1 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 2 . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐV653 |
2 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV654 |
3 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN250, MN112 |
4 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 395tr Thông tin xếp giá: ÐN555, MN244, MN244.19255, MN244.19256, MN244.19257, MN244.19258, MN244.19259, MN244.19260, MN244.19261, MN244.19262, MN244.19263, MN244.19264, MN244.19265, MN244.19266, MN244.19267, MN244.19268, MN244.19269 |
5 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp; Lý Hoàng Tú . - 4. - H : Nxb Giao thông, 2002. - 335tr Thông tin xếp giá: ÐV141, ÐV141.4772, ÐV141.4773, ÐV141.4774, ÐV141.4775, ÐV141.4776, ÐV141.4777, ÐV141.4778, ÐV141.4779, ÐV141.4780, ÐV141.4781 |
6 | | Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng . - 6. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN559, MN251 |
7 | | Xác suât thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 243tr Thông tin xếp giá: ÐN554, MN245 |
8 | | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - 11. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2008. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN472, MN228 |
9 | | ПАРАМЕТРИЧЕСКИЕ МОДЕЛИ УСТОЙЧИВЫХ СЛУЧАЙНЫХ ПРОЦЕССОВ = Ước lượng tham số các mô hình ngẫu nhiên ổn định / Ng.h.d:Ng.h.d: Troush Nikolai Nikolaevich . - 0. - Nga : Technical University of Ostrava, 2009. - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00000051 |