1 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 1 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 226tr Thông tin xếp giá: ÐL136, ÐL136.4543, ÐL136.4544, ÐL136.5639 |
2 | | Căn bản về điện và điện tử. Tập 2 . - 1. - Tp.Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2000. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL137, ÐL137.4545, ÐL137.5640, ÐL137.5641, ÐL137.5642 |
3 | | Điện kỹ thuật / Nguyễn Viết Hải.- Tập 1 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 103tr Thông tin xếp giá: ÐL206, ÐL206.8572, ÐL206.8573, ÐL206.8574, ÐL206.8575, ÐL206.8576, ÐL206.8577, ÐL206.8578, ÐL206.8579, ÐL206.8580, ÐL206.8581, ML142, ML142.8582, ML142.8583, ML142.8584, ML142.8585 |
4 | | Điện kỹ thuật/ Nguyễn Viết Hải.- Tập 2 . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 62tr Thông tin xếp giá: ÐL207, ÐL207.8586, ÐL207.8587, ÐL207.8588, ÐL207.8589, ÐL207.8590, ÐL207.8591, ÐL207.8592, ÐL207.8593, ÐL207.8594, ÐL207.8595, ML143, ML143.8596, ML143.8597, ML143.8598, ML143.8599, ML143.8600, ML143.8601, ML143.8602, ML143.8603, ML143.8604, ML143.8605, ML143.8606, ML143.8607, ML143.8608, ML143.8609, ML143.8610, ML143.8611, ML143.8612, ML143.8613, ML143.8614, ML143.8615, ML143.8616, ML143.8617, ML143.8618, ML143.8619, ML143.8620, ML143.8621, ML143.8622, ML143.8623, ML143.8624, ML143.8625, ML143.8626, ML143.8627, ML143.8628, ML143.8629, ML143.8630, ML143.8795 |
5 | | Bảo vệ rơle và tự đông hóa hệ thống điện / Trần Quang Khánh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 328tr Thông tin xếp giá: ÐL239, ML164, ML164.11977, ML164.11978, ML164.11979, ML164.11980, ML164.11981, ML164.11982, ML164.11983, ML164.11984, ML164.11985, ML164.11986, ML164.18529, ML164.18530, ML164.18531, ML164.18532, ML164.18533, ML164.18534, ML164.18535, ML164.18536, ML164.18537, ML164.18538, ML164.18539, ML164.18540, ML164.18541, ML164.18542, ML164.18543, ML164.18544, ML164.18545, ML164.18546, ML164.18547, ML164.18548, ML164.18549, ML164.18550, ML164.18551, ML164.18552, ML164.18553, ML164.18554, ML164.18555, ML164.18556, ML164.18557, ML164.18558, ML164.18559, ML164.18560, ML164.18561, ML164.18562, ML164.18563, ML164.18564, ML164.18565, ML164.18566, ML164.18567, ML164.18568 |
6 | | Cơ điện tử / Trương Hữu Chí; Võ Thị Ry . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 188tr Thông tin xếp giá: ÐV181, MV118 |
7 | | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ; Võ Quang Lập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 570tr Thông tin xếp giá: ÐL238 |
8 | | Cơ sở kỹ thuật điện / Hoàng Hữu Thận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 559tr Thông tin xếp giá: ÐN330, MN171 |
9 | | Cơ sở kỹ thuật điện / Hoàng Hữu Thận . - 1. - Đà Nẵng : Giao thông vận tải, 2000. - 517tr Thông tin xếp giá: ÐN415, ÐN415.11367 |
10 | | Điều khiển logic các thiết bị điện - điện tử / Võ Trí An . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 484tr Thông tin xếp giá: ÐV262 |
11 | | Điện công nghiệp / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : Đà Nẵng, 2003. - 548tr Thông tin xếp giá: ÐN326, MN173 |
12 | | Điện kỹ thuật / Nguyễn Xuân Phú . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 648tr Thông tin xếp giá: ÐN320 |
