1 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang lý thuyết và thực hành / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐN397, MN208 |
2 | | Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN400, MN315, MN315.21090, MN315.21091, MN315.21092, MN315.21093, MN315.21094, MN315.21095, MN315.21096, MN315.21097, MN315.21098, MN315.21099, MN315.21100, MN315.21101, MN315.21102, MN315.21103, MN315.21104, MN315.21105, MN315.21106, MN315.21107, MN315.21108, MN315.21109 |
3 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 476tr Thông tin xếp giá: ÐL343 |
4 | | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng; Nguyễn Ngô Việt . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 422tr Thông tin xếp giá: ÐN376 |
5 | | Quản lý công nghệ thông tin chìa khóa dẫn đến thành công / Mai Thế Nhượng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐN704 |
6 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 740tr Thông tin xếp giá: ÐL530 |
7 | | . Tập 2 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL58, ML52 |
8 | | . Tập1 . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐL57, Ml51 |