1 | | Adobe photoshop 7.0 nhìn từ góc độ nghệ thuật / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2004. - 222tr Thông tin xếp giá: ÐL300 |
2 | | Cơ sở đồ họa máy tính / Hoàng Kiểm; Dương Anh Đức . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 345tr Thông tin xếp giá: ÐN174, MN76 |
3 | | Cơ sở đồ họa máy vi tính / Phan Hữu Phúc . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐL38, ÐL38.1817, ÐL38.1818, ÐL38.1819, ÐL38.1820, ÐL38.1821, ÐL38.1822, ÐL38.1823, ÐL38.1824, ÐL38.1825, ÐL38.1826, ML34, ML34.1827, ML34.1828, ML34.1829, ML34.1830, ML34.1831, ML34.1832, ML34.1833, ML34.1834, ML34.1835, ML34.1836, ML34.1837, ML34.1838, ML34.1839, ML34.1840, ML34.1841, ML34.1842, ML34.1843, ML34.1844, ML34.1845, ML34.1846, ML34.1847, ML34.1848, ML34.1849, ML34.1850, ML34.1851, ML34.1852, ML34.1853 |
4 | | Đồ họa vi tính photoshop thật là đơn giản / Dương Mạnh Hùng; Lê Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 289tr Thông tin xếp giá: ÐL539 |
5 | | Nhập môn đồ họa máy tính / Lương Chi Mai; Huỳnh Thị Thanh Bình . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV23, MV23 |
6 | | . Tập 5 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 214tr Thông tin xếp giá: ÐN351 |