1 | | Cơ học /Đỗ Sanh. Tập 2 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐN183, MN82, MN82.19205, MN82.19206, MN82.19207, MN82.19208, MN82.19209, MN82.19210, MN82.19211, MN82.19212, MN82.19213, MN82.19214, MN82.19215, MN82.19216, MN82.19217, MN82.19218, MN82.19219 |
2 | | Cơ học. Tập 1 Đỗ Sanh . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 184tr Thông tin xếp giá: ÐN211, MN103, MN103.19170, MN103.19171, MN103.19172, MN103.19173, MN103.19174, MN103.19175, MN103.19176, MN103.19177, MN103.19178, MN103.19179, MN103.19180, MN103.19181, MN103.19182, MN103.19183, MN103.19184, MN103.19185, MN103.19186, MN103.19187, MN103.19188, MN103.19189, MN103.19190, MN103.19191, MN103.19192, MN103.19193, MN103.19194, MN103.19195, MN103.19196, MN103.19197, MN103.19198, MN103.19199, MN103.19200, MN103.19201, MN103.19202, MN103.19203, MN103.19204 |
3 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday - Hoàng Hữu Thư dịch T.5 - Điện học - II . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 331tr Thông tin xếp giá: ÐL493, ML315, ML315.18339, ML315.18340, ML315.18341, ML315.18342, ML315.18343 |
4 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 6 - Quang học và vật lí lượng tử . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 504tr Thông tin xếp giá: ÐL494, ML316, ML316.18344, ML316.18345, ML316.18346, ML316.18347, ML316.18348 |
5 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday Tập 3 - Nhiệt học . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐL491, ML313, ML313.18319, ML313.18320, ML313.18321, ML313.18322, ML313.18323, ML313.18324, ML313.18325, ML313.18326, ML313.18327, ML313.18328 |
6 | | Cơ sở vật lý/ David Halliday. Tập 2 - Cơ học 2 . - 8. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 391tr Thông tin xếp giá: ÐL490, ML312, ML312.18309, ML312.18310, ML312.18311, ML312.18312, ML312.18313, ML312.18314, ML312.18315, ML312.18316, ML312.18317, ML312.18318 |
7 | | Cơ học / Nguyễn Hữu Mình . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 290tr Thông tin xếp giá: ÐV93 |
8 | | Cơ học vật rắn . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐL432 |
9 | | Cơ sở vật lí. T.1 - Cơ học David Halliday . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 403tr Thông tin xếp giá: ÐL379 |
10 | | Cơ sở vật lý / David Halliday T.4 - Điện học . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐL492, ML314, ML314.18314, ML314.18315, ML314.18316, ML314.18317, ML314.18318, ML314.18319, ML314.18320, ML314.18321, ML314.18322, ML314.18323 |
11 | | Lý thuyết đàn hồi / Nhữ Phương Mai . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV558, MV387 |
12 | | Mô phỏng số và điều khiển các hệ cơ học / Nguyễn Đức Lợi . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2010. - 179tr Thông tin xếp giá: ÐV550, MV386 |
13 | | Vật lý đại cương. T.1 - Cơ, nhiệt, điện, dao động, sóng. Tập 1 Cao Long Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 399tr Thông tin xếp giá: ÐV610, MV415 |
|