Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi  |  Tải toàn bộ biểu ghi   Tiếp tục tìm kiếm :
Tìm thấy  8  biểu ghi Sắp xếp theo:  
1
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 2 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 487tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL436, ML252, ML252.18239, ML252.18240, ML252.18241, ML252.18242, ML252.18243, ML252.18244, ML252.18245, ML252.18246, ML252.18247, ML252.18248, ML252.18249, ML252.18250, ML252.18251, ML252.18252, ML252.18253, ML252.18254, ML252.18255, ML252.18256, ML252.18257, ML252.18258, ML252.18259, ML252.18260, ML252.18261, ML252.18262, ML252.18263, ML252.18264, ML252.18265, ML252.18266, ML252.18267, ML252.18268
  • 2 Vật lý đại cương. Tập 2 - Điện-Dao động và sóng Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 340tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN191, ÐN191.10850, ÐN191.10851, ÐN191.10852, ÐN191.10853, ÐN191.10854, ÐN191.10855, ÐN191.10856, ÐN191.10857, ÐN191.10858, ÐN191.10859, MN85, MN85.11744, MN85.11745, MN85.11746, MN85.11747, MN85.11748, MN85.11749, MN85.11750, MN85.11751, MN85.11752, MN85.11753, MN85.11754, MN85.11755, MN85.11756, MN85.11757, MN85.11758, MN85.11759, MN85.11760, MN85.11761, MN85.11762, MN85.11763, MN85.11764, MN85.11765, MN85.11766, MN85.11767, MN85.11768, MN85.11769, MN85.11770, MN85.11771, MN85.11772, MN85.11773, MN85.11774, MN85.11775, MN85.11776, MN85.11777, MN85.11778, MN85.11779, MN85.11780, MN85.11781, MN85.11782, MN85.11783
  • 3 Điện học cơ bản và mạch điện - mạch từ / Nguyễn Văn Tuệ . - 1. - H : ĐH Quốc Gia TP Hồ Chí Minh, 2003. - 278tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN325, MN175
  • 4 Điện từ học / Lê Băng Sương . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 255tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL398, ML236
  • 5 Điện tử. Điện động học 1 / Trịnh Văn Loan ( dịch). Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 202tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL103, ÐL103.4110, ÐL103.4111, ÐL103.4112, ÐL103.4113, ÐL103.4114, ÐL103.4115, ÐL103.4116, ÐL103.4117, ÐL103.4118, ÐL103.4119
  • 6 Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 124tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL55, ÐL55.12297, ÐL55.12298, ÐL55.12299, ÐL55.12300, ÐL55.12301, ÐL55.12302, ÐL55.12303, ÐL55.12304, ÐL55.12305, ÐL55.12306, ÐL55.2507, ÐL55.2508, ÐL55.2509, ÐL55.2510, ÐL55.2511, ÐL55.2512, ÐL55.2513, ÐL55.2514, ÐL55.2515, ÐL55.2516, ML49, ML49.11660, ML49.11661, ML49.11662, ML49.11663, ML49.11664, ML49.11665, ML49.11666, ML49.11667, ML49.11668, ML49.11669, ML49.11670, ML49.11671, ML49.11672, ML49.11673, ML49.11674, ML49.11675, ML49.11676, ML49.11677, ML49.11678, ML49.11679, ML49.11680, ML49.11681, ML49.11682, ML49.11683, ML49.11684, ML49.11685, ML49.11686, ML49.11687, ML49.11688, ML49.11689, ML49.11690, ML49.11691, ML49.11692, ML49.11693, ML49.11694, ML49.11695, ML49.11696, ML49.11697, ML49.11698, ML49.11699, ML49.11700, ML49.11701, ML49.11702, ML49.11703, ML49.11704, ML49.11705, ML49.11706, ML49.11707, ML49.11708, ML49.11709, ML49.11710, ML49.11711, ML49.11712, ML49.11713, ML49.11714, ML49.11715, ML49.11716, ML49.11717, ML49.11718, ML49.11719, ML49.11720, ML49.11721, ML49.11722, ML49.11723, ML49.11724, ML49.11725, ML49.11726, ML49.11727, ML49.11728, ML49.11729, ML49.2517, ML49.2518, ML49.2519, ML49.2520, ML49.2521, ML49.2522, ML49.2523, ML49.2524, ML49.2525, ML49.2526, ML49.2527, ML49.2528, ML49.2529, ML49.2530, ML49.2531, ML49.2532, ML49.2533, ML49.2534, ML49.2535, ML49.2536, ML49.2537, ML49.2538, ML49.2539, ML49.2540, ML49.5229, ML49.5230, ML49.5231
  • 7 Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển; Vũ Linh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 303tr
  • Thông tin xếp giá: ÐN3, MN3, Q41, Q42, Q43, Q44, Q45, Q46, Q47, Q48, Q49, Q50, Q51, Q52, Q53, Q54, Q55, Q56, Q57, Q58
  • 8. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 191tr
  • Thông tin xếp giá: ÐL402