1 | | Hệ thống viễn thông. Tập1 Thái Hồng Nhị . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 240tr Thông tin xếp giá: ÐL57, ÐL57.12171, ÐL57.12172, ÐL57.12173, ÐL57.12174, ÐL57.12175, ÐL57.2571, ÐL57.2572, ÐL57.2573, ÐL57.2574, ÐL57.2575, ÐL57.2576, ÐL57.2577, ÐL57.2578, ÐL57.2579, ÐL57.2580, Ml51, ML51.11392, ML51.11393, ML51.11394, ML51.11395, ML51.11396, ML51.11397, ML51.11398, ML51.11399, ML51.11400, ML51.11401, ML51.11402, ML51.11403, ML51.11404, ML51.11405, ML51.11406, ML51.11407, ML51.11408, ML51.11409, ML51.11410, ML51.11411, ML51.2581, ML51.2582, ML51.2583, ML51.2584, ML51.2585, ML51.2586, ML51.2587, ML51.2588, ML51.2589, ML51.2590, ML51.2591, ML51.2592, ML51.2593, ML51.2594, ML51.2595, ML51.2596, ML51.2597, ML51.2598, ML51.2599, ML51.2600, ML51.2601, ML51.2602, ML51.2603, ML51.2604, ML51.2605, ML51.2606, ML51.2607, ML51.2608, ML51.2609, ML51.2610 |
2 | | Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang lý thuyết và thực hành / Nxb Bưu điện . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 327tr Thông tin xếp giá: ÐN397, ÐN397.11180, ÐN397.11181, ÐN397.11182, ÐN397.11183, ÐN397.11184, ÐN397.11185, ÐN397.11186, ÐN397.11187, ÐN397.11188, ÐN397.11189, MN208 |
3 | | Hệ thống viễn thông. Tập 2 Thái Hồng Nhị PHạm Minh Việt . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 224tr Thông tin xếp giá: ÐL58, ÐL58.2601, ÐL58.2602, ÐL58.2603, ÐL58.2604, ÐL58.2605, ÐL58.2606, ÐL58.2607, ÐL58.2608, ÐL58.2609, ÐL58.2610, ML52, ML52.2611, ML52.2612, ML52.2613, ML52.2614, ML52.2615, ML52.2616, ML52.2617, ML52.2618, ML52.2619, ML52.2620, ML52.2621, ML52.2622, ML52.2623, ML52.2624, ML52.2625, ML52.2626, ML52.2627, ML52.2628, ML52.2629, ML52.2630 |
4 | | Mạng thế hệ sau và tiến trình chuyển đổi / Ngô Mỹ Hạnh . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 174tr Thông tin xếp giá: ÐN400, ÐN400.11205, ÐN400.11206, ÐN400.11207, ÐN400.11208, ÐN400.11209, MN315, MN315.21090, MN315.21091, MN315.21092, MN315.21093, MN315.21094, MN315.21095, MN315.21096, MN315.21097, MN315.21098, MN315.21099, MN315.21100, MN315.21101, MN315.21102, MN315.21103, MN315.21104, MN315.21105, MN315.21106, MN315.21107, MN315.21108, MN315.21109 |
5 | | Mô phỏng hệ thống viễn thông và ứng dụng Matlab / Nguyễn Viết Đảm . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 476tr Thông tin xếp giá: ÐL343, ÐL343.12192, ÐL343.12193, ÐL343.12194, ÐL343.12195, ÐL343.12196 |
6 | | Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng; Nguyễn Ngô Việt . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2006. - 422tr Thông tin xếp giá: ÐN376, ÐN376.11175, ÐN376.11176, ÐN376.11177, ÐN376.11178, ÐN376.11179 |
7 | | Quản lý công nghệ thông tin chìa khóa dẫn đến thành công / Mai Thế Nhượng . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2007. - 462tr Thông tin xếp giá: ÐN704 |
8 | | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về viễn thông . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 740tr Thông tin xếp giá: ÐL530 |
|