1 | | Autocad R14. Thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh; Quốc Phong . - 15. - H : Nxb Thống kê, 1998. - 497tr Thông tin xếp giá: ÐV91 |
2 | | Vẽ 3D, lắp ráp và mô phỏng với solidedge 15 và solidworks 2004 / Phùng Thị Nguyệt; Phạm Quang Huy; Phạm Quang Hiển . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL292 |
3 | | Vẽ kỹ thuật / Trần Kim Anh . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2004. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL208, ML144 |
4 | | Vẽ kỹ thuật bằng autocad / Nguyễn Văn Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 171tr Thông tin xếp giá: ÐL290 |
5 | | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần; Nguyễn Văn Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐL429, ML248 |
6 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật/Trần Hữu Quế. . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐV313, MV205 |
7 | | Vẽ kỹ thuật và autocad 2004 / Trần Nhất Dũng; Hồ Việt Hải; Bùi Đức Năng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 303tr Thông tin xếp giá: ÐL291 |
8 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐL281 |
9 | | Vẽ kỹ thuật./ Trần Hữu Quế . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐL113, ML96, ML96.4294, ML96.5333 |