1 | | Cấu trúc - lập trình - ghép nối và ứng dụng vi điều khiển. Tập 2 Nguyễn Mạnh Giang . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2009. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL411, ML265, ML265.16285, ML265.16286, ML265.16287, ML265.16288, ML265.16289, ML265.16290, ML265.16291, ML265.16292, ML265.16293, ML265.16294, ML265.16295, ML265.16296, ML265.16297, ML265.16298, ML265.16299, ML265.16300, ML265.16301, ML265.16302, ML265.16303, ML265.16304, ML265.16305, ML265.16306, ML265.16307, ML265.16308, ML265.16309, ML265.16310, ML265.16311, ML265.16312, ML265.16313, ML265.16314, ML265.16315, ML265.16316, ML265.16317, ML265.16318, ML265.16319, ML265.16320, ML265.16321, ML265.16322, ML265.16323, ML265.16324, ML265.16325, ML265.16326, ML265.16327, ML265.16328, ML265.16329 |
2 | | 100 thủ thuật và mẹo hay nhất trong window XP các bước thực hiện đơn giản và dễ dàng / Paul MC Fedries . - 2. - H : Nxb Thống kê, 2005. - 356tr Thông tin xếp giá: ÐV249 |
3 | | 555 thủ thuật máy tính / Nguyễn Văn Huân . - 1. - H : Nxb Lao động - Xã hội, 2009. - 375tr Thông tin xếp giá: ÐL538 |
4 | | Biểu diễn giá trị chân lý ngôn ngữ bằng số mờ tam giác vuông và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ / Ng.h.d:TS. Trần Đình Khang . - 0. - H : Nxb Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004. - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000033 |
5 | | Các giải pháp kỹ thuật lập trình cho microsoft visua basic.net / John Connell . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 607tr Thông tin xếp giá: ÐV327 |
6 | | Grid Computing và số nguyên tố lớn / Ng.h.d:PGS.TSKH Vũ Đình Hòa . - 0. - H : Trường ĐHSP Hà Nội, 2008. - 82tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LA00000050 |
7 | | Kiến trúc máy tính . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 279tr Thông tin xếp giá: ÐL139, ÐL139.4549, ÐL139.4550, ÐL139.4551, ÐL139.4552, ÐL139.4553 |
8 | | Kiến trúc máy tính tiên tiến / Trần Công Hùng . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2011. - 259tr Thông tin xếp giá: ÐL537 |
9 | | Kỹ thuật vi xử lý và máy tính / Đỗ Xuân Thụ; Hoàng Khánh Lâm . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 252tr Thông tin xếp giá: ÐL152, ÐL152.5114, ÐL152.5115, ÐL152.5116, ÐL152.5117, ÐL152.5118, ML106, ML106.5119, ML106.5120, ML106.5121, ML106.5122, ML106.5123, ML106.5124, ML106.5498, ML106.5499, ML106.5500, ML106.5501 |
10 | | Kỹ thuật vi xử lý( Phần cơ sở) / Nguyễn Duy Bảo . - 1. - H : Nxb Hà Nội, 2002. - 274tr Thông tin xếp giá: ÐL181, ÐL181.5651, ÐL181.5652, ÐL181.5653, ÐL181.5654, ÐL181.5655, ÐL181.5656, ÐL181.5657, ÐL181.5658, ÐL181.5659, ÐL181.5660, ML118, ML118.5661, ML118.5662, ML118.5663, ML118.5664, ML118.5665, ML118.5666, ML118.5667, ML118.5668, ML118.5669, ML118.5670, ML118.5671, ML118.5672, ML118.5673, ML118.5674, ML118.5675, ML118.5676, ML118.5677, ML118.5678, ML118.5679, ML118.5680, ML118.5681, ML118.5682, ML118.5683, ML118.5684, ML118.5685 |
11 | | Kỹ thuật vi xử lý/ Văn Thế Minh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1997. - 369tr Thông tin xếp giá: ÐL155, ÐL155.5167, ÐL155.5168, ÐL155.5169, ÐL155.5170, ÐL155.5171, ML109, ML109.5166, ML109.5289, ML109.5290, ML109.5291, ML109.5292, ML109.5293, ML109.5294, ML109.5351, ML109.5507 |
