1 | | Đại số và giải tích 11 / Trần Văn Hạo; Cam Duy Lễ; Ngô Thúc Lanh; Vũ Tuấn . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 192tr Thông tin xếp giá: ÐN156 |
2 | | Hệ phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước; Phan Xuân Minh . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 172tr Thông tin xếp giá: ÐV104, MV59, MV59.4932, MV59.4933, MV59.4934, MV59.4935, MV59.4936 |
3 | | Toán học cao cấp: Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật. T.1 - Đại số và hình học giải tích. Tập 1 Nguyễn Đình Trí . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 400tr Thông tin xếp giá: ÐN196, ÐN196.10675, ÐN196.10676, ÐN196.10677, ÐN196.10678, ÐN196.10679, MN90, MN90.11013, MN90.11014, MN90.11015, MN90.11016, MN90.11017, MN90.11018, MN90.11019, MN90.11020, MN90.11021, MN90.11022, MN90.11023, MN90.11024, MN90.11025, MN90.11026, MN90.11027, MN90.11028, MN90.11029, MN90.11030, MN90.11031, MN90.11032, MN90.11033, MN90.11034, MN90.11035, MN90.11036, MN90.11037, MN90.11038, MN90.11039, MN90.11040, MN90.11041, MN90.11042, MN90.11043 |