1 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL213, ÐL213.8765, ÐL213.8766, ÐL213.8767, ÐL213.8768, ÐL213.8769, ÐL213.8770, ÐL213.8771, ÐL213.8772, ÐL213.8773, ÐL213.8774, ML149, ML149.12027, ML149.12028, ML149.12029, ML149.12030, ML149.12031, ML149.12032, ML149.12033, ML149.12034, ML149.12035, ML149.12036, ML149.12037, ML149.12038, ML149.12039, ML149.12040, ML149.12041, ML149.12042, ML149.12043, ML149.12044, ML149.12045, ML149.12046, ML149.12047, ML149.12048, ML149.12049, ML149.12050, ML149.12051, ML149.12052, ML149.12053, ML149.12054, ML149.12055, ML149.12056, ML149.12057, ML149.12058, ML149.12059, ML149.12060, ML149.12061, ML149.12062, ML149.12063, ML149.12064, ML149.12065, ML149.12066, ML149.8775, ML149.8776, ML149.8777, ML149.8778, ML149.8779 |
2 | | Hệ thống cung cấp điện Trần Quang Khánh. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 285tr Thông tin xếp giá: ÐL214, ÐL214.12362, ÐL214.12363, ÐL214.12364, ÐL214.12365, ÐL214.12366, ÐL214.12367, ÐL214.12368, ÐL214.12369, ÐL214.12370, ÐL214.12371, ÐL214.8780, ÐL214.8781, ÐL214.8782, ÐL214.8783, ÐL214.8784, ÐL214.8785, ÐL214.8786, ÐL214.8787, ÐL214.8788, ÐL214.8789, ML150, ML150.12067, ML150.12068, ML150.12069, ML150.12070, ML150.12071, ML150.12072, ML150.12073, ML150.12074, ML150.12075, ML150.12076, ML150.12077, ML150.12078, ML150.12079, ML150.12080, ML150.12081, ML150.12082, ML150.12083, ML150.12084, ML150.12085, ML150.12086, ML150.12087, ML150.12088, ML150.12089, ML150.12090, ML150.12091, ML150.12092, ML150.12093, ML150.12094, ML150.12095, ML150.12096, ML150.12097, ML150.12098, ML150.12099, ML150.12100, ML150.12101, ML150.12102, ML150.12103, ML150.12104, ML150.12105, ML150.12106, ML150.8790, ML150.8791, ML150.8792, ML150.8793, ML150.8794 |
3 | | Lưới điện và hệ thống điện Trần Bách. Tập 1 . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 362tr Thông tin xếp giá: ÐV256, MV175 |
4 | | Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 423tr Thông tin xếp giá: ÐV29, MV29 |
5 | | Bảo vệ rơle cho trạm biến áp 110/35/22 KV / Ng.h.d:Nguyễn Văn HÀ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 83tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV782 |
6 | | Cơ sở lý thuyết mạch điện / Thân Ngọc Hoàn . - 1. - H : Nxb Xây dựng, 2003. - 232tr Thông tin xếp giá: ÐL212, ÐL212.8755, ÐL212.8756, ÐL212.8757, ÐL212.8758, ÐL212.8759, ML148, ML148.8760, ML148.8761, ML148.8762, ML148.8763, ML148.8764 |
7 | | Cơ sở truyền động điện / Bùi Quốc Khánh; Nguyễn Văn Liễn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 349tr Thông tin xếp giá: ÐV383, MV230, MV230.22240, MV230.22241, MV230.22242, MV230.22243, MV230.22244, MV230.22245, MV230.22246, MV230.22247, MV230.22248, MV230.22249, MV230.22250, MV230.22251, MV230.22252, MV230.22253, MV230.22254, MV230.22255, MV230.22256, MV230.22257, MV230.22258, MV230.22259, MV230.22260, MV230.22261, MV230.22262, MV230.22263, MV230.22264, MV230.22265, MV230.22266, MV230.22267, MV230.22268, MV230.22269, MV230.22270, MV230.22271, MV230.22272, MV230.22273, MV230.22274, MV230.22275, MV230.22276, MV230.22277, MV230.22278, MV230.22279, MV230.22280, MV230.22281, MV230.22282, MV230.22283, MV230.22284, MV230.22285, MV230.22286, MV230.22287, MV230.22288, MV230.22289, MV230.22290, MV230.22291, MV230.22292, MV230.22293, MV230.22294 |
