1 | | Giáo trình giải tích 1. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐV607, MV412 |
2 | | Giáo trình giải tích 2. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐV608, MV413 |
3 | | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế / Lê Đình Thúy. Tập 2 Giải tích toán học . - 3. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐN612, MN269, MN269.20023, MN269.20024, MN269.20025, MN269.20026, MN269.20027, MN269.20028, MN269.20029, MN269.20030, MN269.20031, MN269.20032, MN269.20033, MN269.20034, MN269.20035, MN269.20036, MN269.20037, MN269.20038, MN269.20039, MN269.20040, MN269.20041, MN269.20042, MN269.20043, MN269.20044, MN269.20045, MN269.20046, MN269.20047, MN269.20048, MN269.20049, MN269.20050, MN269.20051, MN269.20052, MN269.20053, MN269.20054, MN269.20055, MN269.20056, MN269.20057, MN269.20058, MN269.20059, MN269.20060, MN269.20061, MN269.20062 |
4 | | . Tập 1 . - 5. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐV444 |
5 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 211tr Thông tin xếp giá: ÐV453, MV302 |
6 | | . Tập 2 . - 4. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2006. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐN369, MN182 |
7 | | . Tập 3 . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 209tr Thông tin xếp giá: ÐN370, MN183 |
8 | | . Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 590tr Thông tin xếp giá: ÐV466, MV431 |
9 | | . Tập 4 . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 606tr Thông tin xếp giá: ÐV443 |