13 | | Điện kỹ thuật / Phan Ngọc Bích . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 304tr Thông tin xếp giá: ÐV147, ÐV147.5007, ÐV147.5008, ÐV147.5009, ÐV147.5010, ÐV147.5011, ÐV147.5012, ÐV147.5013, ÐV147.5014, ÐV147.5015, ÐV147.5016, MV93, MV93.5017, MV93.5018, MV93.5019, MV93.5020, MV93.5021, MV93.5022, MV93.5023, MV93.5024, MV93.5025, MV93.5026, MV93.5027, MV93.5028, MV93.5029, MV93.5030, MV93.5031, MV93.5032, MV93.5033, MV93.5034, MV93.5035, MV93.5036 |
14 | | Giáo trình tổng hợp hệ thống điện cơ / Trần Xuân Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐL522, ML331, ML331.19379, ML331.19380, ML331.19381, ML331.19382, ML331.19383 |
15 | | Kỹ thuật điện / Trương Tri Ngô . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐV385, MV227 |
16 | | Kỹ thuật điện 3 / Hoàng Kim Hải . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 161tr Thông tin xếp giá: ÐL69, ÐL69.2932, ÐL69.2933, ÐL69.2934, ÐL69.2935, ÐL69.2936, ÐL69.2937, ÐL69.2938, ÐL69.2939, ÐL69.2940 |
17 | | Kỹ thuật điện cơ / Nguyễn Văn Tuệ; Nguyễn Đình Triết . - 1. - H : Đà Nẵng, 2003. - 411tr Thông tin xếp giá: ÐN322, MN174 |
18 | | Kỹ thuật điện( Lý thuyết, bài tập có đap số, bài tập giải sẵn) / Đặng Văn Đào; Lê Văn Doanh . - 7. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐL13, ÐL13.000599, ÐL13.000600, ÐL13.000601, ÐL13.000602, ÐL13.000603, ÐL13.000604, ÐL13.000605, ÐL13.000606, ÐL13.000607, ÐL13.000608, ML13, ML13.000609, ML13.000610, ML13.000611, ML13.000612, ML13.000613, ML13.000614, ML13.000615, ML13.000616, ML13.000617, ML13.000618, ML13.000619, ML13.000620, ML13.000621, ML13.000622, ML13.000623, ML13.000624, ML13.000625, ML13.000626, ML13.000627, ML13.000628, ML13.000629, ML13.000630, ML13.000631, ML13.000632, ML13.000633, ML13.000634, ML13.000635, ML13.000636, ML13.000637, ML13.000638, ML13.000639, ML13.000640, ML13.000641, ML13.000642, ML13.000643, ML13.000644, ML13.000645, ML13.000646, ML13.000647, ML13.000648, ML13.000649, ML13.000650, ML13.000651, ML13.000652, ML13.000653, ML13.000654, ML13.000655, ML13.000656, ML13.000657, ML13.000658, ML13.000659, ML13.000660, ML13.000661, ML13.000662, ML13.000663, ML13.000664, ML13.000665, ML13.000666, ML13.000667, ML13.000668, ML13.000669, ML13.000670, ML13.000671, ML13.000672, ML13.000673, ML13.000674, ML13.000675, ML13.000676, ML13.15394, ML13.18629, ML13.18630, ML13.18631, ML13.18632, ML13.18633, ML13.18634, ML13.18635, ML13.18636, ML13.18637, ML13.18638, ML13.18639, ML13.18640, ML13.18641, ML13.18642, ML13.18643, ML13.18644, ML13.18645, ML13.18646, ML13.18647, ML13.18648, ML13.18649, ML13.18650, ML13.18651, ML13.18652, ML13.18653, ML13.18654, ML13.18655, ML13.18656, ML13.18657, ML13.18658, ML13.18659, ML13.18660, ML13.18661, ML13.18662, ML13.18663, ML13.18664, ML13.18665, ML13.18666, ML13.18667, ML13.18668, ML13.5046, ML13.5047, ML13.5048, ML13.5049, ML13.5319, ML13.5320, ML13.5321, ML13.5322, ML13.5323, ML13.5324, ML13.5325, ML13.5326, ML13.5537, ML13.5538, ML13.5819, ML13.5820, ML13.5821, ML13.5822, ML13.5823, ML13.5824, ML13.5825, ML13.5826, ML13.5827, ML13.5828, ML13.5829, ML13.5830, ML13.5831, ML13.5832, ML13.5833, ML13.5834, ML13.5835, ML13.5836, ML13.5837, ML13.5838