1 | | Công nghệ di động thế hệ 3-WCDMA / Ng.h.d:Nguyễn Đăng Thông . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV184 |
2 | | Công nghệ W-CDMA và giải pháp nâng cấp mạng GSM lên W- CDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 88tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV209 |
3 | | Công nghệ WCDMA / Ng.h.d:Dương Thị Tuyết Mai . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 70tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV183 |
4 | | Nghiên cứu hệ thống thông tin di động thế hệ thứ ba (3G) W-CDMA và khả năng ứng dụng ở Việt Nam trong tương lai / Ng.h.d:Phạm Tuấn Anh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 81tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV208 |
5 | | Tìm hiểu Mobile IP và ứng dụng cửa Mobile IP vào việc truyền số liệu trong mạng thông tin di động / Ng.h.d:Lê Thị Ngọc Hà . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 74tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV204 |
6 | | Tìm hiểu một số mô hình Mino có thể áp dụng cho thông tin di động 4G / Ng.h.d:Trần Quốc Thuận . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2011. - 65tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV200 |
7 | | Tổng quan về công nghệ Mibile IP / Ng.h.d:Nguyễn Đình Thư . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 110tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV182 |
8 | | Truyền hình số di động: công nghệ thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN628, MN267, MN267.18990, MN267.18991, MN267.18992, MN267.18993, MN267.18994, MN267.18995, MN267.18996, MN267.18997, MN267.18998, MN267.18999, MN267.20889, MN267.20890, MN267.20891, MN267.20892, MN267.20893, MN267.20894, MN267.20895, MN267.20896, MN267.20897, MN267.20898, MN267.20899, MN267.20900, MN267.20901, MN267.20902, MN267.20903 |
9 | | Vấn đề dịch vụ và đánh giá chất lượng dịch vụ trong VOIP / Ng.h.d:Nguyễn Minh Quân . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2010. - 0tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: LV188 |