1 | | Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính / Phạm Thanh Liêm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 127tr Thông tin xếp giá: ÐV320, MV213 |
2 | | Giáo trình nhập môn tin học / Tô Văn Nam . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2005. - 160tr Thông tin xếp giá: ÐV234 |
3 | | Giáo trình tin học đại cương / Bùi Thế Tâm . - 1. - H : Giao thông vận tải, 2007. - 144tr Thông tin xếp giá: ÐL332, ÐL332.12016, ÐL332.12017, ÐL332.12018, ÐL332.12019, ÐL332.12020, ÐL332.12021, ÐL332.12022, ÐL332.12023, ÐL332.12024, ÐL332.12025, ML214, ML214.12859, ML214.12860, ML214.12861, ML214.12862, ML214.12863, ML214.12864, ML214.12865, ML214.12866, ML214.12867, ML214.12868, ML214.12869, ML214.12870, ML214.12871, ML214.12872, ML214.12873, ML214.12874, ML214.12875, ML214.12876, ML214.12877, ML214.12878 |
4 | | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học / Bùi Minh Trí . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2004. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV229, MV136 |
5 | | Phương pháp dạy học chuyên ngành môn tin học / Lê Khắc Thành . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 320tr Thông tin xếp giá: ÐV439, MV602 |