1 | | Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2013. - 94tr Thông tin xếp giá: ÐV732, ÐV732.10413, ÐV732.10414, ÐV732.10415, ÐV732.10416, ÐV732.10417, ÐV732.10418, ÐV732.10419, ÐV732.10420, ÐV732.10421, ÐV732.10422, ÐV732.10423, ÐV732.10424, ÐV732.10425, ÐV732.10426, ÐV732.10427 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động thực tập sư phạm cho sinh viên sư phạm kỹ thuật trương ĐHSPKT Vinh / Phan Thị Tâm . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT07 |
3 | | Biện pháp quản lý hoạt động tự học của sinh viên trường ĐH SPKT Vinh / Nguyễn Thị Thu Hiền . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 94tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT09 |
4 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2 Quyền và nghĩa vụ của công chức (cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 1300tr Thông tin xếp giá: ÐL543 |
5 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 418tr Thông tin xếp giá: ÐN420, MN214 |
6 | | Giáo dục học / Phạm Viết Vượng . - 1. - H : Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2000. - 233tr Thông tin xếp giá: ÐN63, MN40, Q1238, Q1239, Q1240, Q1241, Q1242, Q1243, Q1244, Q1245, Q1246, Q1247, Q1248, Q1249, Q1250, Q1251, Q1252, Q1253, Q1254, Q1255, Q1256, Q1257, Q1258, Q1259, Q1260, Q1261, Q1262, Q1263, Q1264, Q1265 |
7 | | Giáo dục học đại cương / Nguyễn Văn Lê; Nguyễn Sinh Huy . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2000. - 167tr Thông tin xếp giá: ÐL210, ML102 |
8 | | Giáo dục nghề nghiệp - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Đức Trí . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2010. - 271tr Thông tin xếp giá: ÐV689, ÐV689.9906, ÐV689.9907, ÐV689.9908, ÐV689.9909, ÐV689.9910, ÐV689.9911 |
9 | | Giáo trình giáo dục học nghề nghiệp . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2011. - 323tr Thông tin xếp giá: ÐV688, ÐV688.9891, ÐV688.9892, ÐV688.9893, ÐV688.9894, ÐV688.9895, ÐV688.9896, ÐV688.9897, ÐV688.9898, ÐV688.9899, ÐV688.9900, ÐV688.9901, ÐV688.9902, ÐV688.9903, ÐV688.9904, ÐV688.9905, MV508, MV508.23205, MV508.23206, MV508.23207, MV508.23208, MV508.23209, MV508.23210, MV508.23211, MV508.23212, MV508.23213, MV508.23214, MV508.23215, MV508.23216, MV508.23217, MV508.23218, MV508.23219, MV508.23220, MV508.23221, MV508.23222, MV508.23223, MV508.23224, MV508.23225, MV508.23226, MV508.23227, MV508.23228, MV508.23229, MV508.23230, MV508.23231, MV508.23232, MV508.23233, MV508.23234, MV508.23235, MV508.23236, MV508.23237, MV508.23238, MV508.23239, MV508.23240, MV508.23241, MV508.23242, MV508.23243, MV508.23244, MV508.23245, MV508.23246, MV508.23247, MV508.23248, MV508.23249, MV508.23250, MV508.23251, MV508.23252, MV508.23253, MV508.23254, MV508.23255, MV508.23256, MV508.23257, MV508.23258, MV508.23259, MV508.23260, MV508.23261, MV508.23262, MV508.23263, MV508.23264, MV508.23265, MV508.23266, MV508.23267, MV508.23268, MV508.23269, MV508.23270, MV508.23271, MV508.23272, MV508.23273, MV508.23274, MV508.23275, MV508.23276, MV508.23277, MV508.23278, MV508.23279, MV508.23280, MV508.23281, MV508.23282, MV508.23283, MV508.23284, MV508.23285, MV508.23286, MV508.23287, MV508.23288, MV508.23289, MV508.23290, MV508.23291, MV508.23292, MV508.23293, MV508.23294, MV508.23295, MV508.23296, MV508.23297, MV508.23298, MV508.23299, MV508.23300, MV508.23301, MV508.23302, MV508.23303, MV508.23304, MV508.23305, MV508.23306, MV508.23307, MV508.23308, MV508.23309, MV508.23310, MV508.23311, MV508.23312, MV508.23313, MV508.23314, MV508.23315, MV508.23316, MV508.23317, MV508.23318, MV508.23319 |
10 | | Hành trình đến nền giáo dục mở / Cao Văn Phường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2015. - 480tr Thông tin xếp giá: ÐV797 |
11 | | Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng hiệu quả giáo dục / Thy Anh; Tuấn Đức . - 1. - H. : Nxb Lao động - Xã hội, 2006. - 523tr Thông tin xếp giá: ÐL322 |
12 | | Tập 3 . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2001. - 728tr Thông tin xếp giá: ÐL544, ÐL544.13666 |
13 | | Tập 4:Bổ sung các văn bản mới . - 1. - H : Nxb Thống kê, 2002. - 1242tr Thông tin xếp giá: ÐL545, ÐL545.13667 |
14 | | Xây dựng tiêu chuẩn năng lực thực hiện của giáo viên dạy nghề / Cao Danh Chính . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 116tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT12 |
|