1 | | Máy điện 2. T2 . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐV49, MV48 |
2 | | Áp dụng biến tần kết hợp PLC điều khiển thanh máy chở người 5 tầng / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 150tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV220 |
3 | | Bảo toàn năng lượng sử dụng hợp lý, tiết kiệm và hiệu quả trong công nghiệp / Nguyễn Xuân Phú; Nguyễn Thế Bảo . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV420 |
4 | | Chuyên đề thiết kế vận hành nhà máy thủy điện Bản Cốc 18 MW và trạm biến áp đầu cực 6,3/35 KV / Ng.h.d:TS. Lương Thanh Bình . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV729 |
5 | | Công nghệ thiết bị điện / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN291, MN176 |
6 | | Công nghiệp điện năng và máy điện / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2003. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐN328 |
7 | | Điều khiển giám sát hệ thống phân loại sản phẩm sử dụng PLC S7 -300 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV773 |
8 | | Điều khiển giám sát hệ thống trạm trộn bê tông tươi sử dụng PLC S7-1200 / Ng.h.d:Nguyễn Văn Độ . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV769 |
9 | | Điều khiển giám sát máy ép gỗ bằng PLC S7 300 và Win CC / Ng.h.d:Thái Hữu Nguyên . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2017. - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV853 |
10 | | Điều khiển và giám sát băng tải bằng máy tính / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 57tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV753 |
11 | | Điều khiển và giám sát hệ biến tần động cơ trên nền PLC S7.300 và Win CC / Ng.h.d:TS. Thái Hữu Nguyên . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2016. - 70tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV770 |
12 | | Điều khiển và giám sát mức chất lỏng bằng PLC S7- 300 / Ng.h.d:Ngô Thị Lê . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 52tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV715 |
13 | | Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện / Lê Văn Doanh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 490tr Thông tin xếp giá: ÐN94, MN50 |
14 | | Hệ thống thông tin trong hệ thống điện / Phạm Văn Hòa; Đặng Tiến Trung . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 139tr Thông tin xếp giá: ÐV582, MV403 |
15 | | Hỏi đáp về máy biến điện áp và máy biến dòng điện / Lê Yến . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2004. - 236tr Thông tin xếp giá: ÐN336 |
16 | | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện / Người dịch: Phan Thị Thanh Bình; Phan Quốc Dũng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN110, MN177, Q1883, Q1884, Q1885 |
17 | | Khảo sát tính toán và thiết kế hệ thống bảo vệ Rơle bảo vệ cho trạm biến áp 110/6,3KV của nhà máy xi măng Vinakansai Ninh Bình / Ng.h.d:Nguyễn Minh Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 78tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV255 |
18 | | Khảo sát và thiết kế hệ thống bảo vệ Rơle cho trạm biến áp trung gian 220KV Hưng Đông / Ng.h.d:Lương Thanh Bình . - 0 : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 48tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV293 |
19 | | Khảo sát, nâng cấp thiết kế hệ thống chống sét và bảo vệ rơ le cho trạm biến áp trung gian huyện Can Lộc- Hà Tĩnh / Ng.h.d:Trần Duy Ngoạn . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2013. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV598 |
20 | | Khảo sát, tính toán và thiết kế hệ thống nối đất chống sét cho trạm biến áp 110KV Diễn Châu / Ng.h.d:Lê Kế Chinh . - 0. - ĐH SPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2015. - 86tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV758 |
21 | | kỹ thuật quấn dây máy biến áp, động cơ vạn năng , động cơ điện 1 pha 3 pha / Trần Duy Phụng . - 1. - H : Đà Nẵng, 1998. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐV102, MV112, MV112.23400, MV112.23401, MV112.23402, MV112.23403, MV112.23404, MV112.23405, MV112.23406, MV112.23407 |
22 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐV697, MV483 |
23 | | Máy điện trong thiết bị tự động / Nguyễn Hồng Thanh; Nguyễn Phúc Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 168tr Thông tin xếp giá: ÐL133 |
24 | | Máy điện. Khí cụ thiết bị điện / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 695tr Thông tin xếp giá: ÐL404, ML259 |
25 | | Nghiên cứu điều khiển bộ khôi phục điện áp động (DVR) để bù lõm điện áp cho phụ tải quạn trọng trong xí nghiệp công nghiệp / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Văn Liễn, TS. Trần Trọng Min . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000094 |
26 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao chất lượng quản lý nhu cầu điện năng cho thành phố Đồng Hới Trần Quốc Bảo . - Vinh. - 29cm Thông tin xếp giá: LV.0000139 |
27 | | Nghiên cứu hệ thống pin nhiên liệu ứng dụng trên hãng xe Ford / Ng.h.d:Hoàng Văn Thức; Dương Đình Vinh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2012. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV338 |
28 | | Nghiên cứu máy biến áp khô có cuộn dây keo epoxy . - Vinh. - 29cm Thông tin xếp giá: LV.0000129 |
29 | | Nghiên cứu phương pháp điều khiển tốc độ quay của Tuabin trong nhà máy thủy điện Bản Vẽ / Ng.h.d:Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thọ Quyền . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV271 |
30 | | Nghiên cứu sai số của biến dòng lõi từ trong điều kiện dòng điện không sin / Ng.h.d:TS. Phùng Anh Tuấn . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 67tr Thông tin xếp giá: LA00000078 |