Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  20  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309
  • 2 Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL83, ML73, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066
  • 3 Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL84, ML74, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076
  • 4 Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL85, ML75
  • 5 Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie; Nguyễn Văn Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 280tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV3, MV3
  • 6 Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 444tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL86, ML76
  • 7 cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393
  • 8 Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 427tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV549, MV379
  • 9 Cơ học ứng dụng / Đỗ Sinh; Nguyễn Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 203tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL39, ML35
  • 10 Cơ ứng dụng / Vũ Quý Đạc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 195tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV378, MV263
  • 11 Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV379, MV262
  • 12 Động lực học cơ cấu rung RCL / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Dư . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2009. - 92tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: La00000059
  • 13 Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình; Trần thị Hiền; La Thái Hà . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 283tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL471, ML291
  • 14 Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 260tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL468, ML286, ML286.20829, ML286.20830, ML286.20831, ML286.20832, ML286.20833, ML286.20834, ML286.20835, ML286.20836, ML286.20837, ML286.20838, ML286.20839, ML286.20840, ML286.20841, ML286.20842, ML286.20843, ML286.20844, ML286.20845, ML286.20846, ML286.20847, ML286.20848
  • 15 Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng / Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 214tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV735, MV447
  • 16 Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 159tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL71, ML63
  • 17 Sức bền vật liệu - toàn tập / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 588tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV570, MV332, MV332.23696, MV332.23697, MV332.23698, MV332.23699, MV332.23700, MV332.23701
  • 18 Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 319tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV180, MV259
  • 19 Vật liệu học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 617tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL157
  • 20 Vật liệu học / Nguyễn Khắc Cường; Đỗ Minh Nghiệp . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 376tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL10, ML10