, ML38.2079, ML38.2080, ML38.2081, ML38.2082, ML38.2083, ML38.2084, ML38.2085, ML38.2086, ML38.2087, ML38.2088, ML38.2089, ML38.2090, ML38.2091, ML38.2092, ML38.2093, ML38.2094, ML38.2095, ML38.2096, ML38.2097, ML38.2098, ML38.2099, ML38.2100, ML38.2101, ML38.2102, ML38.2103, ML38.2104, ML38.2105, ML38.2106, ML38.2107, ML38.2108, ML38.2109, ML38.2110, ML38.2111, ML38.2112, ML38.2113, ML38.2114, ML38.2115, ML38.2116, ML38.2117, ML38.2118, ML38.2119, ML38.2120, ML38.2121 |
14 | | Điều khiển số máy điện / Lê Văn Doanh; Nguyễn Thế Công; Nguyễn Trung Sơn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV16, MV16 |
15 | | Điện tử căn bản / Phan Tấn Uẩn . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2006. - 165tr Thông tin xếp giá: ÐV425, MV287 |
16 | | Điện tử công suất - Lý thuyết, thiết kế, ứng dụng - tập 1 / Lê Văn Doanh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 701tr Thông tin xếp giá: ÐV269, MV316 |
17 | | Điện tử công suất / Nguyễn Bính . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 288tr Thông tin xếp giá: ÐV27, MV27 |
18 | | Điện tử công suất / Võ Minh Chính . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐV175, MV113 |
19 | | Điện tử công suất: Lý thuyết - thiết kế - mô phỏng - ứng dụng. . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 499tr Thông tin xếp giá: ÐV176, MV115 |
20 | | Giáo trình kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa . - 1. - H : Giáo dục, 2013. - 190tr Thông tin xếp giá: ÐL573 |
21 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất / Phạm Quốc Hải . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 483tr Thông tin xếp giá: ÐL408, ML262 |
22 | | Kỹ thuật điện tử / Trương Tri Ngộ; Vũ Hồng Dư; Hà Đặng Cao Phong . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐV79 |
23 | | Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ / Người dịch: Lê Văn Danh, Võ Thạch SƠn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 289tr Thông tin xếp giá: ÐVV81 |
24 | | Kỹ thuật điện tử ứng dụng / Nguyễn Vũ Sơn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 148tr Thông tin xếp giá: ÐL242, ML162, ML162.21530, ML162.21531, ML162.21532, ML162.21533, ML162.21534, ML162.21535, ML162.21536, ML162.21537, ML162.21538, ML162.21539, ML162.21540, ML162.21541, ML162.21542, ML162.21543, ML162.21544, ML162.21545, ML162.21546, ML162.21547, ML162.21548, ML162.21549, ML162.21550, ML162.21551, ML162.21552, ML162.21553, ML162.21554, ML162.21555, ML162.21556, ML162.21557, ML162.21558, ML162.21559, ML162.21560, ML162.21561, ML162.21562, ML162.21563, ML162.21564, ML162.21565, ML162.21566, ML162.21567, ML162.21568, ML162.21569, ML162.21570, ML162.21571, ML162.21572, ML162.21573, ML162.21574, ML162.21575, ML162.21576, ML162.21577, ML162.21578, ML162.21579 |
25 | | Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp / Nguyễn Văn Chí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐV791, MV518, MV518.23887, MV518.23888, MV518.23889, MV518.23890, MV518.23891, MV518.23892, MV518.23893, MV518.23894, MV518.23895, MV518.23896, MV518.23897, MV518.23898, MV518.23899, MV518.23900, MV518.23901 |
26 | | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt; Trần Công Nhượng . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL107, ÐL107.4172, ÐL107.4173, ÐL107.4174, ÐL107.4175, ÐL107.4176, ML90, ML90.4177, ML90.4178, ML90.4179, ML90.4180, ML90.4181, ML90.4182, ML90.4183, ML90.4184, ML90.4185, ML90.4186 |
27 | | Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp / Nguyễn Tấn Phước . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL248 |
28 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh; Chử Văn An . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐL407, ML260, ML260.21620, ML260.21621, ML260.21622, ML260.21623, ML260.21624, ML260.21625, ML260.21626, ML260.21627, ML260.21628, ML260.21629, ML260.21630, ML260.21631, ML260.21632, ML260.21633, ML260.21634, ML260.21635, ML260.21636, ML260.21637, ML260.21638, ML260.21639, ML260.21640, ML260.21641, ML260.21642, ML260.21643, ML260.21644, ML260.21645, ML260.21646, ML260.21647, ML260.21648, ML260.21649, ML260.21650, ML260.21651, ML260.21652, ML260.21653, ML260.21654, ML260.21655, ML260.21656, ML260.21657, ML260.21658, ML260.21659 |
29 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh; Chử Văn An . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 373tr Thông tin xếp giá: ÐV818, MV529, MV529.24491, MV529.24492, MV529.24493, MV529.24494, MV529.24495, MV529.24496, MV529.24497, MV529.24498, MV529.24499, MV529.24500, MV529.24501, MV529.24502, MV529.24503, MV529.24504, MV529.24505 |
30 | | Nguyên lý và căn bản sữa chữa - conpactdics player Nguyễn Đình Bảo . T1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1998. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐL 167, ÐL167.5243 |
|