1 | | Các giải pháp lập trình Víua Basic . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 397tr Thông tin xếp giá: ÐL336, ÐL336.12071, ÐL336.12072, ÐL336.12073, ÐL336.12074, ÐL336.12075 |
2 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN182, ÐN182.11110, ÐN182.11111, ÐN182.11112, ÐN182.11113, ÐN182.11114, ÐN182.11115, ÐN182.11116, ÐN182.11117, ÐN182.11118, ÐN182.11119, MN81, MN81.13054, MN81.13055, MN81.13056, MN81.13057, MN81.13058, MN81.13059, MN81.13060, MN81.13061, MN81.13062, MN81.13063, MN81.13064, MN81.13065, MN81.13066, MN81.13067, MN81.13068, MN81.13069, MN81.13070, MN81.13071, MN81.13072, MN81.13073, MN81.13074, MN81.13075, MN81.13076, MN81.13077, MN81.13078, MN81.13079, MN81.13080, MN81.13081, MN81.13082, MN81.13083, MN81.13084, MN81.13085, MN81.13086, MN81.13087, MN81.13088, MN81.13089, MN81.13090, MN81.13091, MN81.13092, MN81.13093 |
3 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 193tr Thông tin xếp giá: ÐN176, MN78 |
4 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà. Tập 3 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 203tr Thông tin xếp giá: ÐN177, MN79 |
5 | | Visual Basic 2005 / Phương Lan (ch.b). Tập 2 - Lập trình giao diện Windows forms ứng dụng quản lý hệ thống . - 1. - HCM : Nxb Tri thức, 2006. - 464tr Thông tin xếp giá: ÐV240, MV140 |
6 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐV509 |
7 | | Borland Pascal / Nguyễn Đình Tê . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội. - 219tr Thông tin xếp giá: ÐV508 |
8 | | C++ lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - 2. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 564tr Thông tin xếp giá: ÐV225, MV138 |
9 | | Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ ASEMBLER / Đặng Thành Phu . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 302tr Thông tin xếp giá: ÐN255, ÐN255.11140, ÐN255.11141, ÐN255.11142, ÐN255.11143, ÐN255.11144, ÐN255.11145, ÐN255.11146, ÐN255.11147, ÐN255.11148, ÐN255.11149, MN129, MN129.13094, MN129.13095, MN129.13096, MN129.13097, MN129.13098, MN129.13099, MN129.13100, MN129.13101, MN129.13102, MN129.13103, MN129.13104, MN129.13105, MN129.13106, MN129.13107, MN129.13108, MN129.13109, MN129.13110, MN129.13111, MN129.13112, MN129.13113, MN129.13114, MN129.13115, MN129.13116, MN129.13117, MN129.13118, MN129.13119, MN129.13120, MN129.13121, MN129.13122, MN129.13123 |
10 | | Foxpro hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2003. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐN306, MN157 |
11 | | Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2005. - 278tr Thông tin xếp giá: ÐL219, ÐL219.8825, ÐL219.8826, ÐL219.8827, ÐL219.8828, ÐL219.8829 |
12 | | Lập trình bằng Turbo pascal version 7.0 / Người dịch: Ngô Diễn Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐV37, MV37 |
13 | | Lập trình Pascal / Bùi Việt Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 10tr Thông tin xếp giá: ÐN12, MN11, Q217, Q218, Q219, Q220, Q221, Q222, Q223, Q224, Q225, Q226, Q227, Q228, Q229, Q230, Q231, Q232, Q233, Q234, Q235, Q236 |
