1 | | Bài tập công nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng; Trương Ngọc Liên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 372tr Thông tin xếp giá: ÐN478, MN236 |
2 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học. /Đào Đình Thức. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐL484, ML308 |
3 | | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hoá học/Đào Đình Thức. Tập 2 . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 429tr Thông tin xếp giá: ÐL485, ML309 |
4 | | Cơ sở hóa học lượng tử / Lâm Ngọc Thiềm; Phạm Văn Nhiêu; Lê Kim Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 334tr Thông tin xếp giá: ÐV523 |
5 | | Cơ sở hóa học phóng xạ / Đỗ Quý Sơn; Huỳnh Văn Trung . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL486 |
6 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà; Đặng Trần Phách . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 503tr Thông tin xếp giá: ÐL385 |
7 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Đô . - 7. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 299tr Thông tin xếp giá: ÐN450, MN218 |
8 | | Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ . - 10. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 248tr Thông tin xếp giá: ÐV612, MV417 |
9 | | Cơ sở lý thuyết hóa học / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 228tr Thông tin xếp giá: ÐN356, MN168 |
10 | | Hóa lý cấu tạo phân tử và liên kết hóa học / Nguyễn Văn Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 205tr Thông tin xếp giá: ÐL433 |
11 | | Hóa lý và hóa keo / Nguyễn Hữu Phú . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 555tr Thông tin xếp giá: ÐL434 |
12 | | Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐL487, ML310 |
13 | | . Phần 1 . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 135tr Thông tin xếp giá: ÐN357, MN169 |
14 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐL381 |
15 | | . Tập 3 . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐL382 |