, ML13.7648, ML13.7649, ML13.7650, ML13.7651, ML13.7652, ML13.7653, ML13.7654, ML13.7655, ML13.7656, ML13.7657, ML13.7658, ML13.7659, ML13.7660, ML13.7661, ML13.7662, ML13.7663, ML13.7664, ML13.7665, ML13.7666, ML13.7667, ML13.7668, ML13.7669, ML13.7670, ML13.7671, ML13.7672, ML13.7673, ML13.7674, ML13.7675, ML13.7676, ML13.7677, ML13.8005, ML13.8006, ML13.8007, ML13.8008, ML13.8009, ML13.8010, ML13.8011, ML13.8012, ML13.8013, ML13.8014, ML13.8015, ML13.8016, ML13.8017, ML13.8018, ML13.8019, ML13.8020, ML13.8021, ML13.8022, ML13.8023, ML13.8024, ML13.8025, ML13.8026, ML13.8027, ML13.8028, ML13.8029, ML13.8030, ML13.8031, ML13.8032, ML13.8033, ML13.8034, ML13.8035, ML13.8036, ML13.8037, ML13.8038, ML13.8039, ML13.8040, ML13.8041, ML13.8042, ML13.8043, ML13.8044, ML13.8045, ML13.8046, ML13.8047, ML13.8048, ML13.8049, ML13.8050, ML13.8051, ML13.8052, ML13.8053, ML13.8054, ML13.8055, ML13.8056, ML13.8057, ML13.8058, ML13.8059, ML13.8060, ML13.8061, ML13.8062, ML13.8063, ML13.8064 |
19 | | Kỹ thuật điện/ Trần Minh Sơ.- Tập 2 . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL32, ÐL32.1599, ÐL32.1600, ÐL32.1601, ÐL32.1602, ÐL32.1603, ÐL32.1604, ÐL32.1605, ÐL32.1606, ÐL32.1607, ÐL32.1608, ML28, ML28.1609, ML28.1610, ML28.1611, ML28.1612, ML28.1613, ML28.1614, ML28.1615, ML28.1616, ML28.1617, ML28.1618, ML28.1619, ML28.1620, ML28.1621, ML28.1622, ML28.1623, ML28.4640, ML28.4641, ML28.4642, ML28.4643, ML28.4644 |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của sóng hài trong hệ thống điện đường sắt / Ng.h.d:TS. Thesis; TS. Ph.D . - 0 : Technical University of Ostrava, 2012. - 0tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000095 |
21 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của sóng hài trong lưới phân phối điện và các giải pháp khắc phục / GS.TSKH. Trần Đình Lương . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000108 |
22 | | nghiên cứu ảnh hưởng của sóng hài trong lưới phân phối điện và các giải pháp khắc phục / Ng.h.d:GS.TSKH Trần Đình Long . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2014. - 90tr. ; cm Thông tin xếp giá: LA00000108 |
23 | | Nghiên cứu quy hoạch lưới điện trung áp vùng Hạ Long - Cẩm Phả giai đoạn 2010 - 2020 nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế - kỹ thuật / Ng.h.d:PGS.TS. Nguyễn Anh Nghĩa . - 0. - H : Trường ĐH Mỏ địa chất Hà Nội, 2012. - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000088 |
24 | | Những ứng dụng điện học - điện cơ - điện tử / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - HCM : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2005. - 479tr Thông tin xếp giá: ÐN324 |
25 | | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn Út . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 210tr Thông tin xếp giá: ÐV270, MV189 |
26 | | Quy hoạch phát triển hệ thống điện / Nguyễn Lân Tráng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 384tr Thông tin xếp giá: ÐL240, ML196, ML196.18669, ML196.18670, ML196.18671, ML196.18672, ML196.18673, ML196.18674, ML196.18675, ML196.18676, ML196.18677, ML196.18678, ML196.18679, ML196.18680, ML196.18681, ML196.18682, ML196.18683, ML196.18684, ML196.18685, ML196.18686, ML196.18687, ML196.18688 |
