1 | | Sổ tay kỹ thuật dành cho công nhân viễn thông / Nhà xuất bản thông tin và truyền thông . - 1 : Nxb Thông tin Truyền thông. - 292tr Thông tin xếp giá: ÐN469 |
2 | | Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt / Phùng Văn Vận . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 638tr Thông tin xếp giá: ÐL417, ML301.18004, ML301.18005, ML301.18006, ML301.18007, ML301.18008, ML301.18009, ML301.18010, ML301.18011, ML301.18012, ML301.18013, ML352, ML352.21313, ML352.21314, ML352.21315, ML352.21316, ML352.21317, ML352.21318, ML352.21319 |