14 | | Ngôn Ngữ C và lập trình hướng đối tượng / Bùi Thế Tâm . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2006. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐL334, ÐL334.12036, ÐL334.12037, ÐL334.12038, ÐL334.12039, ÐL334.12040, ÐL334.12041, ÐL334.12042, ÐL334.12043, ÐL334.12044, ÐL334.12045, ML210, ML210.12789, ML210.12790, ML210.12791, ML210.12792, ML210.12793, ML210.12794, ML210.12795, ML210.12796, ML210.12797, ML210.12798, ML210.12799, ML210.12800, ML210.12801, ML210.12802, ML210.12803, ML210.12804, ML210.12805, ML210.12806, ML210.12807, ML210.12808, ML210.12809, ML210.12810, ML210.12811, ML210.12812, ML210.12813, ML210.12814, ML210.12815, ML210.12816, ML210.12817, ML210.12818 |
15 | | Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng . - 3. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2002. - 332tr Thông tin xếp giá: ÐN169, MN71 |
16 | | Ngôn ngữ lập trình C++ / Tống Đình Quỳ . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2000. - 535tr Thông tin xếp giá: ÐL37, ÐL37.1787, ÐL37.1788, ÐL37.1789, ÐL37.1790, ÐL37.1791, ÐL37.1792, ÐL37.1793, ÐL37.1794, ÐL37.1795, ÐL37.1796, ML33, ML33.1797, ML33.1798, ML33.1799, ML33.1800, ML33.1801, ML33.1802, ML33.1803, ML33.1804, ML33.1805, ML33.1806, ML33.1807, ML33.1808, ML33.1809, ML33.1810, ML33.1811, ML33.1812, ML33.1813, ML33.1814, ML33.1815, ML33.1816 |
17 | | Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C++ / Hoàng Trung Sơn; Bùi Thị Xuyến . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 400tr Thông tin xếp giá: ÐN343, MN243 |
18 | | Ngôn ngữ lập trình pascal / Quách Tuấn Ngọc . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 338tr Thông tin xếp giá: ÐL60, ÐL60.2700, ÐL60.2701, ÐL60.2702, ÐL60.2703, ÐL60.2704, ÐL60.2705, ÐL60.2706, ÐL60.2707, ÐL60.2708, ÐL60.2709, ML54, ML54.2710, ML54.2711, ML54.2712, ML54.2713, ML54.2714, ML54.2715, ML54.2716, ML54.2717, ML54.2718, ML54.2719, ML54.2720, ML54.2721, ML54.2722, ML54.2723, ML54.2724, ML54.2725, ML54.2726, ML54.2727, ML54.2728, ML54.2729, ML54.2730, ML54.2731, ML54.2732, ML54.2733, ML54.4853, ML54.4854, ML54.4855, ML54.4856, ML54.4857, ML54.4858, ML54.4859, ML54.4860, ML54.4861, ML54.4862, ML54.4914, ML54.5904, ML54.5905, ML54.5906, ML54.5907, ML54.5908, ML54.5909, ML54.5910, ML54.5911, ML54.5912, ML54.5913, ML54.5914, ML54.5915, ML54.5916, ML54.5917, ML54.5918, ML54.5919, ML54.5920, ML54.5921, ML54.5922, ML54.5923, ML54.5924, ML54.5925, ML54.5926, ML54.5927, ML54.5928, ML54.5929, ML54.5930, ML54.5931, ML54.5932, ML54.5933 |
19 | | Những bài thực hành Visual foxpro . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2004. - 529tr Thông tin xếp giá: ÐN277, MN155 |
20 | | Tự học lập trình Pascal / Bùi Việt Hà; Nguyễn Quang Hòa . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1999. - 241tr Thông tin xếp giá: ÐN178, MN80 |
21 | | Visua Basic.Net kỷ xảo lập trinh / Phương Lan; Hoàng Đức Hải . - 1. - HCM : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2005. - 266tr Thông tin xếp giá: ÐL330, ÐL330.12001, ÐL330.12002, ÐL330.12003, ÐL330.12004, ÐL330.12005, ÐL330.12006, ÐL330.12007, ÐL330.12008, ÐL330.12009, ÐL330.12010 |
22 | | Visua foxpro và SQL server . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 325tr Thông tin xếp giá: ÐV326 |
23 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2008. - 298tr Thông tin xếp giá: ÐV605 |
|