1 | | Incoterms 2010 / Phòng thương mại quốc tế(ICC) . - 1. - H : Nxb Thông tin Truyền thông, 2010. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐV645 |
2 | | Marketing công cộng / Vũ Trí Dũng . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 287tr Thông tin xếp giá: ÐN677, MN301, MN301.20264, MN301.20265, MN301.20266, MN301.20267, MN301.20268, MN301.20269, MN301.20270, MN301.20271, MN301.20272, MN301.20273, MN301.20274, MN301.20275, MN301.20276, MN301.20277, MN301.20278 |
3 | | Marketing dịch vụ / Lưu Văn Nghiêm . - 1. - H : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 414tr Thông tin xếp giá: ÐN617, MN275, MN275.19533, MN275.19534, MN275.19535, MN275.19536, MN275.19537, MN275.19538, MN275.19539, MN275.19540, MN275.19541, MN275.19542, MN275.19543, MN275.19544, MN275.19545, MN275.19546, MN275.19547, MN275.19548, MN275.19549, MN275.19550, MN275.19551, MN275.19552 |