1 | | Máy điện. T2 Vũ Gia Hanh, Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐV49, MV48, MV48.4692, MV48.4693, MV48.4694, MV48.4695, MV48.4696, MV48.4697, MV48.4698, MV48.4699, MV48.4700, MV48.4701, MV48.4702, MV48.4703, MV48.4704, MV48.4705, MV48.4706, MV48.4707, MV48.4708, MV48.4709, MV48.4710, MV48.4711, MV48.5386, MV48.5387, MV48.5388, MV48.5389, MV48.5390, MV48.5391, MV48.5392, MV48.5393, MV48.5394, MV48.5395, MV48.5396, MV48.5397, MV48.5398, MV48.5399, MV48.5400, MV48.5401, MV48.5402, MV48.5403, MV48.5404, MV48.5405, MV48.5406, MV48.5407, MV48.5408, MV48.5409, MV48.5410, MV48.5411, MV48.5412, MV48.5413, MV48.5414, MV48.5415, MV48.5416, MV48.5417, MV48.5418, MV48.5419, MV48.5420, MV48.5421, MV48.5422, MV48.5423, MV48.5424, MV48.5425, MV48.5426, MV48.5427, MV48.5428, MV48.5429, MV48.5430, MV48.5431, MV48.5432, MV48.5433, MV48.5434, MV48.5435 |
2 | | Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV220 |
3 | | Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp / Nguyễn Xuân Phú; Nguyễn Thế Bảo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV420 |
4 | | Chuyên đề thiết kế vận hành nhà máy thủy điện Bản Cốc 18 MW và trạm biến áp đầu cực 6,3/35 KV / Ng.h.d:TS. Lương Thanh Bình . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV729 |
5 | | Công nghệ thiết bị điện / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN291, MN176, MN176.13181, MN176.13182, MN176.13183, MN176.13184, MN176.13185, MN176.13186, MN176.13187, MN176.13188, MN176.13189, MN176.13190 |
6 | | Công nghiệp điện năng và máy điện / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN328, ÐN328.11270, ÐN328.11271, ÐN328.11272, ÐN328.11273, ÐN328.11274, ÐN328.11275, ÐN328.11276, ÐN328.11277, ÐN328.11278, ÐN328.11279 |
7 | | Điều khiển giám sát hệ thống phân loại sản phẩm sử dụng PLC S7 -300 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV773 |
8 | | Điều khiển giám sát hệ thống trạm trộn bê tông tươi sử dụng PLC S7-1200 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV769 |
9 | | Điều khiển giám sát máy ép gỗ bằng PLC S7 300 và Win CC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV853 |
10 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
11 | | Điều khiển và giám sát hệ biến tần động cơ trên nền PLC S7.300 và Win CC / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV770 |
12 | | Điều khiển và giám sát mức chất lỏng bằng PLC S7- 300 / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 52tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV715 |
13 | | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Lê Văn Doanh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐN94, MN50 |
14 | | Hệ thống thông tin trong hệ thống điện / Phạm Văn Hòa; Đặng Tiến Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV582, MV403 |
15 | | Hỏi đáp về máy biến điện áp và máy biến dòng điện / Lê Yến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2004. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐN336 |
16 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện / Người dịch: Phan Thị Thanh Bình; Phan Quốc Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN110, ÐN110.11290, ÐN110.11291, ÐN110.11292, ÐN110.11293, ÐN110.11294, MN177, MN177.13202, MN177.13203, MN177.13204, MN177.13205, MN177.13206, Q1883, Q1884, Q1885 |
17 | | Khảo sát tính toán và thiết kế hệ thống bảo vệ Rơle bảo vệ cho trạm biến áp 110/6,3KV của nhà máy xi măng Vinakansai Ninh Bình / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV255 |
18 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống bảo vệ Rơle cho trạm biến áp trung gian 220KV Hưng Đông / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 48tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV293 |
19 | | Khảo sát, nâng cấp thiết kế hệ thống chống sét và bảo vệ rơ le cho trạm biến áp trung gian huyện Can Lộc- Hà Tĩnh / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV598 |
20 | | Khảo sát, tính toán và thiết kế hệ thống nối đất chống sét cho trạm biến áp 110KV Diễn Châu / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV758 |
21 | | kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng , động cơ điện 1 pha 3 pha / Trần Duy Phụng . - 1. - H : Đà Nẵng, 1998. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐV102, MV112, MV112.23400, MV112.23401, MV112.23402, MV112.23403, MV112.23404, MV112.23405, MV112.23406, MV112.23407 |
22 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV697, ÐV697.9982, ÐV697.9983, ÐV697.9984, ÐV697.9985, ÐV697.9986, MV483, MV483.22320, MV483.22321, MV483.22322, MV483.22323, MV483.22324, MV483.22325, MV483.22326, MV483.22327, MV483.22328, MV483.22329, MV483.22330, MV483.22331, MV483.22332, MV483.22333, MV483.22334, MV483.22335, MV483.22336, MV483.22337, MV483.22338, MV483.22339, MV483.22340, MV483.22341, MV483.22342, MV483.22343, MV483.22344 |
23 | | Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh; Nguyễn Phúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL133, ÐL133.4528, ÐL133.4529, ÐL133.4530, ÐL133.4531, ÐL133.4532, ÐL133.4533, ÐL133.4534 |
24 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
25 | | Nghiên cứu điều khiển bộ khôi phục điện áp động (DVR) để bù lõm điện áp cho phụ tải quạn trọng trong xí nghiệp công nghiệp / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Văn Liễn, TS. Trần Trọng Min . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000094 |
26 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng quản lý nhu cầu điện năng cho thành phố Đồng Hới Trần Quốc Bảo . - Vinh. - 29cm Thông tin xếp giá: LV.0000139 |
27 | | Nghiên cứu hệ thống pin nhiên liệu ứng dụng trên hãng xe Ford / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV338 |
28 | | Nghiên cứu máy biến áp khô có cuộn dây keo epoxy . - Vinh. - 29cm Thông tin xếp giá: LV.0000129 |
29 | | Nghiên cứu phương pháp điều khiển tốc độ quay của Tuabin trong nhà máy thủy điện Bản Vẽ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thọ Quyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV271 |
30 | | Nghiên cứu sai số của biến dòng lõi từ trong điều kiện dòng điện không sin / Ng.h.d:TS. Phùng Anh Tuấn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 67tr Thông tin xếp giá: LA00000078 |
|