8 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú; Nguyễn Công Hiền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 792tr Thông tin xếp giá: ÐL119, ÐL119.4380, ÐL119.4381, ÐL119.4382, ÐL119.4383, ÐL119.4384, ÐL119.4385, ÐL119.4386, ÐL119.4387, ÐL119.4388, ÐL119.5497, ÐL119.6769, ÐL119.6770, ÐL119.6771, ÐL119.6772, ÐL119.6773, ÐL119.6774, ÐL119.6775, ÐL119.6776, ÐL119.6777, ÐL119.6778, ML202, ML202.11987, ML202.11988, ML202.11989, ML202.11990, ML202.11991, ML202.11992, ML202.11993, ML202.11994, ML202.11995, ML202.11996, ML202.11997, ML202.11998, ML202.11999, ML202.12000, ML202.12001, ML202.12002, ML202.12003, ML202.12004, ML202.12005, ML202.12006 |
9 | | Đánh giá chất lượng và hiệu chỉnh hệ thống hệ truyền đônngj T-Đ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - t : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV261 |
10 | | Đánh giá chất lượng và hiệu chỉnh hệ thống hệ truyền động II-TĐ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV217 |
11 | | Điều chỉnh tự động truyền động điện / Bùi Quốc Khánh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐL102, ÐL102.4099, ÐL102.4100, ÐL102.4101, ÐL102.4102, ÐL102.4103, ML88, ML88.18569, ML88.18570, ML88.18571, ML88.18572, ML88.18573, ML88.18574, ML88.18575, ML88.18576, ML88.18577, ML88.18578, ML88.18579, ML88.18580, ML88.18581, ML88.18582, ML88.18583, ML88.18584, ML88.18585, ML88.18586, ML88.18587, ML88.18588, ML88.18589, ML88.18590, ML88.18591, ML88.18592, ML88.18593, ML88.18594, ML88.18595, ML88.18596, ML88.18597, ML88.18598, ML88.18599, ML88.18600, ML88.18601, ML88.18602, ML88.18603, ML88.18604, ML88.18605, ML88.18606, ML88.18607, ML88.18608, ML88.18609, ML88.18610, ML88.18611, ML88.18612, ML88.18613, ML88.18614, ML88.18615, ML88.18616, ML88.18617, ML88.18618, ML88.18619, ML88.18620, ML88.18621, ML88.18622, ML88.18623, ML88.18624, ML88.18625, ML88.18626, ML88.18627, ML88.18628, ML88.4104, ML88.4105, ML88.4106, ML88.4107, ML88.4108, ML88.4109, ML88.8385, ML88.8386, ML88.8387, ML88.8388, ML88.8389, ML88.8390, ML88.8391, ML88.8392, ML88.8393, ML88.8394, ML88.8395, ML88.8396, ML88.8397, ML88.8398, ML88.8399, ML88.8400, ML88.8401, ML88.8402, ML88.8403, ML88.8404, ML88.8405, ML88.8406, ML88.8407, ML88.8408, ML88.8409, ML88.8410, ML88.8411, ML88.8412, ML88.8413, ML88.8414, ML88.8415, ML88.8416, ML88.8417, ML88.8418, ML88.8419, ML88.8420, ML88.8421, ML88.8422, ML88.8423 |
12 | | Điều khiển giám sát hệ thống phân loại sản phẩm / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV846 |
13 | | Điều khiển giám sát máy ép gỗ bẳng PLC s7 300 và WinCC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 84tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV859 |
14 | | Điều khiển hệ thống truyền động điện -T- Đ bằng phương pháp phân loại trạng thái / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 100tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV623 |
15 | | Hệ thống cung cấp điện xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 408tr Thông tin xếp giá: ÐL34, ÐL34.1675, ÐL34.1676, ÐL34.1677, ÐL34.1678, ÐL34.1679, ÐL34.1680, ÐL34.1681, ÐL34.1682, ÐL34.1683, ÐL34.1684, ML30, ML30.16719, ML30.16720, ML30.16721, ML30.16722, ML30.16723, ML30.16724, ML30.16725, ML30.16726, ML30.16727, ML30.16728, ML30.1685, ML30.1686, ML30.1687, ML30.1688, ML30.1689, ML30.1690, ML30.1691, ML30.1692, ML30.1693, ML30.1694, ML30.1695, ML30.1696, ML30.1697, ML30.1698, ML30.1699, ML30.1700, ML30.1701, ML30.1702, ML30.1703, ML30.1704, ML30.7028, ML30.7029, ML30.7030, ML30.7031, ML30.7032, ML30.7033, ML30.7034, ML30.7035, ML30.7036, ML30.7037, ML30.7038, ML30.7039, ML30.7040, ML30.7041, ML30.7042, ML30.7043, ML30.7044, ML30.7045, ML30.7046, ML30.7047 |
