1 | | Các giải pháp lập trình ASP.Net 2.0 . Tập 1 Nguyễn Ngọc Bình Phương . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 272tr Thông tin xếp giá: ÐL335, ÐL335.12056, ÐL335.12057, ÐL335.12058, ÐL335.12059, ÐL335.12060 |
2 | | 101 thuật toán và chương trình / Lê Văn Doanh; Trần Khắc Tuấn . - 9. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2000. - 268tr Thông tin xếp giá: ÐN24, Q637, Q638, Q639, Q640 |
3 | | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngư . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 296tr Thông tin xếp giá: ÐN28, MN26 |
4 | | Các giải pháp lập trình C# / Nguyễn Ngọc Bình Phương; Thái Thanh Phong . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2006. - 543tr Thông tin xếp giá: ÐL495 |
5 | | Cẩm nang thuật toán. T.2 - Các thuật toán chuyên dụng Robert Sedgewick . - 5. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 336tr Thông tin xếp giá: ÐN353 |
6 | | Điều khiển logic lập trình PLC / Tăng Văn Mùi . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2003. - 247tr Thông tin xếp giá: ÐN313, MN164, MN164.13124, MN164.13125, MN164.13126, MN164.13127, MN164.13128, MN164.13129, MN164.13130, MN164.13131, MN164.13132, MN164.13133 |
7 | | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2009. - 280tr Thông tin xếp giá: ÐV486, MV326 |
8 | | Giáo trình điều khiển logic / Nguyễn Mạnh Tiến; Phạm Công Dương; Lê Thị Thúy Nga . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 183tr Thông tin xếp giá: ÐV494, MV323 |
9 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập; Nguyễn Duy Phương . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 419tr Thông tin xếp giá: ÐV499, MV348 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế mạch và lập trình PLC / Trần Thế San . - 1. - H : Đà Nẵng, 20005. - 230tr Thông tin xếp giá: ÐN311, MN162, MN162.13393, MN162.13394, MN162.13395, MN162.13396, MN162.13397, MN162.13398, MN162.13399, MN162.13400, MN162.13401, MN162.13402 |
11 | | Kỹ thuật lập trình C / Phạm Văn Ất . - 4. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 629tr Thông tin xếp giá: ÐN240, MN136 |
12 | | Lập trình bằng hợp ngữ / Nguyễn Phương Lan . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2001. - 360tr Thông tin xếp giá: ÐV346, MV245 |
13 | | Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao / Phạm Công Ngô . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2008. - 239tr Thông tin xếp giá: ÐV441, MV298 |
14 | | Lập trình mạng trên window . - 1. - HCM : Nxb Thống kê, 2004. - 528tr Thông tin xếp giá: ÐV328 |
15 | | Lập trình trên windows với MFC / Dương Thăng Long . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 358tr Thông tin xếp giá: ÐV333 |
16 | | Lập trình Tubo Pascal 7.0 / Hoàng Hồng . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1999. - 460tr Thông tin xếp giá: ÐN73, MN75 |
17 | | Phát triển hệ thống hướng đối tượng với UML 2.0 và C++ / Nguyễn Văn Ba . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2005. - 368tr Thông tin xếp giá: ÐV244 |
18 | | Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và lập trình / Nguyễn Quốc Bảo. Tập 1 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 235tr Thông tin xếp giá: ÐL535 |
19 | | Phương pháp phần tử hữu hạn - Lý thuyết và lập trình / Nguyễn Quốc Bảo. Tập 2 . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2012. - 263tr Thông tin xếp giá: ÐL536 |
20 | | Thuật toán song song QFP - GROWTH khai phá kết hợp và ứng dụng / Ng.h.d:TS. Nguyễn Mạnh Hùng . - 0. - H : Học viện kỹ thuật quân sự, 2011. - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LA00000080 |
21 | | Vi điều khiển với lập trình C / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2006. - 448tr Thông tin xếp giá: ÐV483, MV330 |