1 | | Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82 |
2 | | Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103 |
3 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday - Hoàng Hữu Thư dịch T.5 - Điện học - II . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL493, ML315 |
4 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316 |
5 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313 |
6 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 3 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312 |
7 | | Cơ học / Nguyễn Hữu Mình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐV93 |
8 | | Cơ học vật rắn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL432 |
9 | | Cơ sở vật lý / David Halliday T.4 - Điện học . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL492, ML314 |
10 | | Lý thuyết đàn hồi / Nhữ Phương Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV558, MV387 |
11 | | Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Nguyễn Đức Lợi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV550, MV386 |
12 | | Vật lý đại cương. T.1 - Cơ, nhiệt, điện, dao động, sóng. Tập 1 Cao Long Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐV610, MV415 |
13 | | . Tập 1 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐL379 |