1 | | Cơ học kỹ thuật. Tập 2 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 204tr Thông tin xếp giá: ÐV470, MV309 |
2 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 140tr Thông tin xếp giá: ÐL83, ML73, ML73.20057, ML73.20058, ML73.20059, ML73.20060, ML73.20061, ML73.20062, ML73.20063, ML73.20064, ML73.20065, ML73.20066 |
3 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 108tr Thông tin xếp giá: ÐL84, ML74, ML74.20067, ML74.20068, ML74.20069, ML74.20070, ML74.20071, ML74.20072, ML74.20073, ML74.20074, ML74.20075, ML74.20076 |
4 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐL85, ML75 |
5 | | Ăn mòn và bảo vệ vật liệu / Alain Galerie; Nguyễn Văn Tư . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV3, MV3 |
6 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu; Nguyễn Văn Vượng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 444tr Thông tin xếp giá: ÐL86, ML76 |
7 | | cơ học kỹ thuật . Tập 1 Đỗ Sanh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐV553, MV393 |
8 | | Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 427tr Thông tin xếp giá: ÐV549, MV379 |
9 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sinh; Nguyễn Văn Vượng . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐL39, ML35 |
10 | | Cơ ứng dụng / Vũ Quý Đạc . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 195tr Thông tin xếp giá: ÐV378, MV263 |
11 | | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật / Đặng Việt Cương . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐV379, MV262 |
12 | | Động lực học cơ cấu rung RCL / Ng.h.d:TS. Nguyễn Văn Dư . - 0. - H : Trường ĐHCN Thái Nguyên, 2009. - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: La00000059 |
13 | | Khoa học và công nghệ vật liệu / La Văn Bình; Trần thị Hiền; La Thái Hà . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008. - 283tr Thông tin xếp giá: ÐL471, ML291 |
14 | | Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL468, ML286, ML286.20829, ML286.20830, ML286.20831, ML286.20832, ML286.20833, ML286.20834, ML286.20835, ML286.20836, ML286.20837, ML286.20838, ML286.20839, ML286.20840, ML286.20841, ML286.20842, ML286.20843, ML286.20844, ML286.20845, ML286.20846, ML286.20847, ML286.20848 |
15 | | Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng / Lê Quang Minh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐV735, MV447 |
16 | | Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐL71, ML63 |
17 | | Sức bền vật liệu - toàn tập / Đặng Việt Cương . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 588tr Thông tin xếp giá: ÐV570, MV332, MV332.23696, MV332.23697, MV332.23698, MV332.23699, MV332.23700, MV332.23701 |
18 | | Sức bền vật liệu / Lê Ngọc Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 319tr Thông tin xếp giá: ÐV180, MV259 |
19 | | Vật liệu học . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1997. - 617tr Thông tin xếp giá: ÐL157 |
20 | | Vật liệu học / Nguyễn Khắc Cường; Đỗ Minh Nghiệp . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 376tr Thông tin xếp giá: ÐL10, ML10 |