1 | | Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 147tr Thông tin xếp giá: ÐV455, MV355, MV355.21840, MV355.21841, MV355.21842, MV355.21843, MV355.21844, MV355.21845, MV355.21846, MV355.21847, MV355.21848, MV355.21849, MV355.21850, MV355.21851, MV355.21852, MV355.21853, MV355.21854, MV355.21855, MV355.21856, MV355.21857, MV355.21858, MV355.21859, MV355.21860, MV355.21861, MV355.21862, MV355.21863, MV355.21864 |
2 | | Logic học đại cương / Vương Tất Đạt . - 13. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 180tr Thông tin xếp giá: ÐN383, ÐN383.10971, ÐN383.10972, ÐN383.10973, ÐN383.10974, ÐN383.10975, ÐN383.10976, ÐN383.10977, ÐN383.10978, ÐN383.10979, ÐN383.10980, MN189, MN189.12574, MN189.12575, MN189.12576, MN189.12577, MN189.12578, MN189.12579, MN189.12580, MN189.12581, MN189.12582, MN189.12583, MN189.12584, MN189.12585, MN189.12586, MN189.12587, MN189.12588, MN189.12589, MN189.12590, MN189.12591, MN189.12592, MN189.12593, MN189.12594, MN189.12595, MN189.12596, MN189.12597, MN189.12598, MN189.12599, MN189.12600, MN189.12601, MN189.12602, MN189.12603, MN189.12604, MN189.12605, MN189.12606, MN189.12607, MN189.12608, MN189.12609, MN189.12610, MN189.12611, MN189.12612, MN189.12613, MN189.12614, MN189.12615, MN189.12616, MN189.12617, MN189.12618, MN189.12619, MN189.12620, MN189.12621, MN189.12622, MN189.12623, MN189.12624, MN189.12625, MN189.12626, MN189.12627, MN189.12628, MN189.12629, MN189.12630, MN189.12631, MN189.12632, MN189.12633, MN189.12634, MN189.12635, MN189.12636, MN189.12637, MN189.12638, MN189.12639, MN189.12640, MN189.12641, MN189.12642, MN189.12643, MN189.12644, MN189.12645, MN189.12646, MN189.12647, MN189.12648, MN189.12649, MN189.12650, MN189.12651, MN189.12652, MN189.12653, MN189.12654, MN189.12655, MN189.12656, MN189.12657, MN189.12658, MN189.12659, MN189.12660, MN189.12661, MN189.12662, MN189.12663 |
3 | | Logic mờ và ứng dụng / Bonchon . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 301tr Thông tin xếp giá: ÐV393 |
4 | | Nghiên cứu, so sánh tập thô, tập mờ và phương pháp biểu diễn tập thô theo hàm thuộc thô / Ng.h.d:PGS,TS> Nguyễn Bá Tường . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2008. - 105tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000048 |
|