1 | | Vật lý đại cương . Tập 1 - Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.1 - Cơ - nhiệt Lương Duyên Bình . - 8. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN190, ÐN190.10840, ÐN190.10841, ÐN190.10842, ÐN190.10843, ÐN190.10844, ÐN190.10845, ÐN190.10846, ÐN190.10847, ÐN190.10848, ÐN190.10849, MN84, MN84.11704, MN84.11705, MN84.11706, MN84.11707, MN84.11708, MN84.11709, MN84.11710, MN84.11711, MN84.11712, MN84.11713, MN84.11714, MN84.11715, MN84.11716, MN84.11717, MN84.11718, MN84.11719, MN84.11720, MN84.11721, MN84.11722, MN84.11723, MN84.11724, MN84.11725, MN84.11726, MN84.11727, MN84.11728, MN84.11729, MN84.11730, MN84.11731, MN84.11732, MN84.11733, MN84.11734, MN84.11735, MN84.11736, MN84.11737, MN84.11738, MN84.11739, MN84.11740, MN84.11741, MN84.11742, MN84.11743 |
2 | | Vật lý đại cương các nguyên lý và ứng dụng. Tập 1 Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 511tr Thông tin xếp giá: ÐL435, ML251, ML251.18209, ML251.18210, ML251.18211, ML251.18212, ML251.18213, ML251.18214, ML251.18215, ML251.18216, ML251.18217, ML251.18218, ML251.18219, ML251.18220, ML251.18221, ML251.18222, ML251.18223, ML251.18224, ML251.18225, ML251.18226, ML251.18227, ML251.18228, ML251.18229, ML251.18230, ML251.18231, ML251.18232, ML251.18233, ML251.18234, ML251.18235, ML251.18236, ML251.18237, ML251.18238 |
3 | | Vật lý đại cương. Tập 3- Phần 2 Đỗ Trần Cát . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN374, ÐN374.10870, ÐN374.10871, ÐN374.10872, ÐN374.10873, ÐN374.10874, ÐN374.10875, ÐN374.10876, ÐN374.10877, ÐN374.10878, ÐN374.10879, MN187, MN187.11824, MN187.11825, MN187.11826, MN187.11827, MN187.11828, MN187.11829, MN187.11830, MN187.11831, MN187.11832, MN187.11833, MN187.11834, MN187.11835, MN187.11836, MN187.11837, MN187.11838, MN187.11839, MN187.11840, MN187.11841, MN187.11842, MN187.11843, MN187.11844, MN187.11845, MN187.11846, MN187.11847, MN187.11848, MN187.11849, MN187.11850, MN187.11851, MN187.11852, MN187.11853, MN187.11854, MN187.11855, MN187.11856, MN187.11857, MN187.11858, MN187.11859, MN187.11860, MN187.11861, MN187.11862, MN187.11863 |
4 | | Vật lý 10. Bài tập vật lý 10 / Dương Trọng Bái; Tô Giang; Nguyễn Đức Thâm . - 12. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN149 |
5 | | Vật lý đại cương / Nguyễn Huy Bằng; Pham Ngọc Anh; Đặng Minh Chưởng . - 1. - Vinh : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà NộiNxb Nghệ An, 2002. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN82, MN45, Q1607, Q1608, Q1609, Q1610, Q1611, Q1612, Q1613, Q1614, Q1615, Q1616, Q1617, Q1618, Q1619, Q1620, Q1621, Q1622, Q1623, Q1624, Q1625, Q1626, Q1627, Q1628, Q1629, Q1630, Q1631, Q1632, Q1633, Q1634, Q1635, Q1636, Q1637, Q1638, Q1639, Q1640, Q1641, Q1642, Q1643, Q1644, Q1645, Q1646, Q1647, Q1648, Q1649, Q1650, Q1651, Q1652, Q1653, Q1654, Q1655, Q1656 |
6 | | Vật lý đại cương. T.2 - Quang - cơ học lượng tử - vật lý hạt nhân. Tập 2 Cao Long Vân . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV611, MV416 |
|