16 | | Hướng dẫn lắp đặt sửa chữa nâng cấp mạng điện dân dụng / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - H : Giáo dục, 2003. - 223tr Thông tin xếp giá: ÐV150, ÐV150.5092, ÐV150.5093, ÐV150.5094, ÐV150.5095, ÐV150.5096, ÐV150.5097, ÐV150.5098, ÐV150.5099, ÐV150.5100, ÐV150.5101, MV94, MV94.1254, MV94.5102, MV94.5103, MV94.5104, MV94.5105, MV94.5106, MV94.5107, MV94.5108, MV94.5109, MV94.5110, MV94.5111 |
17 | | Hướng dẫn thiết kế đường dây tải điện / Hoàng Hữu Thận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 339tr Thông tin xếp giá: ÐV169 |
18 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt mạng điện xí nghiệp - công nghiệp / Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - 1. - ĐN : Đà Nẵng, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐV384 |
19 | | Hướng dẫn thực hành lắp đặt điện công nghiệp / Trần Duy Phụng . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 269tr Thông tin xếp giá: ÐV111 |
20 | | Hướng dẫn thực hành thiết kế lắp đặt điện nhà / Trần Duy Phụng . - 1. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1998. - 246tr Thông tin xếp giá: ÐV110 |
21 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng nghiền xi măng và nhà máy xi măng tương dương / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 136tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV625 |
22 | | Khảo sát đánh giá thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng cơ khí và công ty xây lắp điện 3.2 Nghệ An / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 102tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV594 |
23 | | Khảo sát thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy sửa chữa ô tô Nghệ An / Ng.h.d:Nguyễn Trường Phúc . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 75tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV608 |
24 | | Khảo sát và thiết kế cung cấp điện cho phân xưởng nghiền xi và nhà máy xi măng Vissai Sông lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 104tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV870 |
25 | | Khảo sát và thiết kế cung cấp điện cho phân xưởng nguyên liệu và nhà máy xi măng Vissai Sông Lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 106tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV861 |
26 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho phân xưởng đóng bao và xuất xi măng của nhà máy xi măng Vissai Sông lam / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV867 |
27 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho xã Đông Minh huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa / Ng.h.d:Lương Thanh Bình; Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV298 |
28 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho công ty cổ phần dệt may Halotexin / Ng.h.d:Nguyễn Sỹ Hồng . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 121tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV529 |
29 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy bia Hà Nội- Nam Cấm / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV627 |
30 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy bia Hà nội- Nam Cấm / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 71tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV609 |
|