12 | | Nghiên cứu chuyển thể các bài tập thưucj hành vi xử lý trên thiết bị thực tập MDA- EMS 51 sang dạy ảo / Lê Hồng Lam . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 92tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT11 |
13 | | Nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ thông tin . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐL540 |
14 | | Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2003. - 387tr Thông tin xếp giá: ÐL306, ML216, ML216.12974, ML216.12975, ML216.12976, ML216.12977, ML216.12978, ML216.12979, ML216.12980, ML216.12981, ML216.12982, ML216.12983, ML216.12984, ML216.12985, ML216.12986, ML216.12987, ML216.12988, ML216.12989, ML216.12990, ML216.12991, ML216.12992, ML216.12993, ML216.12994, ML216.12995, ML216.12996, ML216.12997, ML216.12998, ML216.19019, ML216.19020, ML216.19021, ML216.19022, ML216.19023, ML216.19024, ML216.19025, ML216.19026, ML216.19027, ML216.19028, ML216.19029, ML216.19030, ML216.19031, ML216.19032, ML216.19033, ML216.19034, ML216.19035, ML216.19036, ML216.19037, ML216.19038 |
15 | | Quyền tự chủ thông tin / Người dịch: Nguyễn Thanh Hải . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 346tr Thông tin xếp giá: ÐN589 |
16 | | Thiết kế mạch bằng máy tính / Nguyễn Linh Giang . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2003. - 297tr Thông tin xếp giá: ÐV243, MV217 |
17 | | Tin học văn phòng - Chứng chỉ A- B / Nguyễn Lê Minh Đức Hùng; Lê Thanh Dũng; Nguyễn Sỹ . - 1. - HCM : Tổng hợp Đồng Nai, 2000. - 619tr Thông tin xếp giá: ÐN113, Q1894, Q1895 |
18 | | Ứng dụng E. Learning hỗ trợ nâng cao chất lượng dạy và học tại khoa công nghệ thông tin trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Viinh / Trần Quang Thanh . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT04, ÐT33 |
19 | | Vi tính thật là đơn giản. Tập 1.- Dương Mạnh Hùng . - 2. - ĐN : Đà Nẵng, 2002. - 291tr Thông tin xếp giá: ÐL7, ÐL7.000389, ÐL7.000390, ÐL7.000391, ÐL7.000392, ÐL7.000393, ÐL7.000394, ÐL7.000395, ÐL7.000396, ÐL7.000397, ÐL7.000398, ML7, ML7.000399, ML7.000400, ML7.000401, ML7.000402, ML7.000403, ML7.000404, ML7.000405, ML7.000406, ML7.000407, ML7.000408, ML7.000409, ML7.000410, ML7.000411, ML7.000412, ML7.000413, ML7.000414, ML7.000415, ML7.000416, ML7.000417, ML7.000418, ML7.1359, ML7.1360, ML7.1361, ML7.1362, ML7.1363, ML7.1364, ML7.1365, ML7.1366, ML7.1367, ML7.1368, ML7.1369, ML7.1370, ML7.1371, ML7.1372, ML7.1373, ML7.1374, ML7.1375, ML7.1376, ML7.1377, ML7.1378, ML7.1379, ML7.1380, ML7.1381, ML7.1382, ML7.1383, ML7.1384, ML7.1385, ML7.1386, ML7.1387, ML7.1388, ML7.5934, ML7.5935, ML7.5936, ML7.5937, ML7.5938, ML7.5939, ML7.5940, ML7.5941, ML7.5942, ML7.5943, ML7.5944, ML7.5945, ML7.5946, ML7.5947, ML7.5948, ML7.5949, ML7.5950, ML7.5951, ML7.5952, ML7.5953, ML7.5954, ML7.5955, ML7.5956, ML7.5957, ML7.5958, ML7.5959, ML7.5960, ML7.5961, ML7.5962, ML7.5963, ML7.7348, ML7.7349, ML7.7350, ML7.7351, ML7.7352, ML7.7353, ML7.7354, ML7.7355, ML7.7356, ML7.7357, ML7.7358, ML7.7359, ML7.7360, ML7.7361, ML7.7362, ML7.7363, ML7.7364, ML7.7365, ML7.7366, ML7.7367, ML7.7368, ML7.7369, ML7.7370, ML7.7371, ML7.7372, ML7.7373, ML7.7374, ML7.7375, ML7.7376, ML7.7377 |
20 | | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2004. - 405tr Thông tin xếp giá: ÐV248, MV185 |
21 | | . Tập 1 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 540tr Thông tin xếp giá: ÐL561 |
22 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2009. - 194tr Thông tin xếp giá: ÐL562 |
|