1 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 155tr Thông tin xếp giá: ÐV397, MV271, MV271.19490, MV271.19491, MV271.19492, MV271.19493, MV271.19494, MV271.19495, MV271.19496, MV271.19497, MV271.19498, MV271.19499, MV271.19500, MV271.19501, MV271.19502, MV271.19503, MV271.19504, MV271.19505, MV271.19506, MV271.19507, MV271.19508, MV271.19509, MV271.19510, MV271.19511, MV271.19512, MV271.19513, MV271.19514, MV271.19515, MV271.19516, MV271.19517, MV271.19518, MV271.19519, MV271.19520, MV271.19521, MV271.19522, MV271.19523, MV271.19524 |
2 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - 1. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐL480, ML306, ML306.18144, ML306.18145, ML306.18146, ML306.18147, ML306.18148, ML306.18149, ML306.18150, ML306.18151, ML306.18152, ML306.18153, ML306.18154, ML306.18155, ML306.18156, ML306.18157, ML306.18158, ML306.18159, ML306.18160, ML306.18161, ML306.18162, ML306.18163, ML306.18164, ML306.18165, ML306.18166, ML306.18167, ML306.18168 |
3 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần kim loại) / Nguyễn Đức Vận; Nguyễn Huy Tiến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2013. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐL542, ÐL542.13655, ÐL542.13656, ÐL542.13657, ÐL542.13658, ÐL542.13659, ÐL542.13660, ÐL542.13661, ÐL542.13662, ÐL542.13663, ÐL542.13664 |
4 | | Câu hỏi và bài tập hóa học vô cơ (Phần phi kim) / Nguyễn Đức Vận . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 115tr Thông tin xếp giá: ÐV738, ÐV738.10393, ÐV738.10394, ÐV738.10395, ÐV738.10396, ÐV738.10397, ÐV738.10398, ÐV738.10399, ÐV738.10400, ÐV738.10401, ÐV738.10402 |
|