1 | | Bài tập hàm biến phức / Đậu Thế Cấp . - 1. - HCM : Nxb Giáo dục, 2001. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐN23, MN20, Q617, Q618, Q619, Q620, Q621, Q622, Q623, Q624, Q625, Q626, Q627, Q628, Q629, Q630, Q631, Q632, Q633, Q634, Q635, Q636 |
2 | | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn; Trần Văn Nhung . - 3. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 371tr Thông tin xếp giá: ÐV514, MV354 |
3 | | Biến đổi tích phân / Đặng Đình Áng; Trần Hữu Cường; Huỳnh Bá Lân . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 215tr Thông tin xếp giá: ÐVB513, MV357 |
4 | | Các công thức và nảng toán học cao cấp / Người dịch: Ngô Ánh Tuyết . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐL143, ÐL143.4569, ÐL143.4570, ÐL143.4571, ÐL143.4572, ÐL143.4573, ÐL143.4637, ÐL143.4638, ÐL143.4639 |
5 | | Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình; Lê Trọng Vinh . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 217tr Thông tin xếp giá: ÐV452, MV301, MV301.19485, MV301.19486, MV301.19487, MV301.19488, MV301.19489 |
6 | | Giải tích 12 / Ngô Thúc Lanh; Ngô Xuân Sơn; Vũ Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 176tr Thông tin xếp giá: ÐV157 |
7 | | Giải tích. Tập 3 Nguyễn Thừa Hợp . - 2. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 468tr Thông tin xếp giá: ÐV445 |
8 | | Hàm biến phức và phép biến đổi laplaxơ / Phan Bá Ngọc . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1996. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐV109, MV61 |
9 | | Hàm một biễn phức . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐN199, MN93 |
10 | | Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh; Hán Thành Trung . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 312tr Thông tin xếp giá: ÐV306 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 436tr Thông tin xếp giá: ÐV358, MV237, MV237.23060, MV237.23061, MV237.23062, MV237.23063, MV237.23064, MV237.23065, MV237.23066, MV237.23067, MV237.23068, MV237.23069, MV237.23070, MV237.23071, MV237.23072, MV237.23073, MV237.23074, MV237.23075, MV237.23076, MV237.23077, MV237.23078, MV237.23079, MV237.23080, MV237.23081, MV237.23082, MV237.23083, MV237.23084, MV237.23085, MV237.23086, MV237.23087, MV237.23088, MV237.23089, MV237.23090, MV237.23091, MV237.23092, MV237.23093, MV237.23094, MV237.23095, MV237.23096, MV237.23097, MV237.23098, MV237.23099, MV237.23100, MV237.23101, MV237.23102, MV237.23103, MV237.23104 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đạ / Nguyễn Thương Ngô. Tập 4: Hệ tối ưu, hệ thích nghi . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 250tr Thông tin xếp giá: ÐV276, MV180, MV180.23426, MV180.23427, MV180.23428, MV180.23429, MV180.23430, MV180.23431, MV180.23432, MV180.23433, MV180.23434, MV180.23435 |
13 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô Tập 1- Hệ tuyến tính . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 342tr Thông tin xếp giá: ÐV273, MV177 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô Tập 3: Hệ phi tuyến; Hệ ngẫu nhiên . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐV275, MV179, MV179.23416, MV179.23417, MV179.23418, MV179.23419, MV179.23420, MV179.23421, MV179.23422, MV179.23423, MV179.23424, MV179.23425 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. Tập 2: Hệ xung số . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 200tr Thông tin xếp giá: ÐV274, MV178 |
16 | | Toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các ngành kinh tế và quản trị kinh doanh./ Nguyễn Huy Hoàng- . Tập 2 - Giải tích toán học . - 1 : Nxb Giáo dục, 2010. - 207tr Thông tin xếp giá: ÐV736, ÐV736.10378, ÐV736.10379, ÐV736.10380, ÐV736.10381, ÐV736.10382, MV475, MV475.01, MV475.02, MV475.03, MV475.04, MV475.05, MV475.21945, MV475.21946, MV475.21947, MV475.21948, MV475.21949, MV475.21950, MV475.21951, MV475.21952, MV475.21953, MV475.21954, MV475.21955, MV475.21956, MV475.21957, MV475.21958, MV475.21959, MV475.21960, MV475.21961, MV475.21962, MV475.21963, MV475.21964, MV475.21965, MV475.21966, MV475.21967, MV475.21968, MV475.21969, MV475.21970, MV475.21971, MV475.21972, MV475.21973, MV475.21974, MV475.21975, MV475.21976, MV475.21977, MV475.21978, MV475.21979 |
17 | | Toán học cao cấp. T.2 - Phép tính giải tích một biến số. Tập 2 Nguyễn Đình Trí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 343tr Thông tin xếp giá: ÐN197, ÐN197.10680, ÐN197.10681, ÐN197.10682, ÐN197.10683, ÐN197.10684, MN91, MN91.11044, MN91.11045, MN91.11046, MN91.11047, MN91.11048, MN91.11049, MN91.11050, MN91.11051, MN91.11052, MN91.11053, MN91.11054, MN91.11055, MN91.11056, MN91.11057, MN91.11058, MN91.11059, MN91.11060, MN91.11061, MN91.11062, MN91.11063, MN91.11064, MN91.11065, MN91.11066, MN91.11067, MN91.11068, MN91.11069, MN91.11070, MN91.11071, MN91.11072, MN91.11073, MN91.11074, MN91.11075, MN91.11076, MN91.11077, MN91.11078, MN91.11079, MN91.11080, MN91.11081, MN91.11082, MN91.11083, MN91.11084, MN91.11085, MN91.11086, MN91.11087, MN91.11088 |
18 | | Toán học cao cấp. T.3 - Phép tính giải tích nhiều biến số. Tập 3 Nguyễn Đình Trí . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 256tr Thông tin xếp giá: ÐN198, ÐN198.10685, ÐN198.10686, ÐN198.10687, ÐN198.10688, ÐN198.10689, MN92, MN92.11569, MN92.11570, MN92.11571, MN92.11572, MN92.11573, MN92.11574, MN92.11575, MN92.11576, MN92.11577, MN92.11578, MN92.11579, MN92.11580, MN92.11581, MN92.11582, MN92.11583, MN92.11584, MN92.11585, MN92.11586, MN92.11587, MN92.11588, MN92.11589, MN92.11590, MN92.11591, MN92.11592, MN92.11593, MN92.11594, MN92.11595, MN92.11596, MN92.11597, MN92.11598, MN92.11599, MN92.11600, MN92.11601, MN92.11602, MN92.11603, MN92.11604, MN92.11605, MN92.11606, MN92.11607, MN92.11608, MN92.11609, MN92.11610, MN92.11611, MN92.11612, MN92.11613 |
19 | | . Tập 1 . - 7. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 379tr Thông tin xếp giá: ÐN435 |
20 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 515tr Thông tin xếp giá: ÐN436 |
|