27 | | Sửa chữa điện xí nghiệp điện tử công nghiệp / Trần Nhật Tân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐV186 |
28 | | Sửa chữa điện xí nghiệp, điện tử công nghiệp / Trần Nhật Tân . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐV694, ÐV694.9957, ÐV694.9958, ÐV694.9959, ÐV694.9960, ÐV694.9961, MV482, MV482.22295, MV482.22296, MV482.22297, MV482.22298, MV482.22299, MV482.22300, MV482.22301, MV482.22302, MV482.22303, MV482.22304, MV482.22305, MV482.22306, MV482.22307, MV482.22308, MV482.22309, MV482.22310, MV482.22311, MV482.22312, MV482.22313, MV482.22314, MV482.22315, MV482.22316, MV482.22317, MV482.22318, MV482.22319 |
29 | | Tính toán kỹ thuật điện đơn giản / Người dịch: Dương Duy Hoạt; Bùi Huy Phùng . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1995. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐN413, ÐN413.11365 |
30 | | Trang bị điện - điện tử công nghiệp / Vũ Quang Hồi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 431tr Thông tin xếp giá: ÐL47, ÐL47.2285, ÐL47.2286, ÐL47.2287, ÐL47.2288, ÐL47.2289, ÐL47.2290, ÐL47.2291, ÐL47.2292, ÐL47.2293, ÐL47.2294, ML43, ML43.16664, ML43.16665, ML43.16666, ML43.16667, ML43.16668, ML43.16669, ML43.16670, ML43.16671, ML43.16672, ML43.16673, ML43.16674, ML43.16675, ML43.16676, ML43.16677, ML43.16678, ML43.16679, ML43.16680, ML43.16681, ML43.16682, ML43.16683, ML43.16684, ML43.16685, ML43.16686, ML43.16687, ML43.16688, ML43.16689, ML43.16690, ML43.16691, ML43.16692, ML43.16693, ML43.2295, ML43.2296, ML43.2297, ML43.2298, ML43.2299, ML43.2300, ML43.2301, ML43.2302, ML43.2303, ML43.2304, ML43.2305, ML43.2306, ML43.2307, ML43.2308, ML43.2309, ML43.2310, ML43.2311, ML43.2312, ML43.2313, ML43.2314, ML43.2315, ML43.2316, ML43.2317, ML43.2318, ML43.2319, ML43.2320, ML43.2321, ML43.5031, ML43.5032, ML43.5033, ML43.5034, ML43.5035, ML43.5036, ML43.5352, ML43.5353, ML43.5354, ML43.5355, ML43.5356, ML43.5482, ML43.5483, ML43.5484, ML43.5485, ML43.6864, ML43.6865, ML43.6866, ML43.6867, ML43.6868, ML43.6869, ML43.6870, ML43.6871, ML43.6872, ML43.6873, ML43.6874, ML43.6875, ML43.6876, ML43.6877, ML43.6878, ML43.6879, ML43.6880, ML43.6881, ML43.6882, ML43.6883, Ml43.7848, Ml43.7849, Ml43.7850, Ml43.7851, Ml43.7852, Ml43.7853, Ml43.7854, Ml43.7855, Ml43.7856, Ml43.7857, Ml43.7858, Ml43.7859, Ml43.7860, Ml43.7861, Ml43.7862, Ml43.7863, Ml43.7864, Ml43.7865, Ml43.7866, Ml43.7867, Ml43.7868, Ml43.7869, Ml43.7870, Ml43.7871, Ml43.7872, Ml43.7873, Ml43.7874, Ml43.7875, Ml43.7876, Ml43.7877, Ml43.7878, Ml43.7879, Ml43.7880, Ml43.7881, Ml43.7882, Ml43.7883, Ml43.7884, Ml43.7885, Ml43.7886, Ml43.7887, Ml43.7888, Ml43.7889, Ml43.7890, Ml43.7891, Ml43.7892, Ml43.7893, Ml43.7894, Ml43.7895, Ml43.7896, Ml43.7897, Ml43.7898, Ml43.7899, Ml43.7900, Ml43.7901, Ml43.7902, Ml43.7903, Ml43.7904, Ml43.7905, Ml43.7906, Ml43.7907, Ml43.7908, Ml43.7909, Ml43.7910, Ml43.7911, Ml43.7912, Ml43.7913, Ml43.7914, Ml43.7915, Ml43.7916, Ml43.7917, Ml43.7918, Ml43.7919, Ml43.7920, Ml43.7921, Ml43.7922, Ml43.7923, Ml43.7924, Ml43.7925, Ml43.7926, Ml43.7927, ML61.20183, ML61.20184, ML61.20185, ML61.20186, ML61.20187, ML61.20188, ML61.20189, ML61.20190, ML61.20191, ML61.20192 |
|