1 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, MN81 |
2 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
3 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
4 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
5 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV509 |
6 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV508 |
7 | | C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - 2. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 564tr Thông tin xếp giá: ÐV225, MV138 |
8 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐN255, MN129 |
9 | | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157 |
10 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219 |
11 | | Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM / Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL189, ML127 |
12 | | Lập trình bằng Turbo pascal version 7.0 / Người dịch: Ngô Diễn Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV37, MV37 |
13 | | Lập trình hướng đối tượng với C++ . - 2. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐV140, MV86 |
14 | | Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ pascal / Nguyễn Tô Thành . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2001. - 281tr Thông tin xếp giá: ÐL62, ML56 |
15 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN12, MN11, Q217, Q218, Q219, Q220, Q221, Q222, Q223, Q224, Q225, Q226, Q227, Q228, Q229, Q230, Q231, Q232, Q233, Q234, Q235, Q236 |
16 | | Ngôn Ngữ C và lập trình hướng đối tượng / Bùi Thế Tâm . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐL334, ML210 |
17 | | Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐN169, MN71 |
18 | | Ngôn ngữ lập trình C++ / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 535tr Thông tin xếp giá: ÐL37, ML33 |
19 | | Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 260tr Thông tin xếp giá: ÐL49, ML45 |
20 | | Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ / Hoàng Trung Sơn; Bùi Thị Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 400tr Thông tin xếp giá: ÐN343, MN243 |
21 | | Ngôn ngữ lập trình pascal / Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐL60, ML54 |
22 | | Những bài thực hành Visual foxpro . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 529tr Thông tin xếp giá: ÐN277, MN155 |
23 | | Tubro Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐN391, MN198 |
24 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà; Nguyễn Quang Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN178, MN80 |
25 | | Visua Basic.Net kỷ xảo lập trinh / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL330 |
26 | | Visua foxpro và SQL server . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐV326 |
27 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV605 |
28 | | . Tập 1 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐL336 |
29 | | . Tập 2 . - 1. - H : Giao thông vận tải, 20016. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL337 |