Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  15  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 1 Nguyễn Đình Chi . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169, MN169.11864, MN169.11865, MN169.11866, MN169.11867, MN169.11868, MN169.11869, MN169.11870, MN169.11871, MN169.11872, MN169.11873, MN169.11874, MN169.11875, MN169.11876, MN169.11877, MN169.11878, MN169.11879, MN169.11880, MN169.11881, MN169.11882, MN169.11883, MN169.11884, MN169.11885, MN169.11886, MN169.11887, MN169.11888, MN169.11889, MN169.11890, MN169.11891, MN169.11892, MN169.11893, MN169.11894, MN169.11895, MN169.11896, MN169.11897, MN169.11898, MN169.11899, MN169.11900, MN169.11901, MN169.11902, MN169.11903
  • 2 Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 372tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN478, MN236
  • 3 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. /Đào Đình Thức. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 302tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL484, ML308, ML308.18194, ML308.18195, ML308.18196, ML308.18197, ML308.18198
  • 4 Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học/Đào Đình Thức. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 429tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL485, ML309, ML309.18199, ML309.18200, ML309.18201, ML309.18202, ML309.18203
  • 5 Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm; Phạm Văn Nhiêu; Lê Kim Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 334tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV523
  • 6 Cơ sở hóa học phóng xạ / Đỗ Quý Sơn; Huỳnh Văn Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 279tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL486
  • 7 Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL385, ML307, ML307.18169, ML307.18170, ML307.18171, ML307.18172, ML307.18173, ML307.18174, ML307.18175, ML307.18176, ML307.18177, ML307.18178, ML307.18179, ML307.18180, ML307.18181, ML307.18182, ML307.18183, ML307.18184, ML307.18185, ML307.18186, ML307.18187, ML307.18188, ML307.18189, ML307.18190, ML307.18191, ML307.18192, ML307.18193
  • 8 Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 299tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN450, MN218
  • 9 Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ . - 10. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 248tr
  • Thông tin xếp giá: ÐV612, MV417, MV417.19525, MV417.19526, MV417.19527, MV417.19528, MV417.19529, MV417.19530, MV417.19531, MV417.19532, MV417.19533, MV417.19534, MV417.19535, MV417.19536, MV417.19537, MV417.19538, MV417.19539, MV417.19540, MV417.19541, MV417.19542, MV417.19543, MV417.19544, MV417.19545, MV417.19546, MV417.19547, MV417.19548, MV417.19549, MV417.22015, MV417.22016, MV417.22017, MV417.22018, MV417.22019, MV417.22020, MV417.22021, MV417.22022, MV417.22023, MV417.22024, MV417.22025, MV417.22026, MV417.22027, MV417.22028, MV417.22029, MV417.22030, MV417.22031, MV417.22032, MV417.22033, MV417.22034, MV417.22035, MV417.22036, MV417.22037, MV417.22038, MV417.22039
  • 10 Cơ sở lý thuyết hóa học / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 228tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN356, MN168
  • 11 Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T.3 - Động hoá học và xúc tác. Trần Văn Nhân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 290tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL382
  • 12 Hoá lí: Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. . Tập 2 Trần Văn Nhân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 207tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL381
  • 13 Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 205tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL433
  • 14 Hóa lý và hóa keo / Nguyễn Hữu Phú . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 555tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL434, ML304, ML304.18094, ML304.18095, ML304.18096, ML304.18097, ML304.18098, ML304.18099, ML304.18100, ML304.18101, ML304.18102, ML304.18103, ML304.18104, ML304.18105, ML304.18106, ML304.18107, ML304.18108, ML304.18109, ML304.18110, ML304.18111, ML304.18112, ML304.18113, ML304.18114, ML304.18115, ML304.18116, ML304.18117, ML304.18118
  • 15 Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL487, ML310, ML310.18204, ML310.18205, ML310.18206, ML310.18207, ML310.18208