1 | | Phần mềm chế bản điện tử Pagemaket 5.0. T.1. tập 1 Altman, Rebecca Bridges . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1996. - 333tr Thông tin xếp giá: ÐN112, Q1889, Q1890, Q1891, Q1892 |
2 | | Sử dụng AutoCAD 2002/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 2. - H : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 510tr Thông tin xếp giá: ÐV318, MV212 |
3 | | Sử dụng AutoCAD 2004/ Nguyễn Hữu Lộc. Tập 1 - Cơ sở vẽ thiết kế 2 chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐV221, MV122 |
4 | | Sử dụng AutoCAD 2004/Nguyễn Hữu Lộc. Tập 2 - Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐV222, MV123 |
5 | | Autocad 2000 toàn tập - phần căn bản / Trần Văn Tư; Nguyễn Phi Khứ; Hoàng Phương; Nguyễn Ngọc Tuấn . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 763tr Thông tin xếp giá: ÐV72 |
6 | | Autocad cho tự động hóa thiết kế / Nguyễn Văn Hiến . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 163tr Thông tin xếp giá: ÐL52, ÐL52.2462, ÐL52.2463, ÐL52.2464, ÐL52.2465, ÐL52.2466, ÐL52.2467, ÐL52.2468, ÐL52.2469, ÐL52.2470, ÐL52.2471, ML48, ML48.2472, ML48.2473, ML48.2474, ML48.2475, ML48.2476, ML48.2477, ML48.2478, ML48.2479, ML48.2480, ML48.2481, ML48.2866, ML48.2867, ML48.2868, ML48.2869, ML48.2870, ML48.2871, ML48.2872, ML48.2873, ML48.2874, ML48.2875 |
7 | | Autocad R14 / Bùi Kiến Quốc Tập 1 - Những kĩ năng cơ bản . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 306tr Thông tin xếp giá: ÐL144, ÐL144.12523, ÐL144.12524, ÐL144.12525, ÐL144.12526, ÐL144.12527, ÐL144.4574, ÐL144.5224, ÐL144.5225, ÐL144.5526, ÐL144.5527 |
8 | | Autocad R14: 2 tập / Bùi Kiến Quốc Tập 2- Những kĩ thuật nâng cao . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐL145, ÐL145.12528, ÐL145.12529, ÐL145.12530, ÐL145.4575, ÐL145.4576, ÐL145.4577, ÐL145.4578, ÐL145.4579, ÐL145.5226, ÐL145.5227, ÐL145.5528 |
9 | | Giáo trình Windows - Word - Excel / Phan Quốc Phô . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐV40, MV40 |
10 | | Hướng dẫn sử dụng Autocad nâng cao, thiết bị cơ khí - Kiến trúc - xây dựng với sự giúp đỡ của máy tính / Huỳnh Phong Nhuận; Phạm Quang Hân . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 560tr Thông tin xếp giá: ÐN417, ÐN417.11369 |
11 | | Hướng dẫn sử dụng Autucal 2002 bằng hình / Lê Trung Hiếu . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 402tr Thông tin xếp giá: ÐV25, MV25 |
12 | | Hướng dẫn sử dụng Windows 2000 / Micheal Desmond;Micheal Meadhra; Blair Rampling; B . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 377tr Thông tin xếp giá: ÐN414, ÐN414.11366 |
13 | | Hướng dẫn thiết kế thiệp điệntử với Macromedia Flash / Bùi Anh; Vương Hoàng . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2007. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐN470 |
14 | | Hướng dẫn thưc hiện dễ dàng Autocard R.13 for windows . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 1997. - 585tr Thông tin xếp giá: ÐN146.11368, ÐN416 |
15 | | Microsoft Windows 98 toàn tập / Vũ Tài Hoa; Nguyễn Hoài Nam; Nguyễn Hòa Phong . - 1. - H : Nxb Trẻ, 1998. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐN116, Q1913, Q1914, Q1915 |
16 | | Solidege 15 toàn tập / Phạm Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 351tr Thông tin xếp giá: ÐL297 |
17 | | Thiết kế mô hình 3 chiều với autocad / Nguyễn Hữu Lộc . - 6. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2005. - 382tr Thông tin xếp giá: ÐV223, MV124 |
18 | | Tự học nhanh Word 7.0 / Người dịch: Nguyễn Văn Phước . - 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997. - 253tr Thông tin xếp giá: ÐN187 |
19 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 383tr Thông tin xếp giá: ÐN158, MN62 |